Thành phố, khách sạn, điểm đến08-09 Feb, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Sat, Feb 08
1
Ngày vềSun, Feb 09
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Cách sử dụng Voltaren 75mg

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Tác dụng của Voltaren 75mg
  • 1.1. Voltaren 75mg được sử dụng trong trường hợp nào?
  • 1.2. Hiệu lực của thuốc
  • 1.3. Quá trình vận chuyển trong cơ thể
  • 2. Liều dùng
  • 3. Các Tác Dụng Phụ Của Voltaren 75mg
  • 4. Lưu Ý Khi Sử Dụng
  • 4.1. Những Trường Hợp Nên Tránh
  • 4.2. Cần Thận Trọng Khi Sử Dụng
  • 5. Tương Tác Thuốc
  • Thuốc Voltaren 75mg chứa hoạt chất natri diclofenac được sử dụng để giảm viêm và sưng đau sau khi phẫu thuật hoặc chấn thương, viêm đau xương khớp, viêm phần phụ, đau bụng kinh... Hãy tìm hiểu cách sử dụng Voltaren 75mg qua bài viết dưới đây để sử dụng thuốc an toàn.

    1. Tác dụng của Voltaren 75mg

    1.1. Voltaren 75mg được sử dụng trong trường hợp nào?

    Thuốc Voltaren 75mg được chỉ định trong các bệnh lý sau đây:

    • Bệnh viêm, sưng đau và thoái hóa khớp như: viêm cứng khớp đốt sống, viêm khớp dạng thấp, hội chứng đau cột sống, viêm khớp đốt sống và viêm xương khớp, bệnh thấp ngoài khớp;
    • Viêm, đau và sưng sau phẫu thuật hoặc chấn thương như phẫu thuật chỉnh hình, phẫu thuật răng;
    • Viêm và đau trong phụ khoa như viêm phần phụ, đau bụng kinh nguyên phát.

    1.2. Hiệu lực của thuốc

    Hoạt chất Diclofenac giúp giảm các triệu chứng đau như đau khi nghỉ ngơi, cứng khớp buổi sáng, đau khi di chuyển, sưng khớp, đồng thời cải thiện chức năng của khớp. Voltaren hỗ trợ giảm triệu chứng đau tự phát và khi di chuyển, giảm phù do vết thương và sưng viêm sau phẫu thuật và chấn thương.

    Thuốc Voltaren 75mg có nhiều dạng bào chế như Voltaren 75mg bôi ngoài da, viên nén thông thường và viên nén phóng thích kéo dài. Viên nén phóng thích kéo dài phù hợp với liều 75mg/ngày, giúp quá trình điều trị dài hạn đơn giản và tránh nhầm lẫn về liều lượng. Voltaren 75mg cho phép dùng liều tối đa là 150mg chia làm 2 lần uống trong ngày.

    1.3. Quá trình vận chuyển trong cơ thể

    • Quá trình hấp thu: Voltaren 75mg dạng viên phóng thích kéo dài giúp nồng độ trong huyết tương ổn định hơn so với dạng viên không tan trong dạ dày ở liều tương đương. Dược động học không thay đổi đáng kể khi dùng liều lặp và không tích tụ giữa các liều theo khuyến cáo. Thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và hiệu lực của Voltaren viên phóng thích kéo dài.
    • Quá trình phân bố: Khoảng 99.7% liều thuốc kết hợp với protein huyết tương (chủ yếu là albumin chiếm 99.4%). Thể tích phân bố ước tính khoảng 0.12 – 0.17 L/kg. Hoạt chất diclofenac đạt nồng độ cao nhất sau 2 – 4 giờ và đỉnh nồng độ huyết tương.
    • Quá trình chuyển hóa: Một phần hoạt chất chuyển hóa thành glucuronide và một phần thủy phân, methoxyl hóa tạo ra chất chuyển hóa phenolic. Các chất chuyển hóa này chủ yếu chuyển thành glucuronide. Hai chất chuyển hóa phenolic có hoạt tính sinh học nhưng yếu hơn diclofenac.
    • Quá trình tiêu thụ: Khoảng 60% hoạt chất diclofenac được tiêu thụ qua nước tiểu dưới dạng glucoronide và chất chuyển hóa. Dưới 1% hoạt chất được tiết ra dưới dạng nguyên chất, phần còn lại tiết ra dưới dạng chất chuyển hóa qua phân.

    2. Liều dùng

    Liều dùng Voltaren 75mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và hấp thu của người bệnh. Liều thuốc cần được bác sĩ chỉ định, mọi liều dùng khuyến cáo chỉ mang tính tương đối. Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ. Các liều dùng khuyến cáo của Voltaren 75mg như sau:

    Nhóm người bệnh chung:

    • Liều khởi đầu từ 100 – 150mg/ngày;
    • Đối với trường hợp triệu chứng nhẹ và cần điều trị lâu dài, liều dùng từ 75 – 100mg/ngày;
    • Đối với trường hợp triệu chứng nặng vào ban đêm hoặc sáng sớm, nên sử dụng viên nén phóng thích kéo dài Voltaren 75mg hoặc 100mg vào buổi tối.

    Nhóm người bệnh đặc biệt:

    • Trẻ em: Không sử dụng Voltaren 75mg và 100mg phóng thích kéo dài ở trẻ em và thanh thiếu niên;
    • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều ban đầu ở người cao tuổi;
    • Người có bệnh lý tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ tim mạch cao: Không khuyến cáo sử dụng Voltaren ở nhóm người này. Trong trường hợp cần thiết, chỉ sử dụng liều nhỏ hơn 100mg/ngày;
    • Người bệnh suy thận: Chống chỉ định sử dụng Voltaren ở người bệnh suy thận nặng. Thận trọng khi dùng Voltaren ở người bệnh suy thận nhẹ đến trung bình;
    • Người bệnh suy gan: Chống chỉ định sử dụng Voltaren ở người bệnh suy gan nặng. Thận trọng khi dùng Voltaren ở người bệnh suy gan nhẹ đến trung bình.

