Dưa hấu, một biểu tượng của hè nhiệt đới, không chỉ mang lại hương vị ngọt thanh mát mà còn là kho báu dinh dưỡng với vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật quan trọng.
1. Khám phá về dưa hấu
Dưa hấu (Citrullus lanatus) là loại trái cây toàn diện, có nguồn gốc từ châu Phi nam, thuộc họ dưa, cùng với những đồng họ như dưa đỏ, bí xanh, bí ngô và dưa chuột.
Ngoài vị ngọt mát, chỉ 46 calo mỗi cốc, dưa hấu là nguồn lớn vitamin A, vitamin C và các hợp chất như citrulline và lycopene, đều tốt cho sức khỏe.
Ngoài ra, loại trái cây này giúp cải thiện độ nhạy insulin, giảm đau nhức cơ và kiểm soát huyết áp.
Dưa hấu thường được ăn tươi, làm nước trái cây hoặc sinh tố.
2. Thành phần dinh dưỡng của dưa hấu
Dưa hấu chủ yếu chứa nước (91%) và carb (7,5%). Không chứa gần như protein hoặc chất béo, đặc biệt là rất thấp calo.
Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 2/3 cốc (100 gram) dưa hấu:
- Calo: 30
- Nước: 91%
- Protein: 0,6 gram
- Carbs: 7,6 gram
- Đường: 6,2 gram
- Chất xơ: 0,4 gram
- Chất béo: 0,2 gram

2.1. Carbohydrate
Trong một cốc dưa hấu (152 gram) chứa 12 gram carb, chủ yếu là các loại đường như fructose, glucose và sucrose. Dưa hấu cũng cung cấp rất ít chất xơ.
Chỉ số đường huyết (GI- thước đo ảnh hưởng của thực phẩm đến đường trong máu) của dưa hấu dao động từ 72-80, đạt mức cao. Tuy nhiên, do dưa hấu ít carb nên không gây ảnh hưởng lớn đến đường huyết.
2.2. Chất xơ
Trong 2/3 cốc (100 gram) dưa hấu chỉ cung cấp khoảng 0,4 gram chất xơ. Tuy nhiên, do hàm lượng fructose trong dưa hấu cao, có thể gây khó chịu cho tiêu hóa như đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy.
2.3. Vitamin và khoáng chất
Dưa hấu là nguồn vitamin và khoáng chất quan trọng, chẳng hạn như vitamin C, vitamin A, vitamin B5 và kali.
- Vitamin C: giúp cải thiện sức khỏe da và tăng cường hệ miễn dịch.
- Vitamin B5: ngăn chặn sự nhiễm trùng, lão hóa, và giảm nguy cơ mắc hen suyễn hoặc bệnh tim.
- Vitamin A: chống oxi hóa, hỗ trợ điều trị bệnh tiêu đường và ung thư.

- Kali: kiểm soát huyết áp và bảo vệ tim mạch.
- Đồng: ngăn chặn ung thư, chống oxi hóa và cải thiện chức năng thần kinh.
2.5. Các chất thực vật khác
Dù ít chất chống oxi hóa hơn những loại trái cây khác, dưa hấu vẫn giàu axit amin citrulline và lycopene, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:
- Citrulline: tăng tổng hợp oxit nitric, giảm huyết áp và hỗ trợ các cơ quan quan trọng.
- Lycopene: chống oxi hóa mạnh mẽ, tăng beta carotene và lycopene trong máu.
3. Lợi ích sức khỏe của dưa hấu
Với nhiều dưỡng chất quan trọng, dưa hấu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cụ thể:
3.1. Ngăn ngừa ung thư
Lycopene và các chất thực vật khác trong dưa hấu giúp giảm nguy cơ ung thư, ngăn chặn sự phân chia tế bào và ức chế tăng trưởng insulin.
Dưa hấu còn chứa cucurbitacin E, ức chế sự phát triển của khối u.

3.2. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Dưa hấu giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ, kiểm soát cholesterol và huyết áp. Lycopene hỗ trợ giảm huyết áp và cholesterol, ngăn ngừa tổn thương oxy hóa cho cholesterol.
Đối với người béo phì hoặc phụ nữ mãn kinh, lycopene giúp giảm độ cứng và độ dày của động mạch vành, ngăn ngừa bệnh tim.
3.3. Giảm viêm hiệu quả
Dưa hấu giúp giảm viêm và tổn thương oxy hóa, chứa nhiều chất chống oxi hóa như lycopene và vitamin C.
Lycopene cũng có lợi ích cho sức khỏe não, ngăn chặn bệnh Alzheimer.
3.4. Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng
Lycopene trong dưa hấu giúp chống tổn thương oxy hóa và viêm, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD).

3.5. Giảm đau cơ bắp một cách tự nhiên
Citrulline, một axit amin có trong dưa hấu, không chỉ giúp giảm đau cơ hiệu quả mà còn tăng khả năng hấp thụ khi sử dụng nước ép dưa hấu.
3.6. Sức khỏe da và tóc được nâng cao
Vitamin A và C trong dưa hấu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cho da và tóc.
Vitamin C thúc đẩy tạo collagen, giúp da mềm mại, săn chắc và mái tóc mượt mà. Vitamin A hỗ trợ tái tạo và làm lành tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh mà không bong tróc.
Dưa hấu còn chứa lycopene và beta-carotene, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, giúp da luôn trắng sáng và khỏe mạnh.
Quý khách có thể đến các cơ sở y tế Minprice trên cả nước để được tư vấn hoặc liên hệ hotline tại đây để biết thêm thông tin.
Nguồn tham khảo: healthline.com