Thành phố, khách sạn, điểm đến05-06 Feb, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Wed, Feb 05
1
Ngày vềThu, Feb 06
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Giá trị dinh dưỡng của hạt dẻ

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Những lợi ích mà hạt dẻ mang lại
  • 1.1. Giảm triệu chứng suy tĩnh mạch mạn tính
  • 1.2. Chống viêm hiệu quả.
  • 1.3. Điều trị bệnh trĩ
  • 1.4. Chống oxy hóa, bảo vệ da
  • 1.5. Ức chế tế bào ung thư
  • 1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.
  • 1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.
  • 1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.
  • 2. Giá trị dinh dưỡng của hạt dẻ nước
  • 2.1 Chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng ít calo
  • 2.2 Chứa nhiều chất chống oxy hóa, đề kháng bệnh tật
  • 2.3. Hỗ trợ giảm huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim
  • 2.4. Gây cảm giác no lâu, hỗ trợ giảm cân
  • 2.5. Giảm stress và chống phát triển tế bào ung thư
  • Hạt dẻ (tên khoa học: Aesculus hippocastanum) và các chiết xuất từ hạt dẻ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Aescin, thành phần chính trong hạt dẻ, giúp cải thiện sức khỏe tĩnh mạch và chống viêm.

    1. Những lợi ích mà hạt dẻ mang lại

    1.1. Giảm triệu chứng suy tĩnh mạch mạn tính

    Suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) là tình trạng van tĩnh mạch kém hoạt động, gây ra máu rò rỉ và ứ đọng trong tĩnh mạch. Có các triệu chứng như phù chân, đau chuột rút, giãn tĩnh mạch và loét chân. Aescin trong hạt dẻ hỗ trợ điều trị CVI, tăng lưu lượng máu và cải thiện triệu chứng.

    Nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất hạt dẻ hiệu quả trong điều trị ngắn hạn CVI.

    1.2. Chống viêm hiệu quả.

    Aescin giúp chống viêm tốt trong chấn thương, suy tĩnh mạch và giảm sưng đau. Các chiết xuất hạt dẻ hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh trĩ bằng cách giảm viêm và sưng.

    1.3. Điều trị bệnh trĩ

    Bệnh trĩ là tình trạng sưng tĩnh mạch xung quanh hậu môn và trực tràng, gây ngứa, đau và chảy máu trực tràng. Chiết xuất hạt dẻ giúp giảm triệu chứng bệnh trĩ bằng cách giảm viêm và sưng trong các tĩnh mạch.

    1.4. Chống oxy hóa, bảo vệ da

    Các flavonoid trong hạt dẻ, như quercetin và kaempferol, chống oxy hóa, ngăn ngừa tổn thương tế bào. Aescin cũng có đặc tính chống oxy hóa.

    1.5. Ức chế tế bào ung thư

    Aescin giảm sự phát triển tế bào u trong ung thư gan, bạch cầu và đa u tủy. Nghiên cứu còn chỉ ra aescin có thể tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tụy và phổi.

    1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.

    Aescin giúp giảm sưng tĩnh mạch gần tinh hoàn, hỗ trợ điều trị vô sinh nam giới. Nghiên cứu cho thấy aescin cải thiện mật độ, khả năng vận động và chất lượng tinh trùng.

    Chú ý rằng hạt dẻ chưa chế biến có thể gây tác dụng phụ như đau dạ dày, chóng mặt. Cần thận trọng khi sử dụng với thuốc khác và không nên ăn hạt dẻ chưa chế biến nếu bạn có vấn đề thận hoặc gan.

    Aescin có trong hạt dẻ giúp chống viêm tiêu sưng hiệu quả

    1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.

    Aescin giúp giảm sưng tĩnh mạch gần tinh hoàn, hỗ trợ điều trị vô sinh nam giới. Nghiên cứu cho thấy aescin cải thiện mật độ, khả năng vận động và chất lượng tinh trùng.

    Chú ý rằng hạt dẻ chưa chế biến có thể gây tác dụng phụ như đau dạ dày, chóng mặt. Cần thận trọng khi sử dụng với thuốc khác và không nên ăn hạt dẻ chưa chế biến nếu bạn có vấn đề thận hoặc gan.

    Thành phần dinh dưỡng của hạt dẻ giúp ức chế các tế bào ung thư

    1.6. Tăng khả năng sinh sản ở nam giới.

    Một trong những nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới là do tình trạng sưng tĩnh mạch gần tinh hoàn. Các đặc tính chống viêm và chống sưng trong aescin trong hạt dẻ có thể trở thành một phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả.