    3. Các Tác Dụng Phụ Của Voltaren 75mg

    Voltaren 75mg có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định như:

    • Cảm giác chóng mặt, nhức đầu;
    • Khó chịu trong tai, chóng mặt;
    • Các vấn đề về dạ dày – ruột: Tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, nôn mửa, đầy hơi, đau bụng, mất cảm giác ngon miệng;
    • Chức năng gan mật không ổn định: Tăng nồng độ transaminase trong máu;
    • Vấn đề về da, dưới da: Phát ban, các vấn đề về da.
    • Các vấn đề về tim mạch như suy tim, nhồi máu cơ tim, đau ngực, nhịp tim không đều.

    Trong trường hợp xảy ra tác dụng phụ, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn kịp thời.

    4. Lưu Ý Khi Sử Dụng

    4.1. Những Trường Hợp Nên Tránh

    Cần tránh sử dụng thuốc Voltaren 75mg trong các trường hợp sau:

    • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Voltaren;
    • Bệnh viêm, loét dạ dày, chảy máu hoặc thủng dạ dày – ruột đang phát triển;
    • Phụ nữ mang thai ở tháng cuối thai kỳ;
    • Người bị suy gan nặng;
    • Người bị suy thận nặng, suy tim;
    • Tương tự với các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), cần tránh sử dụng Voltaren 75mg ở người bị hen phế quản, mày đay hoặc viêm mũi cấp tính khi sử dụng NSAID hoặc acetylsalicylic.

    4.2. Cần Thận Trọng Khi Sử Dụng

    • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Voltaren cũng như các NSAID khác đã được báo cáo về nguy cơ loét, chảy máu hoặc thủng dạ dày – ruột. Nguy cơ này tăng cao ở người cao tuổi. Trong trường hợp xảy ra, cần ngừng sử dụng thuốc, nên dùng liều khởi đầu và liều duy trì ở mức thấp nhất có thể. Có thể cần xem xét việc kết hợp với các thuốc bảo vệ (misoprostol hoặc chất ức chế bơm proton) ở những người bị vấn đề này.
    • Ảnh hưởng đến tim mạch: Sử dụng Voltaren và các NSAID trong thời gian dài (đặc biệt với liều cao) liên quan đến nguy cơ tăng cao về các vấn đề tim mạch nghiêm trọng (bao gồm đột quỵ và nhồi máu cơ tim). Không khuyến nghị sử dụng thuốc ở người bị các vấn đề về tim mạch.
    • Ảnh hưởng đến máu: Cần theo dõi công thức máu định kỳ khi sử dụng NSAID trong thời gian dài.
    • Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Phản ứng với NSAID như mày đay, phù Quinck, cơn hen kịch phát thường gặp ở người từng có tiền sử hen. Cần chú ý đặc biệt đối với nhóm này.
    • Ảnh hưởng đến gan mật: Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng ở người bị suy giảm chức năng gan để tránh tình trạng suy gan.
    • Ảnh hưởng đến thận: Sử dụng diclofenac và NSAID có thể gây phù và giữ nước, cần chú ý khi điều trị ở người bị tổn thương chức năng tim hoặc thận, người bị tăng huyết áp, người đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc các loại thuốc tác động đến chức năng thận...
    • Ảnh hưởng đến da: Có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng như viêm da tróc vảy, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens – Johnson ở một số trường hợp hiếm.
    • Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Voltaren ở người cao tuổi. Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả ở nhóm người già yếu hoặc người nhẹ cân.
    • Thuốc có thể làm che lấp các dấu hiệu của nhiễm trùng.
    • Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn khi sử dụng diclofenac ở phụ nữ đang mang thai. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa thai kỳ (trừ trường hợp lợi ích lớn hơn nguy cơ). Tránh sử dụng thuốc ở phụ nữ đang mang thai ở tháng cuối thai kỳ.
    • Phụ nữ đang cho con bú: Diclofenac có thể chuyển sang sữa mẹ một lượng nhỏ. Không nên sử dụng ở người đang cho con bú để tránh các tác dụng không mong muốn.

    5. Tương Tác Thuốc

    Voltaren 75mg có thể gây ra tương tác khi kết hợp với một số thuốc hoặc nhóm thuốc như:

    • Kháng viêm không steroid (NSAID): Sử dụng cùng diclofenac có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. Do đó, không nên sử dụng cùng lúc với các loại NSAID khác;
    • Thuốc lợi tiểu và điều trị tăng huyết áp: Sử dụng đồng thời với diclofenac có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc;
    • Glycoside tim: Có thể làm suy tim nặng hơn, gây suy giảm chức năng thận và tăng nồng độ glycoside huyết tương;
    • Thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông máu: Cần thận trọng khi sử dụng cùng diclofenac vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu;
    • Kháng sinh nhóm quinolone: Có thể dẫn đến nguy cơ co giật;
    • Lithi: Voltaren có thể tăng nồng độ lithium trong huyết tương. Cần theo dõi nồng độ lithium trong huyết thanh;
    • Methotrexate: Diclofenac có thể làm ức chế thanh thải methotrexate qua thận, tăng nồng độ của methotrexate, gây nguy cơ độc tính;
    • Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận của cyclosporin;
    • Digoxin: Diclofenanc làm tăng nồng độ của digoxin trong huyết tương;
    • Phenytoin: Cần theo dõi nồng độ của phenytoin trong huyết tương khi sử dụng cùng diclofenac.

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, Quý vị vui lòng nhấn số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n