Hạt ngọc trai đỏ có nguồn gốc từ vùng biển Đông Dương và mang đến cho chúng ta một lượng chất béo omega-3 vô cùng đặc biệt, đồng thời chứa đựng một lượng chất chống oxy hóa cao hơn nhiều so với các loại thực phẩm khác.
1. Những giá trị dinh dưỡng đặc biệt
Việc ăn hạt ngọc trai đỏ không chỉ cải thiện sức khỏe não bộ mà còn ngăn chặn các nguy cơ về bệnh tim và ung thư. Hạt ngọc trai đỏ thường được ăn riêng như một loại ăn nhẹ hoặc có thể được kết hợp vào các món salad, mì ống, ngũ cốc sáng, súp, và các món nướng. Nó cũng thường được sử dụng để tạo dầu ngọc trai đỏ - một loại dầu ẩm thực đắt giá thường xuất hiện trong các món salad trộn. Hạt ngọc trai đỏ chứa đến 65% chất béo và khoảng 15% protein. Chúng có lượng chất béo thấp, đa phần là chất xơ. Trong mỗi 30 gram hạt ngọc trai đỏ, bạn sẽ tìm thấy các chất dinh dưỡng sau:
- Calo: 185
- Nước: 4%
- Protein: 4,3 gram
- Chất béo: 18,5 gram
- Carbs: 3,9 gram
- Đường: 0,7 gram
- Chất xơ: 1,9 gram
Chất béo : Hạt ngọc trai đỏ chứa khoảng 65% chất béo theo trọng lượng. Như các loại hạt khác, hầu hết calo trong hạt ngọc trai đỏ đến từ chất béo, khiến chúng trở thành nguồn năng lượng dồi dào.
Mặc dù hạt ngọc trai đỏ giàu chất béo và calo, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng chúng không làm tăng nguy cơ béo phì khi thay thế các thực phẩm khác trong chế độ ăn uống. Chúng cũng chứa nhiều chất béo không bão hòa hơn so với các loại hạt khác, đặc biệt là axit béo omega-6 gọi là axit linoleic. Hơn nữa, chúng cũng có tỷ lệ cao của axit alpha-linolenic, một loại chất béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch, giảm viêm và cải thiện chất béo trong máu. ALA còn là tiền chất của các axit béo omega-3 dài hạn như EPA và DHA, liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác.
Hạt ngọc trai đỏ cung cấp lượng chất béo omega-3 đáng kể, chiếm 2,5 gram cho mỗi ounce (28 gram). Chất béo omega-3 từ nguồn thực vật, được biết đến là axit alpha-linolenic (ALA), là một chất béo thiết yếu mà cơ thể cần được cung cấp qua chế độ ăn uống.
Các nghiên cứu quan sát đã chứng minh rằng việc cung cấp 1 gram ALA hàng ngày giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim 10%.
2. Vitamin và khoáng chất quan trọng
Quả óc chó không chỉ cung cấp một loạt vitamin và khoáng chất quan trọng, bao gồm:
Đồng: Khoáng chất này hỗ trợ sức khỏe tim, duy trì chức năng xương, thần kinh và hệ thống miễn dịch.
Axít folic: Hoặc còn gọi là folate hoặc vitamin B9, axit folic đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Sự thiếu hụt axit folic khi mang thai có thể gây ra dị tật bẩm sinh.
Photpho: Khoảng 1% cơ thể được hình thành từ phốt pho, một khoáng chất quan trọng trong xương.
Vitamin B6: Vitamin này hỗ trợ cường độ hệ thống miễn dịch và sức khỏe thần kinh. Sự thiếu hụt vitamin B6 có thể gây ra thiếu máu.
Manga: Khoáng chất vi lượng này được tìm thấy ở mức cao nhất trong các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau củ.
Vitamin E: So với các loại hạt khác, quả óc chó chứa hàm lượng cao của dạng vitamin E đặc biệt gọi là gamma-tocopherol.
3. Các hợp chất khác
Quả óc chó chứa một hỗn hợp phức tạp các hợp chất thực vật có tác dụng sinh học đặc sắc.
