Thành phố, khách sạn, điểm đến11-12 Dec, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Wed, Dec 11
1
Ngày vềThu, Dec 12
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Khám phá ứng dụng của Pepto Bismol

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Công dụng của Pepto Bismol
  • 2. Cách sử dụng Pepto Bismol cho đau bụng
  • 3. Tác dụng phụ của Pepto Bismol
  • 4. Pepto Bismol và ảnh hưởng đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú
  • 5. Tương tác thuốc với Pepto Bismol
  • 6. Cách tránh tác dụng phụ của Pepto Bismol
  • 7. Khi quên uống Pepto Bismol
  • 8. Bảo quản Pepto Bismol
  • Pepto Bismol là một loại thuốc không đòi hỏi đơn (OTC) nổi tiếng được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa. Nếu bạn đang trải qua tình trạng buồn nôn, hãy tìm hiểu về những khía cạnh có thể xuất hiện khi sử dụng Pepto-Bismol, cũng như công dụng và cách sử dụng an toàn của nó.

    1. Công dụng của Pepto Bismol

    Pepto Bismol là loại thuốc kháng axit chống trào ngược, chống loét và giảm viêm trong hệ tiêu hóa với hoạt chất chính là Bismuth subsalicylate.

    Chống lại triệu chứng như:

    • Ợ nóng
    • Buồn nôn
    • Khó tiêu
    • Đau bụng
    • Tiêu chảy
    • Đầy tức bụng
    • Ợ hơi

    Được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn H. pylori và các rối loạn tiêu hóa mãn tính.

    Có thể có lợi ích trong việc ngăn chặn vi khuẩn khi đi du lịch.

    Nếu triệu chứng kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

    2. Cách sử dụng Pepto Bismol cho đau bụng

    Cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi:

    • Với viên nhai hoặc viên uống: mỗi 30 phút 2 viên hoặc 4 viên mỗi giờ đối với tiêu chảy; 2 viên/30 phút để điều trị đau bụng, buồn nôn, ợ chua, khó tiêu; không quá 16 viên/24 giờ.
    • Với dạng lỏng: 30ml mỗi lần, lặp lại nếu cần, không quá 240ml/24 giờ.

    Đối với trẻ dưới 12 tuổi, tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng.

    Pepto Bismol là một loại thuốc không kê đơn (OTC) nổi tiếng được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa

    3. Tác dụng phụ của Pepto Bismol

    Những tác dụng phụ phổ biến nhất là lưỡi và phân có thể chuyển sang màu đen tạm thời. Màu sẽ trở lại bình thường khi bạn ngừng sử dụng sản phẩm. Pepto Bismol chứa một chất gọi là bitmut. Khi nó kết hợp với lưu huỳnh (một khoáng chất trong cơ thể), nó tạo thành bismuth sulfide, một chất có màu đen. Khi bismuth sulfide hình thành trong hệ tiêu hóa, nó sẽ trộn lẫn với thức ăn trong quá trình tiêu hóa, làm cho phân chuyển sang màu đen. Khi hình thành trong nước bọt, nó sẽ làm đen lưỡi bạn.

    Các tác dụng phụ hiếm hơn bao gồm:

    • Phản ứng dị ứng với triệu chứng như ngứa, phát ban, sưng miệng, mặt, khó thở, đau ngực,...
    • Thay đổi tiểu tiện, miệng khô, chóng mặt, hồi hộp.
    • Ù tai
    • Mất thính lực
    • Xuất huyết dạ dày hoặc ruột: phân có máu hoặc màu sẫm, hoặc nôn giống như bã cà phê.
    • Gây hội chứng Reye ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên hồi phục sau bệnh thủy đậu hoặc cúm.

    4. Pepto Bismol và ảnh hưởng đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú

    Hiện chưa có nhiều bằng chứng chỉ ra rằng Pepto Bismol gây tác dụng phụ có hại khi mang thai, mặc dù có rất ít nghiên cứu nói về sự an toàn. Không rõ liệu bismuth subsalicylate có đi qua sữa mẹ hay không. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Pepto Bismol hoặc bất kỳ loại thuốc chứa bismuth subsalicylate nào.

    5. Tương tác thuốc với Pepto Bismol

    Có một số tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Pepto Bismol:

    • Đặc biệt là, Pepto Bismol có thể tương tác với các loại thuốc chống đông máu như warfarin.
    • Thuốc có thể tương tự như aspirin và thuốc chống viêm không steroid ( NSAID ) và có thể làm tăng tác dụng của chúng. Nếu bạn đang sử dụng aspirin hoặc các NSAID (như aspirin, naproxen, ibuprofen, meloxicam, indomethacin và diclofenac,...), hãy thảo luận với bác sĩ.
    • Thuốc cũng có thể tương tác với các loại thuốc mà mọi người sử dụng để điều trị các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh gút (như probenecid,...) hoặc tiểu đường (chẳng hạn như insulin, metformin, sulfonylureas,...)
    • Thuốc có thể tương tác với các loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) như benazepril, captopril, enalapril,..
    • Thuốc chống co giật, như axit valproic và divalproex
    Điều trị triệu chứng ợ nóng là công dụng thuốc pepto-bismol

    6. Cách tránh tác dụng phụ của Pepto Bismol

    Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn có vết loét, rối loạn chảy máu hoặc tiền sử dị ứng với aspirin, salicylat khác, hoặc NSAIDs. Người mắc các bệnh như gút hoặc tiểu đường cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Pepto Bismol.

    Chú ý kiểm tra tất cả thành phần trước khi sử dụng, vì mọi người có thể phản ứng với một số chất trong thuốc.

    Pepto Bismol an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng quá liều có thể xảy ra. Dấu hiệu của quá liều bao gồm:

    • Chóng mặt cực độ
    • Ù tai
    • Điếc một phần
    • Thay đổi nhịp thở
    • Lú lẫn
    • Co giật

    Nếu có dấu hiệu này, gọi ngay 115 hoặc đến cơ sở y tế và mang theo danh sách thuốc bạn đang dùng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược).

    7. Khi quên uống Pepto Bismol

    Nếu bạn quên 1 liều Pepto Bismol, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và không bao giờ dùng gấp đôi liều để bù.

    8. Bảo quản Pepto Bismol

    Bảo quản Pepto Bismol ở nhiệt độ phòng (dưới 30 độ C), tránh ẩm và ánh sáng. Không để trong phòng tắm hoặc ngăn đá. Để xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Mỗi loại thuốc có cách bảo quản khác nhau, vì vậy hãy đọc hướng dẫn trên bao bì.

    Pepto Bismol là thuốc không kê đơn sử dụng rộng rãi để điều trị vấn đề tiêu hóa. Để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ, hãy sử dụng theo đơn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

    \nĐể đặt lịch khám tại bệnh viện, Quý khách vui lòng gọi\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nSử dụng ứng dụng MyMinprice để đặt và quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.\n