Thuốc Japrolox là loại thuốc giảm đau, chống viêm không steroid với hoạt chất là loxoprofen. Nó được sử dụng trong điều trị các vấn đề về xương khớp, viêm khớp dạng thấp, và viêm khớp quanh vai... Hãy khám phá công dụng và liều lượng sử dụng của thuốc qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Japrolox
1.1. Chỉ định
Thuốc Japrolox với hoạt chất loxoprofen 60mg được chỉ định điều trị giảm đau và viêm nhiễm. Cụ thể, nó hỗ trợ giảm đau và viêm nhiễm ở xương khớp, đau răng, và viêm khớp quanh vai; giảm đau và viêm nhiễm sau chấn thương, phẫu thuật; cũng như hỗ trợ giảm đau và hạ sốt trong các rối loạn như viêm đường hô hấp cấp tính (bao gồm cả viêm đường hô hấp trên cấp tính kết hợp viêm phế quản cấp).
1.2. Dược lực học
Hoạt chất loxoprofen natri hydrate có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt mạnh. Sau khi hấp thu vào hệ tuần hoàn, thuốc chuyển hóa thành chất có hoạt tính và phát huy tác dụng. Cụ thể như sau:
- Tác dụng giảm đau: Loại thuốc này giảm đau hiệu quả, đặc biệt là ở ngoại vi, với liều lượng thấp hơn so với các thuốc khác như naprofen, ketoprofen, indomethacin.
- Tác dụng kháng viêm: Loại thuốc này có tác dụng kháng viêm tương đương với naprofen, ketoprofen, đặc biệt trong các trường hợp viêm cấp như viêm khớp bổ trợ, phù do carrageenin.
- Tác dụng hạ sốt: Nó hỗ trợ hạ sốt hiệu quả, với hiệu suất cao hơn so với indomethacin trong thử nghiệm trên chuột.
1.3. Dược động học
- Quá trình hấp thu và chuyển hóa: Nghiên cứu khoa học cho thấy Japrolox hấp thu nhanh và chuyển hóa thành dạng có mặt trong máu. Thời gian thuốc đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương là khoảng 30 phút với loxoprofen và 50 phút với chất chuyển hóa trans OH. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 giờ 15 phút ở cả hai dạng.
- Enzym chuyển hóa thuốc: Loxoprofen tác động như chất nền cho nhiều enzyme, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc.
2. Liều dùng thuốc Japrolox
Thuốc Japrolox sử dụng bằng cách uống, liều lượng phụ thuộc vào tình trạng và độ tuổi. Cụ thể như sau:
- Giảm đau và chống viêm: Liều loxoprofen 60mg ở người trưởng thành là 60 mg/lần x 3 lần/ngày. Liều có thể điều chỉnh theo triệu chứng và độ tuổi.
- Hạ sốt và giảm đau: Liều loxoprofen 60mg ở người trưởng thành là 60 mg/lần khi cần. Liều dùng quy định là 2 lần/ngày, có thể lên đến 180 mg/ngày trong một số trường hợp. Nên dùng sau ăn để tăng hiệu quả hấp thụ và giảm nguy cơ loét dạ dày.
Trong trường hợp quá liều japrolox 60mg, xử lý bằng các biện pháp như rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính, và tăng cường bài tiết, đồng thời theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
3. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Japrolox
Nếu bạn sử dụng thuốc japrolox, có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:
Các tác dụng phụ phổ biến (tỷ lệ ADR > 1/100):
- Các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, khó chịu dạ dày, buồn nôn hoặc chán ăn;
- Mày đay, phù, ban và buồn ngủ.
Các tác dụng phụ chưa rõ tần suất:
- Những vấn đề nghiêm trọng như sốc, mày đay, giảm huyết áp, khó thở, phù thanh quản;
- Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu;
- Hội chứng da nhiễm trùng nặng (hội chứng Lyell) và hội chứng niêm mạc da mắt;
- Vấn đề về thận, suy thận cấp, viêm thận kẽ;
- Suy tim sung huyết;
- Viêm loét đường tiêu hóa nghiêm trọng như chảy máu dạ dày, chảy máu ruột non, nôn và đại tiện có máu;
- Rối loạn chức năng gan hoặc viêm gan đột ngột;
- Viêm màng não không nhiễm khuẩn (buồn nôn và nôn, đau đầu, sốt, mất tỉnh táo);
- Hẹp và/hoặc tắc nghẽn kết hợp loét ruột non, ruột già.
