Cà rốt là một loại rau củ có lợi cho sức khỏe, với độ giòn, hương vị thơm ngon và nhiều beta carotene, chất xơ, vitamin K1, kali cùng những chất chống oxi hóa. Ăn cà rốt không chỉ hỗ trợ giảm cân, giảm cholesterol, mà còn cải thiện sức khỏe mắt, thậm chí giảm rủi ro mắc bệnh ung thư.
1. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ cà rốt
Cà rốt xuất hiện đầu tiên tại Afghanistan vào khoảng năm 900 sau Công nguyên. Bên cạnh màu cam phổ biến, loại củ này còn có các màu khác như tím, vàng, đỏ và trắng.
Được biết đến với vị ngọt tự nhiên, mỗi màu sắc và kích thước của cà rốt mang đến hương vị đặc trưng và đa dạng. Mỗi nửa cốc cà rốt cung cấp:
- 25 calo;
- 6 gram carbohydrate;
- 2 gram chất xơ;
- 3 gram đường;
- 0,5 gram protein.
Cà rốt là nguồn dồi dào vitamin và khoáng chất quan trọng. Với một khẩu phần nửa cốc, bạn có thể đáp ứng được:
- 73% nhu cầu vitamin A;
- 9% nhu cầu vitamin K;
- 8% lượng kali và chất xơ;
- 5% nhu cầu vitamin C;
- 2% canxi và sắt.
2. Sức khỏe được cải thiện từ việc ăn cà rốt
Cà rốt không chỉ là một loại rau củ phổ biến mà còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tác dụng của cà rốt để chứng minh rằng cà rốt có tốt cho sức khỏe như thế nào:
2.1. Bảo vệ đôi mắt
Cà rốt giàu beta-carotene, một chất cơ thể chuyển thành vitamin A, giúp cải thiện tình trạng thị lực. Ngoài ra, beta-carotene còn bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và các vấn đề thị lực khác.
Cà rốt màu vàng còn chứa lutein, có tác dụng ngăn chặn thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác - nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực ở Hoa Kỳ.
2.2. Giảm rủi ro ung thư
Chất chống oxy hóa trong cà rốt, đặc biệt là carotenoids (cà rốt màu cam và vàng) và anthocyanin (cà rốt màu đỏ và tím), đã được chứng minh có khả năng tiêu diệt các gốc tự do có hại, giúp giảm rủi ro ung thư.
2.3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Tất cả chất chống oxy hóa đều có lợi cho tim mạch. Một củ cà rốt mỗi ngày cung cấp khoảng 4% nhu cầu kali, giúp thư giãn mạch máu, ngăn chặn nguy cơ huyết áp cao và các vấn đề tim mạch khác. Cà rốt còn chứa chất xơ, giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Chất xơ cũng có thể hạ lipoprotein mật độ thấp trong máu, còn được biết đến là LDL cholesterol xấu. Cuối cùng, lycopene trong cà rốt đỏ giúp ngăn ngừa bệnh tim.
2.4. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Vitamin C trong cà rốt hỗ trợ cơ thể tạo ra kháng thể bảo vệ hệ miễn dịch, đồng thời sử dụng sắt và ngăn chặn nhiễm trùng. Vitamin C còn giúp sản xuất collagen - thành phần quan trọng của mô liên kết, quan trọng để chữa lành vết thương và duy trì sức khỏe cơ thể.
2.5. Điều trị táo bón
Nếu gặp khó khăn về vệ sinh, hãy thử nhai vài củ cà rốt sống. Với hàm lượng chất xơ cao, chúng có thể giúp điều trị táo bón và đảm bảo việc bài tiết chất thải đều đặn hơn. Ngoài ra, tiêu thụ thực phẩm giàu carotene cũng giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết (đại trực tràng) và cải thiện sức khỏe đường hệ tiêu hóa nói chung.
2.6. Kiểm soát đường huyết
Cà rốt chứa đường tự nhiên, với 10% củ cà rốt là carbohydrate và gần một nửa trong số này là đường. 30% khác của carbohydrate này là chất xơ. Tổng cộng, cà rốt là thực phẩm ít calo, nhiều chất xơ và ít đường. Điểm chỉ số đường huyết (GI) thấp, khoảng 39 điểm GI cho cà rốt luộc, giúp kiểm soát đường huyết và là lựa chọn an toàn cho người bệnh tiểu đường. Chế độ ăn nhiều chất xơ cũng ngăn chặn sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2 hoặc hỗ trợ người bệnh kiểm soát đường huyết.
2.7. Bảo vệ xương
Cà rốt còn chứa vitamin K, một lượng nhỏ canxi và phốt pho, hỗ trợ sức khỏe xương và ngăn chặn loãng xương.
3. Rủi ro khi ăn quá nhiều cà rốt
Mặc dù cà rốt có tốt cho sức khỏe, nhưng nếu tiêu thụ quá nhiều beta-carotene, làn da có thể chuyển sang màu vàng cam. Tình trạng này được gọi là Thâm nhiễm caroten trong máu (carotenemia), tương đối vô hại và có thể điều trị được. Tuy nhiên, trong trường hợp nặng, carotene huyết có thể ảnh hưởng đến chức năng của vitamin A, ảnh hưởng đến thị lực, xương, da, trao đổi chất hoặc hệ thống miễn dịch của bạn.
Quá nhiều beta-carotene cũng có thể gây vấn đề cho những người có rối loạn chuyển hóa vitamin A, như bệnh nhân suy giáp.
Một số người có thể phản ứng dị ứng với các chất trong cà rốt. Nếu có triệu chứng nổi mề đay, sưng và khó thở sau khi ăn cà rốt, hãy đến ngay cơ sở y tế. Khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể phải đối mặt với sốc phản vệ - một phản ứng nhanh chóng đe dọa tính mạng. Người có tiền sử dị ứng với cà rốt nên kiểm tra kỹ thành phần trong sinh tố, súp rau củ và các sản phẩm khác trước khi sử dụng.
4. Cách chế biến cà rốt
Cà rốt thường xuất hiện trong nhiều chế độ ăn kiêng khác nhau như keto, thuần chay, eat-clean, low carb, v.v. Đây là một loại rau linh hoạt có thể được sử dụng sống, hấp, luộc, nướng hoặc làm nguyên liệu cho các món súp và hầm quen thuộc.
Khi chuẩn bị, hãy rửa sạch cà rốt để loại bỏ mọi bụi bẩn. Bạn có thể bóc vỏ cà rốt bằng dao hoặc dụng cụ bào nếu muốn, nhưng không nhất thiết phải gọt vỏ.
Sau đó, bạn có thể:
- Cắt cà rốt thành sợi nhỏ để ăn trực tiếp hoặc trộn trong xà lách;
- Thêm cà rốt cắt nhỏ vào các món nướng;
- Làm nước ép hoặc sinh tố để thưởng thức hương vị ngọt tự nhiên và dịu dàng.
Lưu ý rằng luộc có thể làm mất mát một số lượng vitamin. Vì vậy, ăn cà rốt sống hoặc hấp là cách tốt nhất để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Đồng thời, carotenoids và vitamin A hấp thụ tốt hơn khi kết hợp với chất béo. Do đó, hãy kết hợp cà rốt với nguồn chất béo lành mạnh như quả bơ hoặc các loại hạt.
Nguồn tham khảo: webmd.com; medicalnewstoday