    Một nghiên cứu kéo dài 2 tháng được thực hiện trên 100 nam giới bị vô sinh cho thấy dùng 30 mg aescin trong 12 giờ giúp cải thiện mật độ tinh trùng, khả năng vận động của tinh trùng và chất lượng tinh trùng.

    Sử dụng hạt dẻ được coi là an toàn, tuy nhiên trong một số trường hợp, nếu không được chế biến đúng cách, việc ăn hạt dẻ sẽ gây ra một số tác dụng phụ.

    Hạt dẻ chưa qua chế biến có chứa một hợp chất gọi là aesculin. Chất này được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho là không an toàn, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Nhẹ thì gặp các vấn đề tiêu hóa, đau dạ dày, chóng mặt, đau đầu và ngứa. Nghiêm trọng hơn là ngộ độc, co giật cơ, tê liệt, hôn mê và thậm chí là tử vong. Do vậy để tránh các tác dụng phụ không mong muốn, bạn không nên ăn hạt dẻ chưa qua chế biến.

    Ngoài ra, hạt dẻ còn có tương tác với một số loại thuốc như:

    • Thuốc Coumadin ( chất là loãng máu): Hạt dẻ có thể làm chậm quá trình đông máu và tăng tác dụng của chất làm loãng máu.
    • Thuốc trị tiểu đường: Hạt dẻ có thể làm giảm lượng đường trong máu. Kết hợp với thuốc trị tiểu đường hoặc insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Hạt dẻ có thể làm giảm sự hấp thụ NSAID
    • Ngoài ra, những người mắc bệnh thận hoặc gan không nên dùng hạt dẻ vì nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
    Dùng hạt dẻ khiến triệu chứng bệnh gan trở nên trầm trọng

    2. Giá trị dinh dưỡng của hạt dẻ nước

    Mặc dù tên là hạt dẻ, nhưng hạt dẻ nước thực sự là loại rau củ thủy sinh mọc ở đầm lầy, ao, ruộng lúa và hồ cạn. Nguồn gốc của hạt dẻ nước đến từ Đông Nam Á, Nam Trung Quốc, Đài Loan, Úc, Châu Phi và nhiều hòn đảo ở Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương. Khi thân và củ của hạt dẻ nước chuyển sang màu nâu sẫm, chúng đã sẵn sàng thu hoạch.

    Hạt dẻ nước có thịt trắng, giòn, có thể ăn sống hoặc nấu chín. Ở châu Á, hạt dẻ nước thường được thêm vào các món như xào, salad, cà ri,...

    Hạt dẻ nước mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

    2.1 Chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng ít calo

    100 gram hạt dẻ nước cung cấp:

    • Calo: 97
    • Chất béo: 0,1 gram
    • Carbs: 23,9 gram
    • Chất xơ: 3 gram
    • Protein: 2 gram
    • Kali: 17% RDI
    • Mangan: 17% RDI
    • Đồng: 16% RDI
    • Vitamin B6: 16% RDI
    • Riboflavin: 12% RDI

    Hạt dẻ nước là nguồn chất xơ tốt, cung cấp 12% nhu cầu chất xơ hàng ngày cho phụ nữ và 8% cho nam giới. Chất xơ giúp thúc đẩy nhu động ruột, giảm cholesterol và duy trì sức khỏe đường ruột.

    Tuy nhiên, hầu hết calo của hạt dẻ nước đến từ carbs, vì chúng có 74% là nước.

    Hạt dẻ chứa tới 74% là nước

    2.2 Chứa nhiều chất chống oxy hóa, đề kháng bệnh tật

    Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, ngăn chặn các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và ung thư. Hạt dẻ nước giàu axit ferulic, gallocatechin gallate, epicatechin gallate và catechin gallate.

    2.3. Hỗ trợ giảm huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim

    Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới. Hạt dẻ nước, với lượng kali cao, giúp kiểm soát huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim.

    2.4. Gây cảm giác no lâu, hỗ trợ giảm cân

    Hạt dẻ nước có tác dụng làm giảm cơn đói, đặc biệt hữu ích trong chế độ giảm cân. Chúng có 74% nước, giúp giữ no lâu mà không tăng calo.

    2.5. Giảm stress và chống phát triển tế bào ung thư

    Hạt dẻ nước chứa axit ferulic có khả năng chống oxy hóa cao. Trong nghiên cứu, axit ferulic đã ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú và giữ cho thịt của hạt dẻ vẫn giòn sau khi nấu chín.

    Chung quy, hạt dẻ nước không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, giúp đề kháng và ngăn ngừa các bệnh tật.

    Nguồn tham khảo: healthline.com