Thuốc Spirastad Plus, sự hòa trộn giữa Metronidazole và Spiramycin, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn răng - miệng và ngăn ngừa sau phẫu thuật răng miệng.
1. Công dụng của thuốc Spirastad Plus
Thuốc Spirastad Plus kết hợp giữa Metronidazole 125mg và Spiramycin 750.000IU dưới dạng viên nén.
Spiramycin thuộc nhóm Macrolid, ngăn chặn phát triển vi khuẩn. Metronidazole có tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí, nấm và động vật nguyên sinh.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Spirastad Plus
Thuốc chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn răng - miệng và ngăn ngừa sau phẫu thuật răng miệng. Chống chỉ định đối với những người mẫn cảm với thành phần trong thuốc.
3. Cách sử dụng thuốc Spirastad Plus
Liều dùng cho người lớn từ 4 đến 6 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần, uống trong bữa ăn. Không nên dùng quá liều, và nếu quên một liều, hãy uống ngay nếu còn kịp.
4. Tác dụng phụ của thuốc Spirastad Plus
Spiramycin: Hiếm khi gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thường gặp:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu.
- Thần kinh: Chóng mặt và đau đầu.
Ít gặp:
- Toàn thân: Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng cấp.
Hiếm gặp:
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng lâu ngày thuốc uống Spiramycin.
- Tim: Kéo dài khoảng QT.
Metronidazol: Tác dụng phụ thường phụ thuộc vào liều lượng sử dụng. Dùng liều cao và trong thời gian dài có thể tăng các tác dụng bất lợi.
Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, có vị kim loại khó chịu.
Ít gặp: Giảm bạch cầu.
Hiếm gặp:
- Máu: Mất bạch cầu hạt.
- Thần kinh trung ương: Cơn động kinh, bệnh đa dây thần kinh ngoại biên, đau đầu.
- Da: Phồng rộp da, ban da, ngứa.
- Tiết niệu: Nước tiểu sẫm màu.
Trong trường hợp có tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngưng sử dụng thuốc Spirastad Plus và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
5. Lưu ý khi dùng thuốc Spirastad Plus
Spiramycin:
- Thận trọng khi sử dụng Spiramycin cho bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, vì thuốc có thể gây độc gan.
- Thận trọng cho bệnh nhân mắc bệnh lý tim mạch, rối loạn nhịp tim.
Metronidazol:
- Metronidazol có tác dụng ức chế alcol dehydrogenase và các enzym oxy hóa alcol.
- Sử dụng liều cao Metronidazol điều trị các nhiễm khuẩn có thể gây rối loạn máu và thần kinh.
Phụ nữ mang thai: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú: Dùng thuốc cần thận trọng.
6. Tương tác thuốc
Spiramycin:
- Thuốc uống tránh thai: Làm mất tác dụng phòng ngừa thụ thai khi dùng đồng thời với Spiramycin.
- Levodopa: Spiramycin làm giảm nồng độ của levodopa nếu dùng đồng thời.
Metronidazol
- Thuốc uống chống đông máu: Tăng tác dụng chống đông khi dùng đồng thời với Metronidazol.
- Rượu và các thuốc chứa alcol: Ức chế oxy hóa rượu và enzym alcol dehydrogenase.
- Phenobarbital: Thải trừ nhanh hơn khi dùng đồng thời với Metronidazol.
- Lithi: Gây độc khi dùng đồng thời với Metronidazol.
- Astemisol và Terfenadin: Gây tác dụng bất lợi nghiêm trọng trên tim mạch khi dùng đồng thời với Metronidazol.
- Cimetidin: Làm tăng thời gian bán thải của Metronidazol, gây tác dụng không mong muốn.
- Disulfiram: Phản ứng loạn tâm thần khi dùng đồng thời với Metronidazol.
- Fluorouracil: Tăng độc tính của 5 - fluorouracil khi dùng đồng thời với Metronidazol.
Toàn bộ thông tin về thuốc Spirastad Plus cần được tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.