Dấu hiệu sưng và viêm ống phế quản thường là biểu hiện phổ biến của viêm phế quản. Tuy nhiên, mỗi người có thể trải qua những triệu chứng khác nhau ở mức độ đặc biệt. Cùng khám phá cách nhận diện dấu hiệu viêm phế quản ở trẻ em và người lớn trong bài viết dưới đây.
1. Hiểu rõ về bệnh viêm phế quản
Phế quản là con đường chính cho không khí từ khí quản (đường dẫn bắt đầu sau cổ họng và đi vào ngực). Khi các phần của thành phế quản sưng lên và trở nên nhạy cảm (viêm), điều này dẫn đến tình trạng được gọi là viêm phế quản. Tình trạng viêm làm tăng sự sản xuất chất nhầy, làm hẹp đường dẫn không khí và tạo ra khó thở.
Có nhiều loại viêm phế quản bao gồm:
- Viêm phế quản cấp tính có thể kéo dài lên đến 90 ngày;
- Viêm phế quản mãn tính thường kéo dài một tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Viêm phế quản mãn tính, nếu làm giảm lượng không khí đến phổi, có thể là dấu hiệu của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính;
- Viêm phế quản lây nhiễm thường xuyên xảy ra vào mùa đông và có thể do virus, bao gồm cả virus cúm. Ngay cả sau khi bạn hồi phục từ virus, kích thích của phế quản có thể tiếp tục gây ra triệu chứng. Viêm phế quản lây nhiễm cũng có thể do vi khuẩn, đặc biệt là khi xảy ra sau một cơn cúm;
- Viêm phế quản kích ứng (viêm phế quản do công nghiệp hoặc môi trường) có thể phát sinh do tiếp xúc với bụi khoáng, khói từ axit mạnh, amoniac, một số dung môi hữu cơ, clo, hydro sunfua, lưu huỳnh, đioxit và brom.
2. Nguyên nhân của viêm phế quản
Các yếu tố gây ra bệnh viêm phế quản thường được chuyển đồng qua nhiễm trùng giọt. Những giọt nhỏ, thường không thấy được, xuất hiện khi ho, đặc biệt là khi không kiểm soát. Chúng làm tổn thương niêm mạc của phế quản và thay đổi cấu trúc lông mao của nó. Một số loại virus gây tê liệt lông mao, trong khi các loại khác phá hủy chúng. Kết quả là lông mao không thể loại bỏ chất nhầy và mầm bệnh một cách hiệu quả, gây ra tình trạng tắc nghẽn. Cơ thể phản ứng bằng cách tạo chất nhầy và kích thích ho. Ho mạnh không chỉ là do kích thích niêm mạc mà còn là một cơ chế tự nhiên để làm sạch đường hô hấp, đặc biệt khi lông mao bị tê liệt hoặc hư hại.
Có những virus khác cũng có thể gây viêm phế quản cấp tính, bao gồm virus cúm, herpes, corona và parainfluenza. Trong trẻ em, viêm phế quản thường do virus RS (virus hợp bào hô hấp) gây ra.
Hiếm khi, viêm phế quản do vi khuẩn, đặc biệt là Mycoplasma hoặc Chlamydia, có thể là nguyên nhân. Các vi khuẩn như liên cầu, tụ cầu, phế cầu và Haemophilus influenzae thường gây viêm phế quản cấp tính ở những người có sức đề kháng suy giảm, như bệnh nhân mắc bệnh phổi.
Rất hiếm khi, nấm cũng có thể gây viêm phế quản cấp tính, đặc biệt ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.
Các nguyên nhân hiếm gặp khác của viêm phế quản bao gồm amoniac, axit clohidric, khí lưu huỳnh đioxit và nitơ. Khi hít phải, chúng có thể làm hỏng màng nhầy của phế quản và gây ra viêm phế quản. Bức xạ (phương pháp xạ trị) trong điều trị ung thư cũng có thể là một nguyên nhân khác gây viêm phế quản cấp tính.
3. Dấu hiệu của viêm phế quản ở người trưởng thành
3.1. Viêm phế quản cấp tính
Một trong những biểu hiện quan trọng của viêm phế quản là cơn ho. Ban đầu, hầu hết mọi người chỉ trải qua cơn ho khô, thường kèm theo chảy nước mũi.
Ở nửa số trường hợp, virus lan rộng khắp cơ thể, làm cho sốt bắt đầu phát triển. Các triệu chứng cảm lạnh như đau họng, đau đầu, đau cơ, giọng khàn, và cảm giác nóng rát phía sau xương ức thường xuất hiện. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi.
Triệu chứng biến đổi khi bệnh tiến triển: Sau vài ngày, người bệnh viêm phế quản bắt đầu có cơn ho có đàm. Đàm thường sền sệt và trong suốt. Điều này là điển hình cho tình trạng niêm mạc phế quản bị nhiễm virus. Ở một số trường hợp, đàm có thể có màu vàng hoặc xanh lục, do vi khuẩn bổ sung sau khi niêm mạc bị viêm. Bác sĩ gọi đây là nhiễm trùng thứ cấp hoặc bội nhiễm vi khuẩn.
Trong các trường hợp nặng, người bệnh viêm phế quản có thể ho có đàm có màu máu. Máu thường xuất phát từ các vết thương nhỏ trên niêm mạc. Mặc dù hiếm, nhưng ho có đàm có máu cũng có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng và cần phải được bác sĩ kiểm tra.
Khi niêm mạc phế quản tạo ra nhiều chất nhầy, sưng và thu hẹp, tình trạng viêm phế quản phức tạp hóa. Điều này còn được biết đến với tên gọi là viêm phế quản tắc nghẽn hoặc co cứng, thường kèm theo tiếng thở rít và khó thở.
Đôi khi, viêm phế quản cấp tính có thể phát triển thành viêm phổi. Nếu bạn gặp các triệu chứng sau, bạn nên thăm bác sĩ:
- Cơn ho kéo dài hơn 8 tuần;
- Sốt cao, hoặc sốt tái phát sau thời gian không sốt;
- Mệt mỏi, cảm giác lạnh và đổ mồ hôi ban đêm;
- Ho có đàm có màu máu;
- Khoảng thở ngày càng tăng, có thể nghe thấy tiếng thở rít và khó thở.
3.2. Viêm phế quản mãn tính
Viêm phế quản mãn tính thường đi kèm với cơn ho có đàm, đặc biệt là vào buổi sáng. Đàm thường màu trắng. Nếu vi khuẩn lan đến niêm mạc phế quản, đàm có thể chuyển sang màu vàng-mủ.
Nếu phế quản bị kích thích bởi các tác nhân như ô nhiễm không khí, thuốc lá, hoặc nhiễm trùng, các triệu chứng có thể nặng hơn.
Lưu ý: Cơn ho có đàm nhiều hay ít cũng là biểu hiện thường gặp của viêm phế quản cấp tính. Tuy nhiên, trong viêm phế quản mãn tính, các triệu chứng thường không rõ ràng.
Sức khỏe tổng thể của người bệnh viêm phế quản mãn tính thường khá tốt. Hầu hết mọi người không gặp vấn đề về hô hấp.
Khi bệnh tiến triển, viêm phế quản mãn tính có thể phát triển thành viêm phế quản tắc nghẽn mãn tính, làm hẹp đường thở ngày càng nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến khó thở ngay cả khi không gắng sức (khi nghỉ ngơi).
Quá tải cho trái tim có thể là biến chứng của viêm phế quản mãn tính tắc nghẽn. Rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện do sức bơm của tim giảm, làm cho nước tích tụ trong mô chân (phù nề). Người bệnh cũng có thể thiếu hụt oxy, làm cho môi và móng tay trở nên xanh.
Ở các giai đoạn nghiêm trọng, viêm phế quản mãn tính tắc nghẽn có thể gây ra các triệu chứng của khí phế thũng: Phổi bị căng ra quá mức và bị phá hủy, dẫn đến giảm khả năng hô hấp vĩnh viễn. COPD thường xuất phát từ viêm phế quản mãn tính, và quá trình này chứng minh sự chuyển đổi từ chất lỏng sang dạng béo.
Lưu ý: Viêm phế quản mãn tính làm giảm khả năng tự làm sạch của phổi, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường hô hấp và mắc bệnh viêm phổi.
4. Biểu hiện của viêm phế quản ở trẻ nhỏ
Phế quản ở trẻ nhỏ là một hệ thống mỏng manh và chưa hoàn thiện. Vì vậy, trẻ dễ mắc viêm phế quản co cứng. Ngược lại, viêm phế quản co cứng ở người lớn là hiếm. Thường được gọi là viêm phế quản ở trẻ em hoặc viêm phế quản ở trẻ mới biết đi.
Trẻ mới biết đi và trẻ sơ sinh khi bị viêm phế quản co cứng thường có các dấu hiệu như tiếng rít hoặc thở khò khè, khó thở. Với các triệu chứng giống như hen suyễn, viêm phế quản co cứng đôi khi được gọi là viêm phế quản "hen suyễn". Tuy nhiên, chỉ định này là không chính xác.
Vì các phế quản bị thu hẹp và viêm, việc thở trở nên khó khăn, đặc biệt là thở ra. Người bệnh khó thở hoặc thở gấp. Có thể nghe thấy tiếng động khi thở ra, chẳng hạn như tiếng lạch cạch, tiếng huýt sáo hoặc tiếng vo ve. Ngoài ra có cơn ho do co thắt, đặc biệt là buổi sáng, cơn ho dữ dội là đặc trưng. Điều này là do nhiều chất nhầy đã tích tụ trong phế quản qua đêm, gây ra cảm giác muốn ho dữ dội.
Chất nhầy khi ho ra chủ yếu có màu trắng, hiếm khi có máu. Nếu chuyển sang màu vàng xanh, thường cho thấy vi khuẩn cũng đã lan đến niêm mạc bị viêm (nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn).
Khó thở và ho thường xuyên làm cho trẻ mệt mỏi. Những người bị ảnh hưởng nhanh chóng trở nên kiệt sức. Khó thở có thể gây sợ hãi cho cả bản thân người bệnh và cha mẹ trẻ.
Viêm phế quản co cứng (giống như viêm phế quản cấp tính thông thường) thường đi kèm với các triệu chứng giống như cảm lạnh hoặc cúm. Như sốt, đau họng, nhức đầu và đau nhức cơ thể.
5. Quy trình chăm sóc viêm phế quản
Tùy thuộc vào các triệu chứng và nguyên nhân của viêm phế quản, quy trình chăm sóc có thể bao gồm:
- Kháng sinh có thể được kê để điều trị viêm phế quản cấp tính do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc cho những người có nguy cơ cao bị nhiễm trùng phổi.
- Thuốc giãn phế quản, giúp mở rộng đường phế quản, thường được sử dụng ngắn hạn để giảm khò khè và làm thoải mái hơn.
- Máy tạo độ ẩm phun sương mát hoặc máy xông hơi có thể giúp giảm tiếng khò khè hoặc khó thở.
- Thuốc Corticosteroid trong ống hít đôi khi được kê để giảm ho, giảm viêm và làm cho đường phổi ít phản ứng hơn. Thường được sử dụng khi ho vẫn còn sau khi không còn nhiễm trùng.
- Thuốc ho nên sử dụng cẩn thận. Chúng có thể giúp giảm cơn ho khô và khó chịu, nhưng không nên sử dụng để kìm hãm cơn ho có nhiều đàm. Khi ho ướt, long đờm có thể giúp làm loãng dịch tiết và khiến trẻ dễ ho hơn. Khi có nhiều chất nhầy, ho là quan trọng để làm sạch phổi chất lỏng.
- Đối với bệnh viêm phế quản do virus, kháng sinh không có hiệu quả. Trong trường hợp cúm gây ra viêm phế quản, điều trị bằng thuốc kháng virus có thể hữu ích.
- Thuốc giảm đau không kê đơn như Aspirin, Acetaminophen hoặc Ibuprofen có thể giúp giảm đau và hạ sốt. Trẻ không nên dùng Aspirin khi mắc viêm phế quản, nên sử dụng Acetaminophen hoặc Ibuprofen thay thế.
- Uống nhiều nước để giữ cho nước tiểu có màu nhạt (trừ lần đầu tiên đi tiểu trong ngày, khi màu nước tiểu thường đậm hơn).
- Nghỉ ngơi, đặc biệt là khi có sốt.
Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo tại website chính thức hoặc liên hệ HOTLINE để được tư vấn trực tiếp.
\nĐể đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng gọi số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và cài đặt ứng dụng MyMinprice để dễ dàng quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên điện thoại di động.