Thành phố, khách sạn, điểm đến11-12 Nov, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Mon, Nov 11
1
Ngày vềTue, Nov 12
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Công dụng của thuốc Xelostad

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Thuốc Xelostad 10 là gì?
  • 2. Công dụng và chỉ định của thuốc Xelostad 10
  • 2.1. Chỉ định sử dụng Xelostad 10
  • 2.2. Chống chỉ định của thuốc Xelostad 10
  • 3. Liều lượng và cách sử dụng Xelostad 10
  • 4. Lưu ý khi sử dụng Xelostad 10
  • 5. Tác dụng phụ của Xelostad 10
  • 6. Tương tác của thuốc Xelostad 10 với các loại thuốc khác
  • 7. Quên và quá liều thuốc Xelostad 10: Xử lý như thế nào?
  • 7.1. Xử lý khi quá liều
  • 7.2. Xử lý khi quên liều
  • Thuốc Xelostad 10mg chứa Rivaroxaban, được dùng để phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, cũng như điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.

    1. Thuốc Xelostad 10 là gì?

    Thuốc Xelostad là lựa chọn hỗ trợ phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật dưới tác dụng hiệu quả. Người bệnh cần sử dụng Xelostad 10mg sau phẫu thuật sau 6 tiếng để có kết quả tốt nhất.

    Thuốc Xelostad 10 chứa Rivaroxaban 10mg và được bào chế dưới dạng viên nén phim.

    2. Công dụng và chỉ định của thuốc Xelostad 10

    Để sử dụng thuốc một cách hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ.

    2.1. Chỉ định sử dụng Xelostad 10

    Thuốc Xelostad 10 được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

    • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở người lớn sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc gối.
    • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) ở người lớn, cũng như ngăn ngừa tái phát DVT và PE.

    2.2. Chống chỉ định của thuốc Xelostad 10

    Thuốc Xelostad 10 không nên sử dụng cho các trường hợp sau:

    • Người bệnh có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.
    • Người bệnh gặp vấn đề về chảy máu lâm sàng.
    • Người bệnh có tổn thương hoặc bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, chẳng hạn như loét tiêu hóa, u ác tính có nguy cơ chảy máu cao. Cũng không nên sử dụng trong trường hợp gần đây có tổn thương não, cột sống, phẫu thuật não, cột sống, mắt, xuất huyết nội sọ hoặc có nghi ngờ về các vấn đề về tĩnh mạch.
    • Không nên dùng thuốc khi đang sử dụng các loại thuốc chống đông máu khác, trừ khi có chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ. Cũng không nên sử dụng cho người bệnh có bệnh gan kèm đông máu hoặc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

    3. Liều lượng và cách sử dụng Xelostad 10

    Đối với phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sau các phẫu thuật chỉnh hình, liều khuyến nghị là 1 viên 10mg/ngày.

    Thời gian điều trị:

    • Sau phẫu thuật thay khớp háng, cần điều trị trong 5 tuần.
    • Sau phẫu thuật thay khớp gối, cần điều trị trong khoảng 2 tuần.

    Cách sử dụng Xelostad 10 và thời gian liều:

    Người bệnh nên uống 1 viên nén 10 mg mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.

    Liều đầu tiên cần dùng trong khoảng 6 - 10 giờ sau phẫu thuật, với điều kiện máu đã ngừng đông.

    4. Lưu ý khi sử dụng Xelostad 10

    Khi sử dụng thuốc Xelostad 10, người bệnh cần chú ý đến những điều sau:

    • Không dùng Xelostad 10 cùng với thuốc chống nấm azole hoặc thuốc chống HIV ức chế protease. Những loại thuốc này ức chế mạnh CYP 3A4 và P-gp, tăng nguy cơ chảy máu lâm sàng.
    • Fluconazole Azole là thuốc ức chế CYP3A4, tuy nhiên ít tác động hơn đối với sự phơi nhiễm thuốc, có thể dùng kết hợp.
    • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì chưa cân nhắc được lợi ích của thuốc với sức khỏe của trẻ.
    • Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Xelostad 10 có thể gây chóng mặt, đau đầu. Vì vậy, không lái xe hoặc vận hành máy nếu gặp phản ứng làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

    5. Tác dụng phụ của Xelostad 10

    Khi sử dụng thuốc Xelostad 10, người bệnh có thể gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn sau:

    • Thiếu máu
    • Chóng mặt, đau đầu
    • Xuất huyết mắt;
    • Chảy máu cam, ho ra máu;
    • Chảy máu nướu răng;
    • Xuất huyết đường tiêu hóa
    • Đau dạ dày ruột và đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, nôn;
    • Ngứa;
    • Xuất huyết đường tiết niệu sinh dục;
    • Suy thận;
    • Sốt, phù ngoại vi, giảm sức lực và năng lượng;
    • Tăng transaminase;
    • Xuất huyết sau thủ thuật: đụng dập, bài tiết dịch từ vết mổ.

    Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng và thay đổi thuốc khi cần thiết.

    6. Tương tác của thuốc Xelostad 10 với các loại thuốc khác

    • Không nên dùng Xelostad 10 đồng thời với các loại thuốc kháng nấm azole toàn thân hoặc thuốc ức chế HIV protease.
    • Cẩn trọng khi sử dụng Xelostad 10 với các loại thuốc tác động đến hồng cầu như NSAID, acetylsalicylic acid (ASA), thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc SSRIs, thuốc SNRIs.

    7. Quên và quá liều thuốc Xelostad 10: Xử lý như thế nào?

    7.1. Xử lý khi quá liều

    Chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi quá liều thuốc Xelostad 10.

    Trong trường hợp phản ứng quá mẫn, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

    7.2. Xử lý khi quên liều

    Thường thì, có thể dùng thuốc sau 1-2 giờ so với đơn thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ. Trừ khi có hướng dẫn nghiêm ngặt về thời gian, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng lại liều Xelostad 10 đã quên.

    Nếu đã quá lâu so với thời gian cần uống, không nên uống bù liều thuốc Xelostad 10 vì có thể gây nguy hiểm. Người bệnh cần tuân thủ chỉ dẫn hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống.

    Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.