Levosum được sử dụng chủ yếu để điều trị dự phòng tái phát sau khi phẫu thuật bướu giáp đơn thuần. Để hiểu rõ hơn về Levosum và cách sử dụng hiệu quả nhất, hãy theo dõi nội dung dưới đây!
1. Levosum là gì?
Levosum giúp bổ sung hormone tuyến giáp, được sử dụng để thay thế trong trường hợp suy giáp, ức chế tiết thyrotropin (TSH) của cơ thể. Thuốc này là sản phẩm của Công ty Samnam Pharmaceutical Co., Ltd, Hàn Quốc, chứa natri levothyroxine 0,1mg.
2. Chỉ định và công dụng của Levosum
2.1. Chỉ định sử dụng
Theo khuyến nghị của bác sĩ, Levosum thường được sử dụng trong những trường hợp như hỗ trợ điều trị nhược giáp, dự phòng tái phát bướu giáp, cân bằng hormone tuyến giáp, hỗ trợ cường giáp, và hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật bướu ác tính.
2.2. Công dụng
Levosum giúp cải thiện chức năng hoạt động của cơ tim và điều chỉnh tốc độ chuyển hoá cơ bản trong cơ thể. Hoạt chất natri levothyroxin có tác dụng điều trị khối u tuyến giáp, cải thiện tình trạng suy giảm hormone tuyến giáp, và hỗ trợ co bóp cơ tim.
Levothyroxin trong Levosum được hấp thu chủ yếu ở hồng tràng, phân bố trong cơ thể, tương tác với các hormone tuyến giáp, và được bài tiết chủ yếu vào mật.
2.3. Chống chỉ định
Không nên sử dụng Levosum nếu dị ứng với levothyroxin hoặc các thành phần khác trong thuốc, hoặc trong các trường hợp như suy thượng thận, nhồi máu cơ tim, và triệu chứng cường giáp.
3. Liều dùng và cách sử dụng Levosum
3.1. Liều dùng Levosum
Liều dùng Levosum phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi:
- Người lớn: Uống 0,5 – 1 viên / ngày, tăng dần lên 1,5 – 2 viên / ngày.
- Trẻ em: Uống 0,5 viên / ngày.
- Phòng ngừa bướu giáp: Uống 1 – 2 viên / ngày.
- Cường giáp đã ổn định: Uống 0,5 – 1 viên / ngày.
- Sau phẫu thuật bướu ác tính: Uống 1,5 – 3 viên / ngày.
Liều cụ thể phụ thuộc vào bệnh lý và chỉ dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất.
3.2. Cách sử dụng Levosum
Uống Levosum khi đói, khoảng 30 phút trước bữa sáng. Uống với nước lọc hoặc nước nguội. Tránh dùng cùng với sữa, nước có ga, bia, rượu. Trẻ nhỏ có thể hoà tan viên thuốc vào nước để uống.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
3.3. Xử lý khi quên hoặc dùng quá liều
Quá liều: Giảm liều hoặc ngưng sử dụng, đi cấp cứu nếu cần. Xử lý bằng rửa dạ dày hoặc gây nôn, thở oxy.
Quên uống: Uống liều nhớ ngay, tránh uống kéo dài gần liều kế tiếp.
4. Tác dụng phụ của Levosum
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Levosum:
- Phổ biến: Bồn chồn, sốt, đánh trống ngực, sụt cân, co cứng bụng, rối loạn tiêu hoá, tăng nhịp tim, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, rối loạn kinh nguyệt, mất ngủ, rung giật.
- Ít gặp: Rụng tóc.
- Hiếm gặp: Nổi mề đay, suy tim, dị ứng, loãng xương, tăng chuyển hoá, suy tim sung huyết.
Báo ngay cho bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ trên để được hỗ trợ kịp thời.
5. Tương tác thuốc Levosum
Levosum có thể tương tác với một số loại thuốc:
- Thuốc chống trầm cảm: Tăng tác dụng và độc tính.
- Thuốc đái tháo đường insulin: Tăng đường huyết.
- Thuốc corticoid và chống đông máu: Thay đổi chuyển hoá.
- Thuốc chẹn beta – adrenergic và glycosid trợ tim: Giảm công hiệu.
- Thuốc amiodarone hoặc cytokine: Gây suy giáp hoặc cường giáp.
- Thuốc ức chế thần kinh giao cảm: Nguy cơ suy mạch vành.
- Thuốc maprotiline hoặc ketamin: Tăng huyết áp, nhịp tim.
- Thuốc theophylline: Suy giảm thanh thải.
- Thuốc somatrem, somatropin hoặc natri iodid: Tăng cường phóng xạ.
6. Lưu ý khi sử dụng Levosum
6.1. Cẩn trọng khi dùng Levosum
Lưu ý khi dùng Levosum:
- Cẩn trọng khi vận hành máy móc hoặc có vấn đề về tim mạch.
- Đặc biệt quan trọng khi đái tháo đường, suy thượng thận.
- Thời gian điều trị có thể lâu dài.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi dùng Levosum.
6.2. Bảo quản Levosum
Bảo quản Levosum ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời và ẩm ướt.
Chỉ sử dụng Levosum theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng không mong muốn.
\nĐể đặt lịch khám viện, vui lòng bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám trên ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch hẹn mọi lúc mọi nơi.\n