Thành phố, khách sạn, điểm đến13-14 Sep, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Fri, Sep 13
1
Ngày vềSat, Sep 14
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Khám phá bí mật dinh dưỡng của khoai lang

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Khám phá khoai lang
  • 2. Giá trị dinh dưỡng khoai lang
  • 2.1. Carbs
  • 2.2 Tinh bột
  • 2.3. Chất xơ
  • 2.4 Protein
  • 2.5. Vitamin và chất khoáng
  • 2.6. Một số hợp chất khác
  • 3. Các lợi ích của khoai lang trong chế độ dinh dưỡng
  • 3.1. Cải thiện sự đáp ứng insulin ở người tiểu đường
  • 3.2. Kiểm soát huyết áp
  • 3.3. Giảm nguy cơ ung thư
  • 3.4. Hỗ trợ tiêu hóa
  • 3.5. Bảo vệ mắt
  • 3.6. Giảm viêm
  • Khoai lang - biểu tượng của sức khỏe và nguồn cảm hứng cho bữa ăn dinh dưỡng. Chứa beta caroten và chất chống oxy hóa, khoai lang không chỉ là thực phẩm mà còn là phương thuốc hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.

    1. Khám phá khoai lang

    Khoai lang - kho tàng dưới lòng đất với sự đa dạng về kích thước và màu sắc như cam, trắng, tím, và vàng. Bên cạnh sự ngọt ngào, khoai lang còn là nguồn vitamin, chất khoáng, và chất xơ phong phú. Thực phẩm đa dạng, từ luộc, nướng đến chiên, khoai lang là nguồn dinh dưỡng quan trọng.

    2. Giá trị dinh dưỡng khoai lang

    Khoai lang là nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng, với 100 gam chứa:

    • Năng lượng: 119 Kcal
    • Protein: 0.8 gam
    • Lipid: 0.2 gam
    • Glucid: 28.5 gam
    • Chất xơ: 1.3 gam
    • Vitamin: A, C, B...
    • Chất khoáng: Kali, Mangan, Đồng, Niacin,..

    Với màu sắc đặc trưng, khoai lang chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động có hại của gốc tự do. Chúng liên quan đến nhiều bệnh lý, từ ung thư đến bệnh tim. Hãy thêm khoai lang vào chế độ dinh dưỡng để tận hưởng lợi ích toàn diện cho sức khỏe.

    Khoai lang chứa lượng lớn chất chống oxy hoá có lợi cho người dùng

    2.1. Carbs

    Một củ khoai lang cỡ trung bình (luộc không bỏ vỏ) chứa khoảng 27 gam carbs. Trong đó, tinh bột chiếm đến 53%, và các loại đường đơn như glucose, fructose, sucrose, và maltose chiếm 32%. Chỉ số đường huyết cao, khoảng từ 44 - 96, làm cho khoai lang không phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường type 2. Cách chế biến cũng ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết, ví dụ như luộc thì thấp hơn so với nướng, chiên, và rang.

    2.2 Tinh bột

    Tinh bột trong khoai lang được chia thành ba loại, bao gồm tinh bột tiêu hóa nhanh (80%), tinh bột tiêu hóa chậm (9%), và kháng tinh bột (11%) có tác dụng như chất xơ, nuôi dưỡng vi khuẩn tốt cho đường ruột.

    2.3. Chất xơ

    Khoai lang luộc chín cung cấp khoảng 3.8 gam chất xơ từ cả sợi hòa tan (15-23%) như pectin và sợi không hòa tan (77-85%) như cellulose, hemicellulose, và lignin. Chất xơ giúp làm giảm cảm giác đói, kiểm soát đường huyết, và cải thiện sức khỏe đường ruột.

    Khoai lang chứa nhiều chất xơ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

    2.4 Protein

    Một củ khoai lang cỡ trung bình chứa khoảng 2 gam chất đạm, với protein độc đáo chiếm khoảng 85%. Dù hàm lượng protein thấp, khoai lang vẫn là nguồn cung cấp protein đa lượng quan trọng.

    2.5. Vitamin và chất khoáng

    Khoai lang là nguồn cung cấp beta caroten, vitamin C, và kali phong phú. Tiền vitamin A, vitamin C, kali, manga, vitamin B6, vitamin B5, và vitamin E là những thành phần quan trọng giúp hỗ trợ sức khỏe và chống oxy hóa.

    Khoai lang chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho người sử dụng

    2.6. Một số hợp chất khác

    Khoai lang chứa nhiều chất có lợi cho sức khỏe như beta caroten, chlorogenic acid, và anthocyanin. Màu sắc của khoai lang ảnh hưởng đến cường độ chống oxy hóa, với màu đậm thì chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh.

    3. Các lợi ích của khoai lang trong chế độ dinh dưỡng

    3.1. Cải thiện sự đáp ứng insulin ở người tiểu đường

    Khoai lang đóng vai trò cải thiện độ nhạy insulin. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ khoai lang có vỏ màu trắng có thể cải thiện đáng kể độ nhạy insulin ở người mắc bệnh tiểu đường type 2. Đồng thời, chất xơ trong khoai lang cũng đóng góp vào việc này. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người tiêu thụ nhiều chất xơ thường giảm rủi ro mắc bệnh tiểu đường type 2.

    Sử dụng khoai lang giúp cải thiện độ nhạy insulin ở bệnh tiểu đường

    3.2. Kiểm soát huyết áp

    Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo ăn ít muối và tăng tiêu thụ thực phẩm giàu kali để duy trì sức khỏe tim mạch. Một phần khoai lang cung cấp kali giúp đáp ứng khoảng 5% nhu cầu hàng ngày, hỗ trợ kiểm soát huyết áp.

    3.3. Giảm nguy cơ ung thư

    Khoai lang chứa nhiều beta caroten, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Beta caroten không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc ung thư mà còn bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

    Anthocyanin, một chất chống oxy hóa có trong khoai lang tím, có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

    3.4. Hỗ trợ tiêu hóa

    Khoai lang chứa cả hai loại chất xơ: chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chúng đều có lợi cho sức khỏe tiêu hóa, giúp ngăn chặn táo bón và giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.

    3.5. Bảo vệ mắt

    Khoai lang là nguồn beta caroten quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe của mắt. Một củ khoai lang nước cung cấp lượng vitamin A cần thiết hàng ngày.

    Vitamin A và các chất chống oxy hóa khác trong khoai lang hỗ trợ bảo vệ mắt khỏi tổn thương.

    Bên trong khoai lang chứa lượng lớn vitamin A dưới dạng beta caroten

    3.6. Giảm viêm

    Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ khoai lang tím giúp giảm nguy cơ viêm và béo phì. Choline trong khoai lang hỗ trợ cơ bắp, trí nhớ và hệ thống thần kinh.

    Chú ý rằng, việc tiêu thụ khoai lang cần hạn chế đối với những người sử dụng thuốc chẹn beta và người mắc bệnh thận để tránh tình trạng tăng nồng độ kali máu.

    Minprice International General Hospital là địa chỉ tin cậy về thăm khám, tư vấn và điều trị các bệnh lý. Với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng cho bệnh nhân.

    Hãy đến Minprice hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.

    Nguồn tham khảo: healthline.com, medicalnewstoday.com