Trầm cảm không còn là gánh nặng với sự hỗ trợ của Mirtazapine. Thuốc đã chứng minh đẳng cấp của mình trong việc điều trị trầm cảm, mang đến niềm tin và sự lạc quan cho người bệnh.
1. Sức mạnh đằng sau Mirtazapine
Mirtazapine thực sự có tác dụng gì? Đây không chỉ là thuốc chống trầm cảm, mà còn là cầu nối đưa người bệnh trở lại với niềm vui và hạnh phúc. Thuốc Mirtazapine khôi phục sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ.
2. Cách sử dụng Mirtazapine đúng cách
Khám phá hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc Mirtazapine để đảm bảo hiệu quả tối đa. Liều lượng và cách sử dụng được bác sĩ hướng dẫn, thường là 1 lần/ngày vào buổi tối. Điều quan trọng là duy trì việc sử dụng đều đặn theo đúng chỉ dẫn để đạt kết quả tốt nhất.
Việc sử dụng thuốc Mirtazapine đơn giản, chỉ cần đặt viên thuốc lên lưỡi sau khi tay đã được rửa sạch và khô. Hãy nhớ không bẻ hoặc nhai viên thuốc, và sử dụng theo đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
Những biểu hiện trầm cảm có thể cần 1 - 4 tuần sử dụng Mirtazapine để thấy rõ cải thiện. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và không tự thay đổi để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Đừng quên tiếp tục sử dụng thuốc Mirtazapine ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh, và luôn thảo luận với bác sĩ trước khi ngừng sử dụng. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây nguy hiểm và liều lượng phải được giảm dần dưới sự giám sát của bác sĩ.
Báo cáo ngay với bác sĩ nếu triệu chứng trầm cảm không giảm hoặc có bất kỳ dấu hiệu xấu hướng nào khác.
3. Hiểu rõ về các hiện tượng phụ của Mirtazapine
Những hiện tượng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Mirtazapine bao gồm:
- Chóng mặt;
- Giảm khả năng thức dậy sau giấc ngủ;
- Trạng thái hoa mắt;
- Tăng ham muốn ăn và tăng cân;
- Khô miệng;
- Hiện tượng táo bón.
Nếu bất kỳ hiện tượng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ. Mặc dù có những hiện tượng không mong muốn, nhưng lợi ích mà thuốc Mirtazapine mang lại vượt trội so với các tác dụng phụ. Tuy nhiên, những tác dụng phụ nghiêm trọng cần được thông báo ngay lập tức, bao gồm:
- Tay chân sưng phù;
- Run;
- Lạc lõng;
- Dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau họng;
- Nhịp tim tăng/không đều;
- Mất ý thức;
- Đau và đỏ sưng mắt;
- Đồng tử mở rộng;
- Thay đổi thị lực như thấy cầu vồng xung quanh đèn vào buổi tối, mờ mắt.
Thuốc Mirtazapine có thể tăng serotonin và có thể gây ra hội chứng serotonin quá mức. Nguy cơ này tăng lên khi sử dụng Mirtazapine cùng lúc với các thuốc khác tăng serotonin. Do đó, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Nếu có các dấu hiệu như nhịp tim nhanh, ảo giác, mất cân bằng, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn mửa/làm mất cân bằng nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không rõ nguyên nhân, kích thích hoặc cảm giác lo lắng lạ thường, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Hậu quả của dị ứng do thuốc Mirtazapine rất hiếm. Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý đến dấu hiệu dị ứng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có các triệu chứng như phát ban khắp cơ thể hoặc các bộ phận (đặc biệt là khuôn mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.
4. Điều quan trọng khi sử dụng Mirtazapine
Khi sử dụng thuốc Mirtazapine để điều trị trầm cảm, bác sĩ hoặc dược sĩ cần tìm hiểu về tiền sử dị ứng của bệnh nhân đối với Mirtazapine hoặc các dạng dị ứng khác. Bệnh nhân cũng cần thông báo về toàn bộ tiền sử bệnh lý, đặc biệt là:
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình về rối loạn tâm thần (như rối loạn lưỡng cực, trạng thái hưng cảm);
- Ý định tự tử từng xuất hiện trong gia đình hoặc cá nhân;
- Bệnh gan hoặc bệnh thận;
- Điều trị động kinh;
- Rối loạn lipid máu như tăng cholesterol hoặc triglyceride;
- Bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim gần đây, đau ngực;
- Đột quỵ gần đây;
- Tình trạng mất nước nghiêm trọng;
- Huyết áp thấp;
- Tiền sử bệnh tăng nhãn áp (đóng góc).
