Nếu bạn đang phải đối mặt với các vấn đề về tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, bác sĩ có thể khuyên dùng thuốc Trimebutine để giải quyết tình trạng này. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thuốc kê đơn Trimebutin.
1. Thuốc trimebutine là gì?
Thuốc Trimebutine có thành phần hoạt chất là Trimebutine, thuộc nhóm chống co thắt.
Bạn có thể gặp thuốc Trimebutine trên thị trường với các dạng và hàm lượng như sau:
- Viên nén, viên nén bao phim: 100 mg, 200 mg;
- Dung dịch tiêm: 50 mg/ml;
- Dung dịch uống 4,8mg/ml x 250ml và 4,8mg/ml x 125ml.
2. Thuốc trimebutin có tác dụng gì?
Thuốc trimebutine có khả năng điều chỉnh động kinh dạ dày ruột và chống co thắt thông qua ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh tại chỗ của niêm mạc dạ dày ruột, có chức năng điều hòa hoạt động của đường tiêu hóa.
Một điều đặc biệt về thuốc Trimebutine là tác dụng 2 chiều, có thể đồng thời ức chế và kích thích vận động của ruột.
3. Công dụng của Thuốc Trimebutine trong điều trị bệnh gì?
Thuốc Trimebutine thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về chức năng của đường tiêu hóa như:
3.1. Điều trị loét dạ dày tá tràng
Loét dạ dày tá tràng là một bệnh lý mà niêm mạc dạ dày tá tràng bị tổn thương, thường do các nguyên nhân như nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, căng thẳng kéo dài, sử dụng thuốc kháng viêm không steroid, corticoid, rượu, thuốc lá,...
Triệu chứng thường gặp bao gồm đau nóng rát, cồn cào, thường liên quan đến việc ăn uống.
3.2. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng mà cơ thắt thực quản hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến dịch vị từ dạ dày trở lên gây cảm giác nóng rát. Nếu không được kiểm soát, GERD có thể dẫn đến biến chứng như viêm loét thực quản, ung thư thực quản, thực quản Barrett.
Triệu chứng thường bao gồm ợ nóng, một số trường hợp không có trào ngược, ở trẻ nhỏ có thể nôn, chán ăn, kích thích, sặc vào đường hô hấp. Các biến chứng như viêm thực quản, ung thư thực quản có thể gây đau nuốt, nghẹn hoặc xuất huyết thực quản,...
3.3. Điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS)
Hội chứng ruột kích thích là một tình trạng gây khó chịu, đau bụng tái phát, kèm theo ít nhất 2 trong 3 điều kiện: liên quan đến điều trị phân, tần suất điều tiết, độ cứng của phân. Nguyên nhân của hội chứng này vẫn chưa được xác định.
Ngoài các triệu chứng về đường tiêu hóa như đau bụng, táo bón hay tiêu chảy, có thể xuất hiện mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, đau đầu mạn tính, đau mỏi cơ.
Chẩn đoán căn bệnh dựa trên triệu chứng lâm sàng sau khi loại trừ các bệnh thông thường khác.
Ngoài ra, thuốc Trimebutine còn được sử dụng để điều trị:
- Đầy bụng, táo bón, tiêu chảy;
- Sau phẫu thuật bụng để hỗ trợ hoạt động hồi phục của ruột, phòng ngừa tắc và liệt ruột.
Chú ý, Trimebutine không nên sử dụng nếu bạn có tiền sử dị ứng với trimebutine hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Trong trường hợp phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc trẻ em dưới 12 tuổi, cần thận trọng và theo dõi sự tác động và hậu quả của thuốc.
4. Cách sử dụng thuốc Trimebutine như thế nào?
Với dạng viên nén của thuốc Trimebutine, bạn nên uống trước khi ăn. Đối với dung dịch uống, hãy sử dụng các vật dụng như thìa, cốc để đảm bảo liều lượng chính xác khi sử dụng.
Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng cá nhân của bạn. Thông thường, liều dùng cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi là 300mg/ngày (1 viên 100mg/lần x 3 lần/ngày), đôi khi có thể tăng lên 600mg/ngày.
Thời gian sử dụng thuốc thường là 3 ngày, nhưng nếu không có dấu hiệu cảnh báo nào, thì có thể sử dụng tối đa 7 ngày.
Đối với trẻ em, liều dùng thông thường là 5ml/5kg/ngày.
5. Tương tác của thuốc Trimebutine với các loại thuốc khác
Khi sử dụng Trimebutine cùng với một số loại thuốc sau đây có thể gây ra các tác dụng như:
- Kết hợp Trimebutine với 1,2-Benzodiazepine có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương của 1,2-Benzodiazepine;
- Kết hợp với các thuốc như Acemetacin, Abacavir, Aceclofenac, Abame tapir, Acetaminophen có thể làm giảm tốc độ đào thải, làm tăng nồng độ Trimebutine trong máu;
- Tác dụng điều trị của thuốc Trimebutine giảm khi kết hợp với Acetazolamide;
- Khi dùng cùng với Acarbose, Acetohexamide có thể gây hạ đường huyết nhiều hơn bình thường;
- Kết hợp với Acebutolol có thể làm tăng khả năng nhịp tim chậm.
6. Các tác dụng phụ của Thuốc Trimebutine và cách xử lý
Thuốc Trimebutine có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên chúng khá hiếm và thường không đòi hỏi phải điều trị.
Các tác dụng phụ của thuốc Trimebutine có thể bao gồm:
- Trên đường tiêu hóa: Hôi miệng, khô miệng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, đau thượng vị;
- Đối với hệ thần kinh trung ương: Mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác nóng lạnh;
- Dị ứng thuốc: Nổi ban đỏ, ngứa, phù,...
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp phải một số vấn đề khác như rối loạn kinh nguyệt, đau vùng vú, tức ngực, ù tai, điếc nhẹ, lo lắng, bí tiểu, tăng men gan.
7. Lưu ý khi sử dụng Thuốc Trimebutine
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Thuốc Trimebutine cần được đặt nơi trẻ em và thú cưng không thể tiếp cận;
- Không sử dụng thuốc Trimebutine khi đã quá hạn và phải hủy theo hướng dẫn chuyên gia y tế, không vứt thuốc xuống toilet hay ống dẫn nước;
- Sử dụng liều trimebutine theo chỉ định của bác sĩ;
- Báo ngay cho bác sĩ nếu không có dấu hiệu cải thiện sau một thời gian sử dụng;
- Đối với phụ nữ mang thai, mặc dù chưa có bằng chứng về sự gây hại cho thai nhi, nhưng nên tránh sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ;
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, cần thận trọng khi làm các công việc đòi hỏi tập trung cao như lái xe hay vận hành máy móc;
- Thông báo bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với thuốc, tá dược hoặc với bất kỳ loại thuốc hay thức ăn nào;
- Nếu quên liều, hãy bỏ qua và sử dụng liều tiếp theo theo chỉ định, tránh sử dụng liều gấp đôi;
- Nếu uống quá liều và có dấu hiệu bất thường, hãy đến ngay cơ sở y tế.
- Rượu, bia, thuốc lá có thể tương tác với Trimebutine, nên hạn chế khi sử dụng thuốc.
Tóm lại, thuốc Trimebutine có thể giúp điều hòa nhu động dạ dày ruột và chống co thắt. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.