Imex là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm, giúp kiểm soát tình trạng mụn trứng cá. Tuy nhiên, không nên sử dụng Imex để điều trị cảm cúm, cảm lạnh hoặc trường hợp nhiễm virus khác.
1. Thuốc Imex là thuốc gì?
Imex là một loại kháng sinh với phổ tác dụng rộng, được ứng dụng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm tại đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa,... Đặc biệt, nó hiệu quả trong trường hợp viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn Pneumocystis carinii. Hãy sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
2. Thuốc Imex trị bệnh gì?
Imex được chỉ định cho các trường hợp viêm nhiễm như viêm đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt, viêm phế quản mạn tính đợt cấp, viêm xoang mủ cấp, nhiễm trực khuẩn lỵ, và viêm phổi do vi khuẩn Pneumocystis carinii. Imex chứa Sulfamethoxazol và Trimethoprim, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Sự kết hợp này giúp tiêu diệt vi khuẩn, bao gồm cả những vi khuẩn kháng thuốc. Imex là lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân đang mắc các bệnh nhiễm khuẩn.
3. Liều lượng sử dụng của thuốc Imex cho từng đối tượng cụ thể
Để đảm bảo hiệu quả, nên sử dụng thuốc Imex trong bữa ăn. Trong quá trình điều trị, quan sát kỹ bệnh trạng, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi. Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Imex cho từng đối tượng cụ thể:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Sử dụng 2 viên mỗi lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ;
- Trẻ em từ 7 đến 12 tuổi: Sử dụng 1 viên, chia thành 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ;
- Không dùng Imex cho trẻ em dưới 7 tuổi.
Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh tật. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều lượng phù hợp.
4. Quá liều khi sử dụng thuốc Imex và cách xử trí
Bệnh nhân có thể gặp tình trạng quá liều nếu sử dụng nhiều hơn liều lượng đề xuất. Triệu chứng nhẹ có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu, hoặc bất tỉnh. Trường hợp nặng có thể dẫn đến rối loạn tạo máu, vàng da. Biện pháp xử trí có thể bao gồm:
- Gây nôn;
- Rửa dạ dày;
- Acid hóa nước tiểu để tăng khả năng đào thải Trimethoprim;
- Nếu có dấu hiệu ức chế tủy, sử dụng leucovorin theo chỉ định của bác sĩ để phục hồi khả năng tạo máu.
5. Các tác dụng phụ không mong muốn
Trong quá trình sử dụng Imex, có thể xuất hiện tác dụng phụ ở một số người dùng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm buồn nôn, nôn, ngứa, tiêu chảy, và viêm lưỡi.
Những triệu chứng ít gặp hơn có thể bao gồm nổi mày đay, giảm bạch cầu, và tăng cường bạch cầu ưa acid.
Các triệu chứng hiếm gặp như giảm tiểu cầu, hội chứng Stevens - Johnson, và thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
6. Cẩn thận khi sử dụng thuốc Imex
Thuốc Imex không được sử dụng cho những đối tượng sau:
- Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc;
- Bệnh nhân có tổn thương gan, suy gan hoặc thận suy giảm;
- Thiếu hụt enzym G6PD hoặc axit folic, gây thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ;
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi;
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Trong trường hợp điều trị lâu dài, cần theo dõi huyết đồ định kỳ, đặc biệt là ở người cao tuổi. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu suy giảm trong máu.
Thuốc chủ yếu được đào thải qua nước tiểu, cần duy trì lượng nước uống đủ để tránh tình trạng tạo tinh thể niệu hoặc sỏi.
Đối với phụ nữ mang thai, Sulfamethoxazol trong Imex có thể gây bệnh vàng da ở trẻ. Không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ.
Người đang cho con bú cũng không nên dùng Cotrimoxazol vì có thể gây độc hại cho trẻ.
Imex, mặc dù hiệu quả trong điều trị viêm nhiễm, nhưng cũng có thể gây tác dụng phụ. Người dùng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
\nĐể đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.