Thành phố, khách sạn, điểm đến22-23 Oct, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Tue, Oct 22
1
Ngày vềWed, Oct 23
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Chú ý khi sử dụng thuốc Imidu 60mg điều trị đau thắt ngực

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Thuốc Imidu 60mg có công dụng gì?
  • 2. Công dụng của Imidu 60mg
  • 3. Liều lượng và cách sử dụng
  • 4. Tác dụng phụ của thuốc
  • 5. Tương tác thuốc
  • 5.1. Tương tác với thuốc
  • 5.2. Tương tác với bệnh tình
  • 5.3. Tương tác với thức ăn
  • 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc imidu 60mg điều trị đau thắt ngực
  • 6.1. Dị ứng
  • 6.2. Thiếu máu
  • 6.3. Bệnh tim tắc nghẽn
  • 6.4. Tăng áp lực nội sọ
  • 6.5. Rối loạn cương dương
  • Imidu 60mg là một loại thuốc hiệu quả để ngăn ngừa và điều trị cơn đau ngực (đau thắt ngực) do thu hẹp các mạch máu đưa máu đến tim. Nó cũng làm giảm tải cho tim, đảm bảo quá trình bơm máu hiệu quả.

    1. Thuốc Imidu 60mg có công dụng gì?

    Thuốc Imidu 60mg được sử dụng trong trường hợp tim gặp vấn đề, gọi là đau thắt ngực, khi các mạch máu của tim bị co thắt gây giảm lưu lượng máu đến các cơ của tim, dẫn đến khó thở và gây đau thắt ngực, vùng cổ hoặc cánh tay.

    Imidu 60mg là dạng mononitrat của isosorbide, một chất làm giãn mạch mạnh (mở rộng mạch máu). Nó tạo ra oxit nitric gốc tự do (NO) trong cơ thể, làm giãn các mạch máu, đặc biệt là tim, đảm bảo máu lưu thông đến cơ tim hoạt động dưới áp lực lớn do giảm lưu lượng máu đến cơ.

    • Thành phần: Isosorbide-5-mononitrate
    • Dạng bào chế: viên nén

    2. Công dụng của Imidu 60mg

    Tác dụng của Imidu 60mg: Thuốc giúp ngăn ngừa và điều trị các triệu chứng của đau thắt ngực (đau ngực). Khi sử dụng đều đặn trong thời gian dài, thuốc có thể giảm cơn đau tim xảy ra.

    Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng cùng các loại khác để điều trị suy tim, tình trạng mà tim không hoạt động đủ mạnh để đẩy máu đến cơ thể.

    3. Liều lượng và cách sử dụng

    Liều khởi đầu của thuốc được khuyến nghị là 30 mg (một viên 30 mg hoặc 1/2 viên 60 mg) hoặc 60 mg (một viên 60 mg) mỗi ngày. Sau vài ngày, liều có thể được tăng lên 120 mg (một viên 120 mg hoặc hai viên 60 mg) mỗi ngày.

    4. Tác dụng phụ của thuốc

    • Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu:
    • Đây có thể xảy ra khi bạn thay đổi tư thế từ nằm hoặc ngồi xuống một cách nhanh chóng. Đứng dậy hoặc thay đổi tư thế từ từ có thể giúp. Nếu cảm thấy chóng mặt, hãy nghỉ ngơi bằng cách ngồi hoặc nằm xuống.
    • Đau đầu tạm thời: Đây là tác dụng phụ thông thường sẽ hết sau một thời gian sử dụng thuốc. Bạn có thể dùng thuốc giảm đau như Paracetamol để giảm cơn đau đầu tạm thời. Nếu tình trạng không cải thiện, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia sức khỏe.
    • Đỏ bừng hoặc đỏ da
    • Tim đập nhanh
    • Buồn nôn và nôn mửa

    5. Tương tác thuốc

    5.1. Tương tác với thuốc

    • Amitriptyline
    • Riociguat
    • Alprazolam
    • Flurazepam
    • Baclofen
    • Alteplase

    5.2. Tương tác với bệnh tình

    5.2.1. Bệnh tim

    Thuốc này cần sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc suy tim, có thể làm trạng thái của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn. Theo dõi chức năng tim và các dấu hiệu sống, điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc thay thế nếu cần thiết.

    5.2.2. Huyết áp thấp

    Thuốc cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có huyết áp thấp. Theo dõi mức huyết áp khi sử dụng. Cần điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc thay thế dựa trên tình trạng lâm sàng.

    5.2.3. Bệnh tăng nhãn áp

    Thuốc cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp, có thể làm trạng thái của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn. Cần điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc thay thế phù hợp.

    5.2.4. Bệnh gan

    Thuốc cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân mắc các bệnh về gan. Theo dõi chức năng gan và báo cáo bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào. Cần điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc thay thế phù hợp.

    5.2.5. Bệnh thận

    Thuốc cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có bệnh về thận. Cần theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc thay thế phù hợp dựa trên tình trạng lâm sàng.

    5.3. Tương tác với thức ăn

    Tránh sử dụng cam thảo khi dùng thuốc này, có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Liên hệ với bác sĩ nếu gặp các triệu chứng không bình thường sau khi sử dụng cùng với cam thảo.

    6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc imidu 60mg điều trị đau thắt ngực

    6.1. Dị ứng

    Không nên sử dụng thuốc nếu có dị ứng với Isosorbide-5-mononitrate hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức.

    6.2. Thiếu máu

    Không nên sử dụng nếu bị thiếu máu hoặc lượng hemoglobin thấp do có thể làm trạng thái trở nên tồi tệ hơn.

    6.3. Bệnh tim tắc nghẽn

    Không nên sử dụng nếu có tình trạng mạch máu trong tim bị tắc nghẽn do sưng hoặc thu hẹp.

    6.4. Tăng áp lực nội sọ

    Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị chấn thương đầu nặng hoặc tăng áp lực nội sọ do có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

    6.5. Rối loạn cương dương

    Không nên sử dụng nếu đang dùng thuốc điều trị rối loạn cương dương. Một trong những loại phổ biến là Viagra (sildenafil).

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n