Thuốc Spiranisol được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn răng-miệng (áp-xe răng, viêm tấy, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt), dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng-miệng. Vậy cách sử dụng thuốc Spiranisol như thế nào? Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc này? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cần thiết về thuốc Spiranisol qua bài viết dưới đây
1. Thuốc Spiranisol là thuốc gì?
Nhóm thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần: Mỗi viên thuốc Spiranisol chứa thành phần là:
- Spiramycin 750.000 IU.
- Metronidazol 125 mg.
- Tá dược vừa đủ một.
2. Công dụng thuốc Spiranisol
2.1 Tác dụng của thuốc Spiranisol
Thành phần Spiramycin - một kháng sinh thuộc nhóm Macrolid. Cơ chế tác dụng của Spiramycin là tác động trên tiểu đơn vị 50S của Ribosom vi khuẩn và ngăn cản vi khuẩn tổng hợp Protein. Nhờ vậy, Spiramycin có khả năng kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn tại giai đoạn đang phân chia tế bào.
Thành phần Metronidazol cũng là một kháng sinh. Chất này bị Nitroreductase của vi khuẩn khử thành các chất trung gian có độc. Các chất này liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử DNA làm ngừng quá trình sao chép, cuối cùng khiến tế bào bị chết. Metronidazol có phổ tác dụng rộng, tác dụng với hầu hết các vi khuẩn kỵ khí và nhiều loại động vật nguyên sinh.
2.2 Chỉ định
Spiranisol được chỉ định điều trị:
- Nhiễm trùng răng - miệng: áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
- Điều trị dự phòng biến chứng nhiễm trùng tại chỗ sau phẫu thuật răng - miệng.
2.3 Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng:
Người lớn: 2 viên/lần x 2 - 3 lần/ngày.
Trẻ em từ 10 - 15 tuổi: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 - 10 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Cách dùng:
- Thuốc được sử dụng theo đường uống, uống thuốc với một cốc nước.
- Không nhai nghiền thuốc.
- Nên uống thuốc trong bữa ăn.
3. Tương tác của thuốc
- Chứa Acetyl Spiramycin, không dùng cùng thuốc tránh thai vì mất hiệu quả.
- Chứa Metronidazol:
+ Dùng cùng Disulfiram gây loạn thần, lú lẫn.
+ Tăng độc tính của thuốc chống đông (như warfarin), kiểm tra Prothrombin thường xuyên.
+ Tác động mạnh với vecuronium (thuốc giãn cơ).
+ Dùng cùng Lithi tăng nồng độ Lithi, gây độc.
+ Làm tăng độc tính của fluorouracil.
+ Kết hợp với rượu gây hiệu ứng Antabuse (nóng, đổ, nôn mửa, tim đập nhanh).
4. Tác dụng phụ của thuốc Spiranisol
- Rối loạn tiêu hoá: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Phản ứng dị ứng: nổi mề đay.
- Vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng. Giảm bạch cầu, hồi phục sau khi ngừng dùng.
- Hiếm và liên quan đến thời gian điều trị kéo dài: chóng mặt, mất phối hợp, mất điều hoà, dị cảm, viêm đa dây thần kinh cảm giác và vận động.
- Nước tiểu có màu nâu đỏ.
Thông báo các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc cho bác sĩ.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Spiranisol
Chống chỉ định
Không dùng Spiranisol:
- Quá mẫn với thành phần thuốc.
- Ba tháng đầu thai kỳ.
- Đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
Lưu ý/Thận trọng:
- Cẩn thận khi dùng cho người nghi ngờ loét dạ dày, viêm ruột hoặc viêm ruột kết mạn.
- Viên nén bao phim, giải phóng chậm, nguy hiểm cho người cao tuổi hoặc ruột chậm.
- Không dùng khi nằm.
Dành cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thai phụ: Metronidazol không gây quái thai, không độc với thai nhi. Spiramycin qua thai nhưng nồng độ thấp hơn trong máu người mẹ, không gây tai biến.
Cho con bú: Spiramycin và Metronidazol qua sữa mẹ, tránh sử dụng khi cho con bú.
\nĐể đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng nhấn\nHOTLINE\nhoặc đặt trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch hẹn tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n