Thành phố, khách sạn, điểm đến27-28 Mar, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Thu, Mar 27
1
Ngày vềFri, Mar 28
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Suy giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Nguyên nhân, cách chẩn đoán, phương pháp điều trị

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Tổng quan về suy giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
  • 2. Dấu hiệu của suy giảm tiểu cầu miễn dịch
  • 3. Nguyên nhân gây suy giảm tiểu cầu miễn dịch
  • 4. Chẩn đoán suy giảm tiểu cầu miễn dịch
  • 5. Điều trị suy giảm tiểu cầu miễn dịch
  • 5.1 Thuốc
  • 5.2 Phẫu thuật
  • 5.3 Điều trị khẩn cấp
  • 6. Biến chứng giảm tiểu cầu miễn dịch
  • Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Minh Châu - Chuyên gia Hồi sức - Cấp cứu - Khoa Hồi sức Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice Đà Nẵng.

    Suy giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một loại rối loạn trong hệ thống đông máu. Bệnh xảy ra khi lượng tiểu cầu trong máu giảm do hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào tiểu cầu khỏe mạnh. Trong trường hợp không có các triệu chứng chảy máu hoặc lượng tiểu cầu không quá thấp, không cần thiết phải điều trị. Tuy nhiên, nếu tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng, cần sử dụng thuốc hoặc can thiệp từ bên ngoài.

    1. Tổng quan về suy giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)

    Suy giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một loại rối loạn có thể gây ra các vết thâm tím và chảy máu dễ dàng hoặc quá mức. Chảy máu là kết quả của lượng tiểu cầu thấp không bình thường - tế bào quan trọng trong việc đông máu. Trước đây, suy giảm tiểu cầu miễn dịch được biết đến với tên huyết xuất giảm tiểu cầu không căn cơ, ITP có thể gây ra các vết thâm tím cũng như các đốm màu đỏ tím nhỏ giống như ban xuất huyết.

    Ở trẻ em, ITP có thể xuất hiện sau khi nhiễm virus và thường tự phục hồi mà không cần điều trị. Ở người lớn, rối loạn này thường có tính chất mãn tính. Nếu không có triệu chứng chảy máu và lượng tiểu cầu của bạn không quá thấp, có thể không cần điều trị. Nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, điều trị có thể bao gồm các loại thuốc để tăng số lượng tiểu cầu hoặc phẫu thuật.

    Giảm tiểu cầu gây ra các nốt bầm tím giống như phát ban ở trên da

    2. Dấu hiệu của suy giảm tiểu cầu miễn dịch

    Bệnh nhân mắc suy giảm tiểu cầu miễn dịch có thể không biểu hiện bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể bao gồm:

    • Chảy máu dễ bầm tím quá mức, vết bầm tím khi già tự nhiên và chảy máu dễ dàng hơn.
    • Chảy máu ngoài da dưới dạng các đốm màu đỏ tím nhỏ (petechiae) giống như phát ban.
    • Chảy máu tự phát từ nướu hoặc mũi.
    • Máu xuất hiện trong nước tiểu hoặc phân.
    • Chảy máu kinh nguyệt không đều.
    • Chảy máu nhiều trong khi phẫu thuật.

    Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, chẳng hạn như chảy máu không kiểm soát, hãy đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

    3. Nguyên nhân gây suy giảm tiểu cầu miễn dịch

    Suy giảm tiểu cầu miễn dịch thường xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy tiểu cầu, đó chính là tế bào quan trọng trong việc đông máu. Ở người lớn, nguyên nhân có thể do nhiễm HIV, viêm gan hoặc vi khuẩn H. pylori gây loét dạ dày. Ở trẻ em, hầu hết bị ITP do rối loạn sau khi mắc bệnh nào đó do virus gây ra, như quai bị hoặc cúm.

    Nhiễm virus cúm có thể là nguyên nhân dẫn tới giảm tiểu cầu miễn dịch ở trẻ

    4. Chẩn đoán suy giảm tiểu cầu miễn dịch

    Để chẩn đoán suy giảm tiểu cầu miễn dịch, bác sĩ sẽ cố gắng loại trừ các nguyên nhân gây chảy máu khác và kiểm tra số lượng tiểu cầu, như các căn bệnh tiềm ẩn hoặc thuốc mà bạn đang dùng. Xét nghiệm máu có thể đánh giá mức độ tiểu cầu. Một số trường hợp có thể cần khám tủy xương để loại trừ các vấn đề khác.

