Donepezil được sử dụng để giảm tạm thời các triệu chứng sa sút trí tuệ ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer ở mức độ nhẹ, vừa và nặng. Để hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng donepezil 5mg, mời bạn đọc tiếp bài viết dưới đây.
1. Donepezil - Thuốc điều trị sa sút trí tuệ
Donepezil có thành phần chính là Donepezil hydrochloride thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần. Loại thuốc này được sử dụng trong điều trị sa sút trí tuệ ở bệnh nhân Alzheimer ở các mức độ từ nhẹ đến nặng. Donepezil hydrochloride tăng cường chức năng cholinergic trong não, giúp cải thiện triệu chứng lâm sàng của bệnh.
Thuốc Donepezil được cho là có tác dụng ức chế acetylcholinesterase, làm tăng nồng độ acetylcholine trong não, từ đó cải thiện chức năng thần kinh cholinergic và giảm triệu chứng sa sút trí tuệ.
Hiệu quả của thuốc có thể giảm khi bệnh tiến triển và ít tế bào thần kinh cholinergic hoạt động.
2. Tác dụng của thuốc Donepezil 5mg
2.1. Chống chỉ định
Viên nén Donepezil Hydrochloride không nên dùng cho những người quá mẫn với Donepezil hydrochloride hoặc các dẫn xuất piperidine.
2.2. Thận trọng
Donepezil có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bệnh Alzheimer có thể làm suy giảm khả năng này. Donepezil cũng có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, co cứng cơ, đặc biệt khi tăng liều dùng. Bác sĩ cần đánh giá thường xuyên khả năng vận hành máy móc của bệnh nhân dùng Donepezil.
Không nên dùng Donepezil khi mang thai trừ khi thực sự cần thiết.
* Cảnh báo
Việc sử dụng Donepezil ở bệnh nhân sa sút trí tuệ Alzheimer nặng, các dạng sa sút trí tuệ khác hoặc suy giảm trí nhớ khác chưa được nghiên cứu.
- Donepezil có thể làm giãn cơ loại succinylcholine khi gây mê.
- Cholinesterase có thể gây rối loạn nhịp tim (nhịp tim chậm).
- Thận trọng đối với bệnh nhân có nguy cơ vết loét, đặc biệt khi dùng Donepezil cùng với thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
- Cholinomimetics có thể gây tắc nghẽn đường ra bàng quang.
- Cholinomimetics có thể gây co giật toàn thân, đặc biệt ở người có bệnh Alzheimer có biểu hiện co giật.
- Khuyến cáo tránh dùng Donepezil cùng lúc với các chất ức chế acetylcholinesterase khác, chất chủ vận hoặc chất đối kháng hệ thống cholinergic.
- Sản phẩm Donepezil chứa lactose, không nên dùng cho người có vấn đề di truyền về thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu galactose - glucose.
2.3. Tác dụng phụ không mong muốn
Thường gặp:
- Mất ngủ, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, lú lẫn, dễ xúc động, ảo giác, trầm cảm, ngủ lơ mơ, tiếng rên khác thường, lo âu, mất ngôn ngữ, dễ kích thích.
- Tăng huyết áp, hạ huyết áp, đau ngực, rung tâm nhĩ, điện tâm đồ bất thường, phù ngoại biên, suy tim, ngất.
- Ho, khó thở, viêm phế quản, viêm họng, viêm phổi.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, chán ăn, giảm cân, đau thượng vị, viêm dạ dày - ruột, đau răng.
- Vết thâm tím, ngứa, ban, eczema, loét da, mày đay.
- Đi tiểu nhiều, đái dầm, tiểu tiện ra máu, tiểu tiện đêm, viêm bàng quang, glucose niệu.
- Co cứng cơ, viêm khớp, đau lưng, dáng đi khác thường, run, yếu ớt.
- Nhìn mờ, đục thủy tinh thể, kích thích mắt.
- Nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, toát mồ hôi, triệu chứng cúm.
- Mất nước, tăng lipid máu, giảm ham muốn tình dục, tăng alkaline phosphatase.
Khác:
- Động kinh, nhịp tim chậm, loét dạ dày - tá tràng, chảy máu tiêu hóa.
Hiếm gặp:
- Triệu chứng ngoại tháp, đau thắt ngực, block dẫn truyền nhĩ-thất, block xoang - nhĩ, rối loạn chức năng gan.
