Thành phố, khách sạn, điểm đến13-14 Sep, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Fri, Sep 13
1
Ngày vềSat, Sep 14
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Công dụng của thuốc Volulyte

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Volulyte - Công dụng và Tác dụng
  • 2. Chỉ định và Chống chỉ định của Volulyte
  • 2.1. Chỉ định
  • 2.2. Chống chỉ định
  • 3. Liều dùng và phương pháp sử dụng Volulyte
  • 3.1. Liều dùng
  • 3.2. Phương pháp sử dụng
  • 4. Tác dụng phụ của thuốc Volulyte
  • 5. Tương tác của thuốc Volulyte
  • 6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Volulyte
  • Volulyte là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu hoặc sau khi phẫu thuật. Để biết thông tin chi tiết về thuốc, đặc biệt là liều lượng và hướng dẫn sử dụng hiệu quả, vui lòng tham khảo bài viết dưới đây.

    1. Volulyte - Công dụng và Tác dụng

    Volulyte 6% 500ml là dung dịch truyền tĩnh mạch chứa các thành phần như: Poly(O-2-hydroxyethyl)starch, Natri axetat trihydrat, Natri clorid, Kali clorid, Magnesi clorid hexahydrat 0,15 g.

    Thành phần chính của Volulyte là Hydroxyethyl Starch, có tác dụng thay thế huyết tương, tăng thể tích tuần hoàn trong cơ thể, giúp tăng lượng dịch bù vào khoảng thời gian 8-10 giờ sau khi truyền.

    2. Chỉ định và Chống chỉ định của Volulyte

    2.1. Chỉ định

    Volulyte được bác sĩ chỉ định trong điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp, sốt xuất huyết, sau phẫu thuật khi dùng dung dịch truyền không hiệu quả. Được áp dụng trong hòa loãng máu và tiết kiệm máu trong phẫu thuật.

    2.2. Chống chỉ định

    Không sử dụng Volulyte cho người bị dị ứng với Hydroxyethyl Starch, suy thận, tăng kali/natri huyết, rối loạn đông máu nghiêm trọng, xuất huyết não, phù phổi, suy tim xuất huyết, ghép tạng, điều trị ở các khoa hồi sức tích cực.

    3. Liều dùng và phương pháp sử dụng Volulyte

    3.1. Liều dùng

    Liều và tốc độ truyền Volulyte phụ thuộc vào tình trạng mất máu, khả năng phục hồi của cơ thể và bệnh nhân. Liều dùng tối đa cho người lớn là 30 ml/kg cơ thể/ngày. Cần theo dõi chỉ số huyết động liên tục. Khi đạt mức huyết động phù hợp, ngưng truyền dịch ngay lập tức. Trẻ em cần cân nhắc sử dụng vì độ an toàn chưa rõ ràng.

    3.2. Phương pháp sử dụng

    Volulyte truyền tĩnh mạch, cần được chuyên gia y tế thực hiện. Truyền dịch ban đầu từ 10 - 20 ml cần thực hiện chậm rãi. Bệnh nhân cần được quan sát để phát hiện kịp thời các dấu hiệu phản ứng sốc phản vệ.

    4. Tác dụng phụ của thuốc Volulyte

    Trong quá trình sử dụng, có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như: tăng men Amylase có thể dễ nhầm với viêm tụy. Liều cao có thể làm giảm chỉ số hematocrit, cần chú ý đến bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn để tránh tình trạng pha loãng máu nghiêm trọng. Có thể gặp hiện tượng rối loạn đông máu hoặc phản ứng quá mẫn như nhịp tim nhanh, co thắt phế quản. Tác dụng không rõ tần suất là tổn thương gan và thận.

    Nếu có tác dụng phụ, cần ngừng truyền dịch và áp dụng biện pháp hỗ trợ cho đến khi triệu chứng biến mất.

    5. Tương tác của thuốc Volulyte

    Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Volulyte và các thuốc khác trên thị trường. Tuy nhiên, do thuốc chứa natri và kali, cần cẩn trọng khi kết hợp với các thuốc gây giữ natri và kali.

    6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Volulyte

    • Kiểm tra hạn sử dụng của Volulyte trước khi truyền dịch. Sản phẩm chỉ được dùng một lần và không để dành cho lần tiêm sau.
    • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và điều kiện ẩm ướt.

    Volulyte chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và được tiêm truyền dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh tác động xấu đến sức khỏe.

    Theo dõi thông tin sức khỏe, dinh dưỡng và làm đẹp tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi.