Hạt mang đến nhiều chất xơ, protein chất lượng và chất béo lành mạnh, đồng thời giảm rủi ro mắc bệnh tim.
1. Giá trị dinh dưỡng của hạt
Hạt là thực phẩm phổ biến, giàu chất béo lành mạnh như hạt điều, quả hồ đào, quả óc chó... Chúng chứa nhiều dưỡng chất như vitamin E, magiê, selen, và có khả năng chống oxy hóa cao. Hạt hỗ trợ giảm cân và cân bằng cholesterol, đồng thời có tác dụng chống viêm và bảo vệ đường ruột.
Các loại hạt có khả năng chống oxy hóa, giảm cân, cân bằng cholesterol và đặc biệt, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
2. Một số loại hạt và lợi ích sức khỏe
2.1. Hạnh nhân - Nguồn Dinh Dưỡng Tốt
Hạnh nhân là viên ngọc của sức khỏe, mang đến nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Trong 28gram hạnh nhân có:
- Lượng calo: 161
- Chất béo: 14 gram
- Protein: 6 gram
- Carbs: 6 gram
- Chất xơ: 3,5 gram
- Vitamin E: 37% nhu cầu hàng ngày (RDI)
- Magiê: 19% RDI
Hạnh nhân hỗ trợ cải thiện cholesterol, giảm cân và huyết áp. 28 gram hạnh nhân sau bữa ăn giúp kiểm soát đường huyết, đặc biệt là ở người mắc tiểu đường. Hạnh nhân còn tăng cường vi sinh vật đường ruột, giúp duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh như: Bifidobacteria và Lactobacillus.
2.2. Hạt hồ trăn - Hỗ Trợ Tim Mạch
Hạt hồ trăn nổi tiếng với hàm lượng chất xơ cao. Trong 28 gram hạt hồ trăn có:
- Lượng calo: 156
- Chất béo: 12,5 gram
- Protein: 6 gram
- Carbs: 8 gram
- Chất xơ: 3 gram
- Vitamin E: 3% RDI
- Magiê: 8% RDI
Tương tự như hạnh nhân, hạt hồ trăn giúp kiểm soát cholesterol. Mỗi ngày ăn 2 quả hồ trăn hỗ trợ tăng cholesterol tốt (HDL), cải thiện huyết áp và giảm tình trạng oxy hóa. Hồ trăn còn giúp giảm viêm, có lợi cho sức khỏe tim và não.
2.3. Quả óc chó
Quả óc chó là kho báu dinh dưỡng. Trong 28 gram hạt óc chó có:
- Lượng calo: 182
- Chất béo: 18 gram
- Protein: 4 gram
- Carbs: 4 gram
- Chất xơ: 2 gram
- Vitamin E: 1% RDI
- Magiê: 11% RDI
Quả óc chó giúp kiểm soát cholesterol, tăng mức cholesterol tốt (HDL) và giảm cholesterol xấu (LDL).
Ngoài ra, quả óc chó giảm viêm và có lợi cho tim và não.
2.4. Hạt điều - Dinh Dưỡng Tốt
Hạt điều giàu chất dinh dưỡng. Trong 28 gram hạt điều có:
- Lượng calo: 155
- Chất béo: 12 gram
- Protein: 5 gram
- Carbs: 9 gram
- Chất xơ: 1 gram
- Vitamin E: 1% RDI
- Magiê: 20% RDI
Hạt điều giúp kiểm soát lipid trong máu và giảm huyết áp.
2.5. Quả hồ đào
Quả hồ đào phổ biến trong tráng miệng, chứa nhiều chất dinh dưỡng. Trong 28 gram quả hồ đào có:
- Lượng calo: 193
- Chất béo: 20 gram
- Protein: 3 gram
- Carbs: 4 gram
- Chất xơ: 2,5 gram
- Vitamin E: 2% RDI
- Magiê: 8% RDI
Quả hồ đào chứa polyphenol, chất chống oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy 20% lượng calo từ quả hồ đào giúp cải thiện cấu hình chống oxy hóa trong máu, hỗ trợ giảm cholesterol xấu (LDL).
2.6. Hạt Macca - Nguồn Chất Béo Không Bão Hòa
Hạt Macca chứa nhiều chất dinh dưỡng, là nguồn chất béo tốt. Trong 28 gram hạt macca có:
- Lượng calo: 200
- Chất béo: 21 gram
- Protein: 2 gram
- Carbs: 4 gram
- Chất xơ: 2,5 gram
- Vitamin E: 1% RDI
- Magiê: 9% RDI
2.7. Hạt quả hạch Brazil
Hạt quả hạch Brazil có nguồn selen phong phú. Trong 28 gram hạt quả hạch Brazil có:
- Lượng calo: 182
- Chất béo: 18 gram
- Protein: 4 gram
- Carbs: 3 gram
- Chất xơ: 2 gram
- Vitamin E: 8% RDI
- Magiê: 26% RDI
Hạt quả hạch giúp giảm cholesterol, giảm căng thẳng oxy hóa và cải thiện chức năng mạch máu, đặc biệt là ở người trẻ béo phì.
Hạt quả hạch Brazil giúp giảm cholesterol, làm giảm căng thẳng oxy hóa và cải thiện chức năng của mạch máu ở người trẻ béo phì.
2.8. Hạt dẻ cười - Dinh Dưỡng Cho Tim
Trong 28 gram hạt dẻ cười có:
- Lượng calo: 176
- Chất béo: 9 gram
- Protein: 6 gram
- Carbs: 6 gram
- Chất xơ: 3,5 gram
- Vitamin E: 37% RDI
- Magiê: 20% RDI
Hạt dẻ cười chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin E, giúp giảm các yếu tố dẫn đến bệnh tim.
2.9. Đậu phộng
Đậu phộng thuộc họ nhà đậu, giá trị dinh dưỡng tương đương với các loại hạt. Trong 28 gram đậu phộng rang có:
- Lượng calo: 176
- Chất béo: 17 gram
- Protein: 4 gram
- Carbs: 5 gram
- Chất xơ: 3 gram
- Vitamin E: 21% RDI
- Magiê: 11% RDI
Đậu phộng giúp kiểm soát yếu tố dẫn đến bệnh tim, giảm nguy cơ mắc tiểu đường loại 2.
Nguồn tham khảo: healthline.com; webmd.com