2.4. Tương tác
Cần thận trọng khi dùng Donepezil kết hợp với các thuốc có tác dụng kéo dài khoảng QTc và cần theo dõi lâm sàng (ECG). Những ví dụ bao gồm:
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (quinidine)
- Thuốc chống loạn nhịp tim loại III (amiodarone, sotalol)
- Một số thuốc chống trầm cảm (escitalopram, citalopram, amitriptyline)
- Thuốc chống loạn thần khác (sertindole, pimozide, ziprasidone)
- Một số loại kháng sinh (clarithromycin, erythromycin, levofloxacin, moxifloxacin)
Donepezil không ảnh hưởng đến theophylline, warfarin, cimetidine hoặc digoxin. Donepezil hydrochloride không ảnh hưởng đến cimetidine hay digoxin.
Donepezil tham gia vào quá trình chuyển hóa 2D6 và isoenzyme 3A4 cytochrome P450. Cần cẩn trọng khi dùng Donepezil với các chất ức chế 2D6 và CYP3A4 như quinidine, ketoconazole. Các chất này và các chất ức chế CYP3A4 khác có thể ức chế chuyển hóa Donepezil.
Ketoconazole có thể tăng nồng độ Donepezil khoảng 30%. Các chất cảm ứng enzym, chẳng hạn như phenytoin, rifampicin, carbamazepine và rượu có thể làm giảm nồng độ Donepezil.
Donepezil có thể gây cản trở cho các loại thuốc có hoạt tính kháng cholinergic, có thể tương tác với các thuốc khác như succinylcholine, các chất ức chế cơ thần kinh, chất chẹn beta trên dẫn truyền tim hoặc chất chủ vận cholinergic.
2.5. Quá liều
Khủng hoảng cholinergic có thể xảy ra khi dùng quá liều Donepezil, có thể dẫn đến tử vong. Sử dụng thuốc kháng cholinergic như atropine để giải độc. Cần theo dõi bệnh nhân trong trường hợp này.
Các triệu chứng quá liều Donepezil ở động vật bao gồm giảm vận động tự phát, co giật, hô hấp kém, chảy nước mắt, tiết nước bọt nhiều, run, co giật, co rút và nhiệt độ cơ thể thấp hơn.
3. Cách sử dụng thuốc Donepezil 5 hiệu quả
3.1. Cách dùng
Thuốc Donepezil nên được sử dụng vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
Bạn có thể dùng thuốc sau hoặc trước khi ăn.
Hãy nuốt viên thuốc nguyên vẹn, không nghiền hoặc nhai.
* Liều dùng cho bệnh Alzheimer từ nhẹ đến trung bình
Liều đầu tiên của Donepezil là 5 mg, dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối, trước khi đi ngủ. Liều tối đa của Donepezil cho bệnh nhân bị Alzheimer nhẹ đến trung bình là 10 mg mỗi ngày. Không nên dùng liều 10 mg trước khi đã dùng liều 5 mg mỗi ngày trong 4 đến 6 tuần. Liều cho bệnh Alzheimer nặng
Liều đầu tiên của viên Donepezil hydrochloride là 5 mg, dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối, trước khi đi ngủ. Liều tối đa của viên Donepezil hydrochloride cho bệnh nhân bị Alzheimer từ trung bình đến nặng là 23 mg mỗi ngày. Không nên dùng liều 10 mg trước khi đã dùng liều 5 mg mỗi ngày trong 4 đến 6 tuần. Không nên dùng liều 23 mg mỗi ngày trước khi đã dùng liều 10 mg mỗi ngày ít nhất 3 tháng.
Liều 5 mg/ngày nên được duy trì trong ít nhất một tháng để đánh giá phản ứng điều trị và để đạt được nồng độ Donepezil hydrochloride ổn định. Sau một tháng, liều Donepezil có thể tăng lên 10 mg/ngày (dùng một lần mỗi ngày). Liều tối đa hàng ngày là 10 mg. Chưa có nghiên cứu về liều lớn hơn 10 mg/ngày trong thử nghiệm lâm sàng.
Bác sĩ có kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị sa sút trí tuệ Alzheimer cần bắt đầu và theo dõi điều trị Donepezil. Điều trị nên được theo dõi định kỳ bởi người chăm sóc bệnh nhân. Tiếp tục điều trị cần được xem xét dựa trên lợi ích điều trị lâm sàng.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi.