Tác giả: Dược sĩ - Thạc sĩ Phạm Thị Kim Dung - Khoa Dược - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice Times City
Rotorlip là giải pháp chăm sóc tim mạch với hoạt chất rosuvastatin, thuộc nhóm statin, được ưa chuộng trong điều trị giảm cholesterol. Thuốc có dạng viên nén bao phim với 2 liều lượng 10mg và 20mg.
1. Lợi ích của thuốc Rotorlip
Trong cơ thể, chất béo (hay lipid) có vai trò quan trọng nhưng mức cao có thể gây rối loạn sức khỏe nghiêm trọng. Rotorlip ức chế sản xuất cholesterol, giúp giảm lượng LDL - 'mỡ máu xấu', đồng thời tăng HDL - 'mỡ máu tốt'. Thuốc còn kiểm soát triglyceride và giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch.
Được chỉ định trong điều trị tăng cholesterol máu, rối loạn lipid máu, tăng cholesterol máu do yếu tố gia đình. Rotorlip cũng hỗ trợ ngăn chặn các biến chứng tim mạch, giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và giảm nhu cầu thủ thuật tim mạch.
Bệnh nhân nên sử dụng Rotorlip sau thăm khám chuyên khoa và theo đơn của bác sĩ để tránh hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
2. Cách sử dụng và liều lượng Rotorlip
Thuốc Rotorlip nên được uống toàn bộ viên bất cứ lúc nào trong ngày, do có tác dụng kéo dài và hấp thụ không phụ thuộc vào bữa ăn. Tuy nhiên, để tránh quên thuốc, bệnh nhân nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông thường, bác sĩ sẽ kê đơn Rotorlip vào buổi tối, sau khi ăn tối, vì enzym tổng hợp cholesterol hoạt động mạnh vào thời điểm này.
Liều khởi đầu thường là 5 mg hoặc 10 mg mỗi lần/ngày cho người lớn chưa sử dụng statin và người chuyển từ statin khác sang Rotorlip. Có thể tăng liều sau mỗi 4 tuần tùy thuộc vào mục tiêu điều trị và phản ứng của bệnh nhân, nhưng liều tối đa không nên vượt quá 40mg/ngày.
Liều cho trẻ em từ 10-17 tuổi là 5mg – 20mg mỗi lần/ngày, với liều tối đa là 20mg/ngày.
Liều dùng của thuốc được quyết định theo từng trường hợp và đối tượng bệnh nhân. Không nên tự ý điều chỉnh liều khi chưa thảo luận với bác sĩ. Đối với người có suy giảm chức năng gan hoặc thận, cũng như người già, thuốc có thể bắt đầu với liều thấp hơn, tăng liều chậm và liều tối đa thấp hơn.
Rotorlip với 2 hàm lượng 10mg và 20mg mang đến sự linh hoạt và điều chỉnh liều dùng phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, nhà sản xuất khuyến cáo không bẻ viên 10mg để sử dụng liều 5mg.
3. Tác dụng phụ của thuốc Rotorlip
Không phải tất cả bệnh nhân sử dụng Rotorlip đều gặp tác dụng phụ, và không phải mọi tác dụng phụ đều xảy ra trên mọi người. Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, đau cơ, đau bụng, tăng men gan, tăng đường huyết... Trong trường hợp này, cần thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh nếu cần thiết.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống như mệt mỏi, đau bụng, chán ăn, xạm da, vàng da, vàng mắt hoặc đau cơ, yếu cơ kéo dài, đặc biệt kèm theo mệt mỏi hay sốt, nước tiểu sẫm màu hay các phản ứng dị ứng thuốc (mẩn ngứa, phù mặt, khó thở...) bệnh nhân cần đến ngay bệnh viện để được thăm khám và xử trí kịp thời.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc có thể liên quan đến liều dùng, do đó bệnh nhân không nên tự ý tăng liều, không nên sử dụng 2 liều cách nhau ít hơn 12h. Nếu quên liều, bạn cần uống ngay khi nhớ, nhưng nếu thời điểm nhớ cách liều kế tiếp dưới 12h chỉ nên uống liều kế tiếp và bỏ qua liều đã quên.
4. Lưu ý khi sử dụng Rotorlip
Bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng, tình trạng mang thai, đang cho con bú và các loại thuốc đang sử dụng để đảm bảo kê đơn an toàn và hiệu quả nhất. Thuốc không được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có kế hoạch mang thai trong tương lai gần, cần thảo luận với bác sĩ. Việc sử dụng thuốc trong trường hợp có thai có thể được xem xét, nhưng bệnh nhân cần được bác sĩ chuyên khoa tư vấn và theo dõi cẩn thận.
Bệnh nhân chỉ nên sử dụng Rotorlip khi được kê đơn và cần tuân thủ liều lượng được đề xuất. Không tự ý điều chỉnh liều, không ngừng điều trị mà không thảo luận với bác sĩ.
Thuốc không chỉ giảm mỡ máu mà còn giúp phòng tránh biến chứng tim mạch ở những người có nguy cơ cao. Khi bác sĩ đánh giá và khuyến nghị sử dụng Rotorlip để dự phòng nguy cơ tim mạch, bệnh nhân cần duy trì cả các liệu pháp điều trị khác (như thuốc giảm huyết áp, điều trị tiểu đường...) để đảm bảo hiệu quả toàn diện. Tránh sử dụng rượu khi sử dụng thuốc.
Hãy tuân thủ đường điều trị và theo dõi định kỳ qua các cuộc tái khám với bác sĩ chuyên khoa để đạt được kết quả an toàn và hiệu quả.
\nĐể đặt lịch hẹn tại bệnh viện, Quý khách vui lòng gọi đến số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.