Thành phố, khách sạn, điểm đến11-12 Dec, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Wed, Dec 11
1
Ngày vềThu, Dec 12
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Fefasdin 60 - Hiệu quả phi thường! | Minprice

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Fefasdin 60 - Giải quyết vấn đề gì?
  • 2. Cách sử dụng Fefasdin 60
  • 2.1. Hướng dẫn sử dụng
  • 2.2. Liều lượng
  • 3. Cảnh báo về tác dụng phụ của Fefasdin
  • 4. Lưu ý khi sử dụng Fefasdin
  • 5. Tương tác với các loại thuốc khác
  • Fefasdin 60 không chỉ là loại thuốc chống dị ứng thông thường, mà còn là sự chọn lựa hàng đầu cho những trường hợp mẫn cảm, dị ứng mùa, gặp nổi ban và ban tự phát mạn tính.

    1. Fefasdin 60 - Giải quyết vấn đề gì?

    Fefasdin với các dạng liều lượng khác nhau: Fefasdin 60mg, Fefasdin 120mg và Fefasdin 180mg. Thành phần chính là hoạt chất Fexofenadin (dưới dạng muối hydroclorid).

    Fefasdin mang lại hiệu quả:

    • Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa;
    • Fefasdin 60 và 120 chuyên điều trị mề đay mãn tính ở người lớn và trẻ trên 6 tuổi. Riêng trẻ em trên 12 tuổi nên sử dụng Fefasdin 180.

    2. Cách sử dụng Fefasdin 60

    2.1. Hướng dẫn sử dụng

    Fefasdin dạng viên nén bao phim, có hiệu quả nhất khi sử dụng nguyên viên trước bữa ăn.

    Lưu ý: Không nên bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc. Không uống cùng nước hoa quả. Đối với thắc mắc về cách sử dụng Fefasdin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

    2.2. Liều lượng

    Để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay tự phát mãn tính:

    • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Uống 60mg/lần, 2 lần/ngày. Nếu dùng Fefasdin 120 hoặc 180, uống 1 viên/ngày;
    • Trẻ từ 6-11 tuổi: Sử dụng Fefasdin 60 với liều 30mg/lần, 2 lần/ngày;
    • Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu cho người lớn là 60mg/lần, cho trẻ em là 30mg/ngày;
    Người bệnh nên dùng thuốc Fefasdin 60 theo chỉ định của bác sĩ

    3. Cảnh báo về tác dụng phụ của Fefasdin

    Hiện vẫn chưa có đủ thông tin về độc tính cấp của thuốc Fefasdin. Mặc dù vậy, người dùng có thể gặp một số phản ứng phụ như:

    • Tác dụng phụ phổ biến: Mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, khó tiêu, dễ nhiễm virus (cảm, cúm), nhiễm khuẩn trên đường hô hấp, ngứa họng, sốt, ho, viêm tai giữa, đau lưng, viêm xoang;
    • Tác dụng phụ ít gặp: rối loạn giấc ngủ, ác mộng, sợ hãi, đau bụng, khô miệng;
    • Tác dụng phụ hiếm gặp: nổi mề đay, ngứa, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, phù mạch, choáng phản vệ.

    4. Lưu ý khi sử dụng Fefasdin

    Trước khi quyết định sử dụng thuốc Fefasdin, cần nắm rõ các điểm chống chỉ định sau:

    • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Fexofenadin;
    • Người cao tuổi trên 65 tuổi;
    • Bệnh nhân suy thận, suy gan;
    • Người có nguy cơ tim mạch từ trước, hoặc có tiền sử khoảng QT kéo dài từ trước;
    • Người bị thiếu hụt men Lactase, mắc hội chứng kém hấp thu do thiếu hụt men Galactose máu;

    Bên cạnh đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Fefasdin ở phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Việc tư vấn của bác sĩ là quan trọng đối với nhóm đối tượng này.

    5. Tương tác với các loại thuốc khác

    • Hoạt chất Fexofenadin trong thuốc Fefasdin không trải qua chuyển hóa tại gan, do đó không tương tác với các loại thuốc được chuyển hóa qua gan.
    • Sử dụng thuốc Fefasdin cùng với Ketoconazol hoặc Erythromycin có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương gấp 2-3 lần;
    • Sử dụng đồng thời Fefasdin với các loại thuốc chống axit chứa gel Aluminium hoặc magnesium có thể giảm độ hấp thụ của hoạt chất Fexofenadin hydroclorid.

    Bài viết đã cung cấp thông tin quan trọng về thuốc chống dị ứng Fefasdin 60. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho độc giả trong quá trình điều trị và sử dụng thuốc.

    \nĐể đặt lịch hẹn tại bệnh viện, Quý khách vui lòng gọi\nHOTLINE\nhoặc đặt hẹn trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và sử dụng tính năng đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để dễ dàng quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n