Thành phố, khách sạn, điểm đến11-12 Nov, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Mon, Nov 11
1
Ngày vềTue, Nov 12
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Khám phá về thuốc chống nôn Dimenhydrinate

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Dimenhydrinate là loại thuốc chống nôn gì?
  • 2. Các chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Dimenhydrinate
  • 3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của thuốc Dimenhydrinate
  • 4. Tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimenhydrinate
  • 5. Những điều cần biết khi sử dụng Dimenhydrinate
  • Dimenhydrinate là một loại thuốc kháng histamin H1 được sử dụng chủ yếu như một phương tiện dự phòng cho các triệu chứng buồn nôn, nôn do say tàu xe. Thuốc này có thể được sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, tuy nhiên, cần phải cẩn thận vì có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương, tiêu hóa, hô hấp và tim mạch...

    1. Dimenhydrinate là loại thuốc chống nôn gì?

    Dimenhydrinate là một thuốc chống nôn thuộc nhóm dẫn xuất ethanolamine. Trong việc chống nôn, nhiều chuyên gia cho rằng Dimenhydrinate giảm kích thích tiền đình, ảnh hưởng đến ống tai nội và ốc tai. Ngoài ra, thuốc cũng tác động lên vùng nhận cảm hóa học, ức chế acetylcholin ở hệ thống tiền đình, từ đó ngăn chặn phản xạ nôn.

    Ngoài tác dụng chống nôn, Dimenhydrinate còn là một thuốc kháng histamin H1 có tác dụng an thần và gây ngủ.

    2. Các chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Dimenhydrinate

    Các chỉ định sử dụng thuốc Dimenhydrinate bao gồm:

    • Dự phòng và điều trị triệu chứng chóng mặt, nôn, buồn nôn do say tàu xe.
    • Điều trị nôn, chóng mặt trong các bệnh lý rối loạn tiền đình và bệnh Meniere.

    Chống chỉ định sử dụng trong trường hợp:

    • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Có tiền sử dị ứng với các thuốc kháng histamin khác.
    • Không sử dụng trên bệnh nhân có chẩn đoán glaucoma góc đóng.
    • Mắc các bệnh lý ở niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt dẫn đến bí tiểu.
    • Trẻ em dưới 2 tuổi không được sử dụng thuốc Dimenhydrinate.

    3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của thuốc Dimenhydrinate

    Các dạng thuốc chống nôn Dimenhydrinate hiện có:

    • Viên nén bao phim: Dimenhydrinate 25mg và Dimenhydrinate 50mg
    • Siro uống: 12,5mg/5ml, 15mg.5ml hoặc 12,5mg/4ml
    • Dung dịch tiêm: 10mg/ml hoặc 50mg/ml
    • Viên nén nhai: 25mg và 50mg
    • Viên đạn đặt trực tràng: 25mg, 75mg và 100mg

    Liều lượng sử dụng Dimenhydrinate:

    Uống thuốc:

    Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 50 đến 100mg/lần, tối đa 400mg/ngày, nếu đi đường dài thì uống lại sau 4-6h.

    Trẻ 6-12 tuổi: 25-50mg/lần, tối đa 150mg/ngày.

    Trẻ 2-6 tuổi: 12,5-25mg/lần, tối đa 75mg/ngày.

    Để tránh nôn do say tàu xe, nên uống thuốc trước khi đi 30 phút.

    Đối với nôn do bệnh Meniere: Uống 25-30mg/lần, 3 lần/ngày.

    Liều tiêm:

    • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 50-100mg/lần, cách nhau 4 giờ.
    • Trẻ 6-12 tuổi: tiêm bắp, tối đa 150mg/ngày, 1,25mg/kg cân nặng, chia 4 lần.
    • Trẻ 2-5 tuổi: tương tự trẻ 6 tuổi, tối đa 75mg/ngày.
    • Trường hợp khẩn cấp Meniere: tiêm bắp 50mg.

    Liều đặt trực tràng:

    • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 50mg/lần.
    • Trẻ 8-12 tuổi: 25-50mg/lần.
    • Trẻ 6-8 tuổi: 12,5-25mg/lần.
    • Trẻ 2-6 tuổi: 12,5-25mg/lần.

    Lưu ý: Dùng viên đạn đặt trực tràng, cần thêm liều sau 8-12 giờ khi cần.

    4. Tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimenhydrinate

    Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Dimenhydrinate bao gồm:

    • Tim đập nhanh, đau đầu, buồn ngủ, cảm giác chóng mặt.
    • Dị ứng, phát ban trên da.
    • Đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, ăn uống kém.
    • Tăng tiết dịch phế quản, tiểu đường, nhìn mờ.

    Lưu ý khi sử dụng thuốc:

    • Không sử dụng khi vận hành máy móc hoặc lái xe. Thuốc có thể làm suy nhược thần kinh, gây mất trí nhớ tạm thời, hoang tưởng, tăng hưng phấn.
    • Thận trọng với bệnh nhân tim mạch, đặc biệt là rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp hay thiếu máu cơ tim cục bộ.
    • Dimenhydrinate đào thải qua gan thận, cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
    • Không kết hợp với kháng sinh, có nguy cơ gây độc hại cho thai nhi.
    • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng và hướng dẫn của bác sĩ. Nếu cần dùng thuốc, nên cai sữa hoặc tạm ngưng cho con bú, theo dõi sự phát triển của trẻ.

    Thuốc cũng có thể gây nên một số vấn đề nặng hơn như rối loạn tuyến giáp, hen suyễn, động kinh, tăng nhãn áp, tắc nghẽn đường tiêu hóa. Mặc dù viên nhai Dimenhydrinate có chứa tartrazine gây phản ứng dị ứng, hen phế quản, và thành phần aspartame có thể chuyển hóa thành phenylalanin, nên cần đặc biệt chú ý đối với những người bị acid phenylpyruvic niệu. Thuốc cũng có thể gây hạ huyết áp, buồn nôn, chóng mặt ở người cao tuổi.

    5. Những điều cần biết khi sử dụng Dimenhydrinate

    Trong trường hợp quên hoặc quá liều:

    • Quên liều: Uống ngay khi nhớ, không bù liều bằng cách uống nhiều hơn ở lần tiếp theo.
    • Quá liều: Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, chỉ điều trị theo triệu chứng. Liên hệ bác sĩ và đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu lạ như giãn đồng tử, sốt cao, kích động, ảo giác, co giật, hôn mê... để được xử lý kịp thời.

    Tổng kết, Dimenhydrinate là thuốc chống nôn kháng histamin có tác dụng gây ngủ. Thuốc có nhiều tác dụng phụ, thậm chí có thể gây tử vong khi dùng quá liều. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự y áp dụng. Đồng hành cùng Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice để cập nhật thông tin sức khỏe, dinh dưỡng và làm đẹp.

    \nĐể đặt lịch khám, vui lòng gọi HOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nSử dụng ứng dụng MyMinprice để dễ dàng quản lý và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên điện thoại của bạn.\n