Mirtazapine có thể tăng nguy cơ kéo dài QT. Vấn đề này có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (có thể gây tử vong) và các triệu chứng khác như chóng mặt, mất ý thức cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ này tăng lên nếu bệnh nhân mắc một số bệnh lý cụ thể hoặc sử dụng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng thuốc Mirtazapine, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng và vấn đề sức khỏe như tim mạch (như suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong ECG), tiền sử gia đình mắc bệnh tim (QT kéo dài trên ECG, tử vong do tim).
Giảm kali hoặc magiê trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT, đặc biệt ở những người sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc có mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Thuốc Mirtazapine có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Bệnh nhân không nên sử dụng các chất có thể làm tăng chóng mặt, buồn ngủ như rượu hoặc cần sa. Đồng thời, cần tránh lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện những công việc đòi hỏi sự tập trung cho đến khi đảm bảo an toàn.
Thuốc Mirtazapine có thể chứa aspartame. Nếu bệnh nhân có phenylketonuria (PKU) hoặc cần giảm lượng aspartame (hoặc phenylalanine) hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng Mirtazapine an toàn.
Người lớn tuổi có thể phản ứng mạnh hơn với các tác dụng phụ của thuốc Mirtazapine, đặc biệt là chóng mặt và QT kéo dài. Sử dụng Mirtazapine chỉ khi thực sự cần thiết trong thai kỳ. Nếu Mirtazapine được sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ, trẻ sơ sinh có thể gặp các vấn đề như khó bú, khó thở, co giật, cơ cứng, bồn chồn hoặc khó chịu không ngừng. Bác sĩ cần được thông báo ngay nếu trẻ có các triệu chứng trên khi mới sinh.
Tuy nhiên, việc ngừng thuốc Mirtazapine không được khuyến khích mà không được hướng dẫn bởi bác sĩ. Nếu người bệnh trầm cảm có kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc nghĩ có thể mang thai, hãy thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc Mirtazapine trong thai kỳ. Cũng cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn cho con bú vì Mirtazapine có thể đi vào sữa mẹ.
5. Tương tác thuốc với Mirtazapine
Tương tác của các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách thuốc Mirtazapine hoạt động hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Sử dụng thuốc ức chế MAO kèm với Mirtazapine có thể dẫn đến tương tác thuốc nghiêm trọng (thậm chí có thể gây tử vong). Do đó, hạn chế sử dụng thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine) khi điều trị bằng thuốc Mirtazapine. Hầu hết các thuốc ức chế MAO không nên được sử dụng ít nhất 2 tuần trước và sau khi sử dụng thuốc Mirtazapine.
Nguy cơ mắc hội chứng ngộ độc serotonin tăng lên nếu bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc làm tăng serotonin như ma túy đá, thuốc lắc, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm cả SSRI như fluoxetine/paroxetine, SNRI như duloxetine/venlafaxine), tryptophan. Nguy cơ này có thể cao hơn khi bắt đầu hoặc tăng liều lượng các loại thuốc này.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bệnh nhân đang sử dụng các sản phẩm khác có tác dụng làm buồn ngủ như rượu, cần sa, thuốc chống dị ứng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc an thần (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine) và thuốc giảm đau opioid (như codeine, hydrocodone).
Kiểm tra thành phần trên bao bì của tất cả các loại thuốc đang sử dụng (như thuốc chống dị ứng hoặc điều trị cảm lạnh) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ. Trong trường hợp sử dụng quá liều thuốc Mirtazapine, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nặng, ngất xỉu.
Thực hiện thăm khám chuyên gia tâm thần định kỳ (kèm theo các xét nghiệm) để theo dõi sự tiến triển của bệnh và phát hiện sớm các tác dụng phụ của thuốc Mirtazapine.
Thuốc Mirtazapine là loại thuốc được bác sĩ kê đơn để điều trị bệnh trầm cảm. Để đảm bảo hiệu quả của điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đơn thuốc và báo cáo ngay khi có dấu hiệu bất thường, đồng thời cần thăm các trung tâm y tế để được kiểm tra và điều trị.
\nĐể đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch và đặt hẹn mọi nơi mọi lúc ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd.com