    5. Điều trị suy giảm tiểu cầu miễn dịch

    Người bị giảm tiểu cầu miễn dịch nhẹ có thể chỉ cần theo dõi và kiểm tra tiểu cầu thường xuyên. Trẻ em thường cải thiện mà không cần điều trị. Nếu người lớn vẫn giảm tiểu cầu mà không có dấu hiệu cải thiện, cần phải xem xét phương pháp điều trị phù hợp do tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn hoặc mãn tính.

    Phương pháp điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc để tăng tiểu cầu hoặc phẫu thuật cắt bỏ lá lách. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về rủi ro và lợi ích của phương pháp điều trị. Một số trường hợp có thể thấy tác dụng phụ của điều trị nặng hơn so với căn bệnh chính.

    Bác sĩ sẽ chỉ định phương án điều trị bệnh cụ thể tùy theo tình trạng sức khỏe người bệnh

    5.1 Thuốc

    Các loại thuốc thông thường dùng để điều trị ITP gồm:

    • Steroid: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc corticosteroid để tăng tiểu cầu trở lại mức an toàn và dần ngừng theo chỉ dẫn. Việc sử dụng lâu dài không khuyến khích vì có thể gây nhiễm trùng, đường huyết cao và loãng xương.
    • Globulin miễn dịch: Nếu steroid không hiệu quả, bác sĩ có thể tiêm globulin miễn dịch. Thuốc này cũng có thể sử dụng khi chảy máu nặng hoặc cần tăng máu nhanh trước phẫu thuật. Hiệu quả thường nhanh chóng nhưng biến mất sau vài tuần. Có thể gây đau đầu, buồn nôn và ói mửa.
    • Thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu: Romiplostim (Nplate) và eltrombopag (Promacta) giúp tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn, nhưng tăng nguy cơ đông máu.
    • Các loại thuốc khác: Rituximab (Rituxan, Truxima) giúp tăng tiểu cầu bằng cách giảm phản ứng miễn dịch gây tổn hại cho tiểu cầu. Có thể làm giảm hiệu quả tiêm chủng và cần thiết khi chọn phẫu thuật cắt bỏ lá lách.

    5.2 Phẫu thuật

    Nếu ITP trở nên nghiêm trọng hoặc vẫn tồn tại sau điều trị thuốc, bác sĩ có thể lựa chọn phẫu thuật cắt bỏ lá lách. Giúp loại bỏ nguyên nhân hủy hoại tiểu cầu và cải thiện số lượng, mặc dù không phải tất cả trường hợp đều hiệu quả. Sống mà không có lá lách có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng. Có trường hợp tái phát ngay cả sau khi cắt bỏ lá lách.

    Tình trạng diễn biến nghiêm trọng buộc người bệnh phải tiến hành phẫu thuật

    5.3 Điều trị khẩn cấp

    Ít khi gặp, chảy máu nghiêm trọng có thể xảy ra với bệnh nhân ITP. Cần cấp cứu ngay vì chảy máu không kiểm soát có thể đe dọa tính mạng. Chăm sóc cấp cứu thường bao gồm truyền tiểu cầu cô đặc. Steroid và globulin miễn dịch cũng có thể truyền qua tĩnh mạch.

    6. Biến chứng giảm tiểu cầu miễn dịch

    Biến chứng hiếm gặp của giảm tiểu cầu miễn dịch là chảy máu vào não, có thể gây tử vong.

    Nếu mang thai và số lượng tiểu cầu rất thấp hoặc chảy máu, nguy cơ chảy máu khi sinh có thể cao hơn. Bác sĩ có thể chỉ định điều trị duy trì số lượng tiểu cầu ổn định, cân nhắc tác động đối với thai nhi.

    Giảm tiểu cầu miễn dịch phổ biến hơn ở phụ nữ trẻ. Nguy cơ cao hơn liên quan đến viêm khớp dạng thấp, lupus và hội chứng antiphospholipid.

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số\nHOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.\n

    Nguồn tham khảo: mayoclinic.org