Thực tế, quả óc chó đứng thứ hai trong một nghiên cứu về chất chống oxy hóa của 1.113 loại thực phẩm thường ăn ở Hoa Kỳ. Một số hợp chất thực vật đặc sắc trong quả óc chó bao gồm:
- Axit ellagic: Chất chống oxy hóa này đặc biệt cao trong quả óc chó, kèm theo các hợp chất khác như ellagitannin. Axit ellagic giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư. Quả óc chó cung cấp hoạt động chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ vitamin E, melatonin và các hợp chất thực vật polyphenol, đặc biệt cao trong vỏ quả.
- Catechin: Là một flavonoid chất chống oxy hóa có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm việc cải thiện sức khỏe tim.
- Melatonin: Neurohormone này giúp duy trì đồng hồ sinh học của cơ thể và đồng thời là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
- Axit phytic: Axit phytic, hay phytate, là một chất chống oxy hóa có lợi, tuy có thể làm giảm hấp thụ sắt và kẽm từ cùng một bữa ăn.
4. Những lợi ích sức khỏe từ quả óc chó
Quả óc chó được kết nối với nhiều lợi ích sức khỏe, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư, cũng như cải thiện chức năng não.
4.1 Lợi ích cho Sức khỏe Tim Mạch
Bệnh tim - hay bệnh tim mạch - là thuật ngữ chung cho các vấn đề tim mạch và mạch máu.
Chế độ ăn lành mạnh, trong đó bao gồm ăn hạt óc chó, có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách giảm cholesterol LDL (độc hại), giảm viêm, cải thiện chức năng mạch máu, giảm nguy cơ mảng bám động mạch.
Những ảnh hưởng có thể đến từ chất béo có lợi trong quả óc chó và hàm lượng chất chống oxy hóa đa dạng.
4.2 Phòng Ngừa Ung Thư
Ung thư là nhóm bệnh do sự phát triển không bình thường của tế bào.
Việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục và tránh lối sống không lành mạnh có thể giảm nguy cơ phát triển một số loại ung thư. Quả óc chó, với các hợp chất thực vật có lợi, có thể là một phần quan trọng của chế độ ăn ngừa ung thư. Các thành phần như Phytosterol; gamma-tocopherol; axit béo omega-3; axit ellagic và polyphenol giúp chống oxy hóa.
4.3 Sức Khỏe Não Bộ
Nghiên cứu chỉ ra rằng ăn hạt có thể cải thiện chức năng não và giảm nguy cơ trầm cảm và suy giảm chức năng não liên quan đến tuổi tác. Một số nghiên cứu ở người lớn tuổi liên quan việc tiêu thụ quả óc chó với cải thiện đáng kể về trí nhớ. Tuy nhiên, không có chứng cứ rõ ràng về sự cải thiện đối với lý luận, trí nhớ và tâm trạng.
Quả óc chó cũng được chứng minh là cải thiện chức năng não ở động vật. Chuột mắc bệnh Alzheimer khi ăn quả óc chó hàng ngày trong 10 tháng có sự cải thiện đáng kể về trí nhớ và học tập.
Tương tự, nghiên cứu trên chuột già chỉ ra rằng ăn quả óc chó trong 8 tuần có thể đảo ngược suy giảm chức năng não liên quan đến tuổi tác. Những ảnh hưởng có thể đến từ hàm lượng chất chống oxy hóa cao cũng như axit béo omega-3 trong quả óc chó.
5. Tác Động Tiêu Cực
Nói chung, quả óc chó được coi là một loại thực phẩm quý, tuy nhiên có những người nên tránh sử dụng chúng vì những lý do sau đây:
- Dị ứng với quả óc chó: Quả óc chó là một trong những thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất. Triệu chứng dị ứng thường nghiêm trọng và có thể gây sốc phản vệ, thậm chí đe dọa tính mạng mà không cần điều trị. Những người dị ứng nên hoàn toàn tránh quả óc chó.
- Giảm hấp thụ khoáng chất: Giống như mọi loại hạt, quả óc chó chứa nhiều axit phytic, hay phytate, một chất thực vật có thể làm giảm sự hấp thụ của khoáng chất như sắt và kẽm từ đường tiêu hóa.
Quả óc chó là nguồn chất béo có lợi cho tim và cung cấp nhiều chất chống oxy hóa. Hơn nữa, thường xuyên ăn quả óc chó có thể cải thiện sức khỏe não và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư. Chúng dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống vì có thể ăn trực tiếp hoặc thêm vào nhiều loại thực phẩm khác nhau. Tóm lại, việc ăn quả óc chó có thể là một cách tốt để cải thiện sức khỏe.
Nguồn tham khảo: Healthline.com