Nếu có dấu hiệu tác dụng phụ sau khi sử dụng thuốc, hãy ngừng sử dụng và thăm bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay lập tức để được xử lý.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Japrolox
4.1. Chống chỉ định
Không nên sử dụng thuốc Japrolox trong những trường hợp sau:
- Loét đường tiêu hóa;
- Bất thường về máu nghiêm trọng;
- Rối loạn chức năng gan;
- Suy thận;
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc japrolox;
- Hen hoặc có tiền sử hen do aspirin (cảm ứng cơn hen với các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid...);
- Phụ nữ mang thai ở giai đoạn cuối.
4.2. Thận trọng khi sử dụng
Lưu ý rằng thuốc Japrolox và các thuốc giảm đau kháng viêm chỉ giảm triệu chứng mà không điều trị nguyên nhân gốc. Khi sử dụng thuốc japrolox trong điều trị các bệnh lý mãn tính (viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp), hãy chú ý đến các điều sau:
- Nếu sử dụng thuốc japrolox lâu dài, cần thực hiện các xét nghiệm định kỳ như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm gan... Nếu phát hiện bất thường, cần điều chỉnh liều hoặc ngưng sử dụng thuốc;
- Trong điều trị các bệnh lý cấp tính, sử dụng thuốc khi có đau, viêm và sốt cấp. Hạn chế sử dụng thuốc dài hạn như các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid khác;
- Giữ chặt kiểm soát các triệu chứng lâm sàng khi sử dụng thuốc để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ. Cụ thể, người dùng có thể trải qua trụy mạch, giảm thân nhiệt, chân tay lạnh... vì vậy, cần theo dõi kỹ triệu chứng sau khi sử dụng thuốc, đặc biệt là ở người già có sốt cao hoặc người suy nhược;
- Tránh sử dụng đồng thời thuốc japrolox và các thuốc giảm đau kháng viêm khác;
- Nguy cơ huyết khối tim mạch: Thuốc japrolox và các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid nói chung (không phải aspirin) dùng đường toàn thân có thể tăng nguy cơ các biến cố tim mạch (bao gồm cả đột quỵ và nhồi máu cơ tim), có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và tăng theo thời gian, đặc biệt là khi dùng ở liều cao. Do đó, cần cảnh báo người dùng về các triệu chứng của các biến cố tim mạch và thăm bác sĩ khi có triệu chứng này.
4.3. Tương tác thuốc
Japrolox 60mg có thể tương tác với một số loại thuốc như sau:
- Thuốc chống đông wafarin, coumarin: Sử dụng cùng japrolox có thể tăng hiệu quả của các thuốc này. Nguyên nhân là do japrolox ức chế quá trình sản xuất prostaglandin, ức chế quá trình kết tập tiểu cầu và làm giảm độ nhớt máu, do đó làm tăng hiệu quả chống đông của chúng;
- Thuốc hạ đường huyết Sulfonylurea, Tolbutamide và các thuốc khác: Sử dụng cùng japrolox có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc này;
- Thuốc kháng sinh quinolone thế hệ mới: Khi sử dụng cùng japrolox và kháng sinh quinolone thế hệ mới như enoxacin, có thể tăng hiệu quả gây co giật của chúng;
- Methotrexate: Sử dụng cùng japrolox có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc;
- Lithium và các chất lithium carbonate: Nồng độ lithium trong huyết tương có thể tăng khi dùng cùng japrolox, tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc;
- Thuốc lợi tiểu thiazide, hydorchlothiazide và hydroflumethiazide: Tác dụng lợi tiểu – chống tăng huyết áp của chúng có thể tăng khi kết hợp với japrolox 60mg;
- Thuốc hạ huyết áp (Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc ức chế men chuyển): Tác dụng hạ huyết áp của chúng có thể giảm, gây suy giảm chức năng thận khi sử dụng cùng japrolox.
5. Tác động đặc biệt của thuốc Japrolox
Tác động của thuốc Japrolox 60mg đối với các đối tượng đặc biệt như sau:
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng thuốc Japrolox 60mg ở phụ nữ mang thai khi có lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hạn chế sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần sử dụng, nên ngưng cho con bú trước khi bắt đầu điều trị.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin cụ thể về ảnh hưởng của thuốc đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc Japrolox chứa hoạt chất loxoprofen, thuộc nhóm thuốc giảm đau chống viêm không steroid. Thuốc được chỉ định trong điều trị các bệnh lý về xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp quanh vai. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tình trạng tương tác thuốc, người bệnh cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn.
\nĐể đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.