Thành phố, khách sạn, điểm đến22-23 Dec, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Sun, Dec 22
1
Ngày vềMon, Dec 23
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Tác dụng điều trị của Bisolvon

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Công dụng của Bisolvon là gì?
  • 2. Liều dùng Bisolvon là bao nhiêu?
  • 3. Tác dụng phụ của Bisolvon
  • 4. Lưu ý khi sử dụng thuốc
  • Bisolvon chứa hoạt chất Bromhexin, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp do khó long đờm và tăng tiết đàm như viêm phế quản cấp và mãn tính... Hãy khám phá công dụng và các lưu ý khi sử dụng Bisolvon qua bài viết dưới đây.

    1. Công dụng của Bisolvon là gì?

    Bisolvon chứa hoạt chất Bromhexin, được chỉ định trong trường hợp bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính kèm theo tình trạng tiết chất nhầy không bình thường.

    Bromhexin được sản xuất từ hợp chất thảo dược Vasicine. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy, Bromhexin giúp tăng tỷ lệ thanh lọc dịch phế quản, thúc đẩy việc vận chuyển chất nhầy thông qua hoạt động kích thích mô niêm mạc có nhầy và làm giảm độ nhớt của chất nhầy. Nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng Bromhexin giúp vận chuyển và phân hủy chất nhầy trong đường hô hấp, hỗ trợ quá trình ho và tiêu đờm.

    Sau điều trị với Bromhexin, nồng độ kháng sinh như Erythromycin, Amoxcilin, Oxyretracyclin... trong dịch phế quản và đàm sẽ tăng lên.

    Về dược lý học của Bisolvon:

    • Hấp thu: Bromhexin được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống, với tỷ lệ hấp thu tương đối tốt. Tỷ lệ chuyển hóa ban đầu của Bromhexine Hydrochloride từ dạng rắn và dung dịch gần như nhau. Sinh khả dụng tuyệt đối của Bromhexin khoảng từ 22.2 ± 8.5% ở dạng rắn và 26.8 ± 13.1% ở dạng dung dịch. Khoảng 75 - 80% bromhexin chuyển hóa thành dạng chuyển hóa đầu tiên. Uống bromhexin kèm thức ăn có thể tăng hàm lượng thuốc trong huyết thanh.
    • Phân bố: Bromhexin uống qua tĩnh mạch được phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể, với thể tích phân bố (Vd) khoảng 1209 ± 206L (19L/kg). Nghiên cứu lâm sàng cho thấy, sau khi dùng 32mg, 64mg bromhexin, nồng độ bromhexin tại mô phổi cao hơn so với mô phế quản - phổi từ 1.5 - 4.5 lần và so với huyết thanh từ 2.4 - 5.9 lần. Khoảng 95% bromhexin liên kết với protein huyết thanh không đổi.
    • Chuyển hóa: Bromhexin chuyển hóa thành Axit dibromanthranilic và nhiều dạng chuyển hóa khác. Bromhexin và chất chuyển hóa của nó chủ yếu được liên kết dưới dạng O-glucuronides và N-glucuronides. Chưa có bằng chứng rõ ràng về việc chuyển hóa do Erythromycin, Sulphonamide hoặc Oxytetracycline. Do đó, tương tác với CYP 450 2C9 và 3A4 không xảy ra.
    • Thải trừ: Bromhexin trong huyết thanh có tỷ lệ chiết xuất cao hơn đến gan (khoảng 843 - 1073ml/phút), dẫn đến sự khác biệt giữa các người và thậm chí trên cùng một người (CV > 30%). Nồng độ bromhexin giảm theo cấp số mũ trong huyết thanh, nửa đời thải cuối từ 6.6 - 31.4 giờ với liều 8 - 32mg. Nửa đời thải đa liều là 1 giờ, không có tích lũy sau khi sử dụng đa liều.
    Thuốc Bisolvon chỉ định trong các trường hợp bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính

    2. Liều dùng Bisolvon là bao nhiêu?

    Bisolvon được sử dụng thông qua đường uống, với liều lượng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân như sau:

    • Người lớn, trẻ em trên 12 tuổi: Uống 8mg mỗi lần và sử dụng 3 lần mỗi ngày;
    • Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: Uống 4mg mỗi lần và sử dụng 3 lần mỗi ngày;
    • Trẻ em từ 2 – 6 tuổi: Uống 4mg mỗi lần và sử dụng 2 lần mỗi ngày.

    Trong một số trường hợp, khi bắt đầu điều trị bằng Bisolvon, có thể cần tăng liều lượng hàng ngày lên 48mg ở người trưởng thành. Bác sĩ sẽ cần thông tin bệnh nhân về khả năng tăng tiết chất nhầy trong quá trình điều trị bằng Bisolvon.

    Đối với việc sử dụng Bisolvon trong trường hợp bệnh hô hấp cấp tính, bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn trong quá trình điều trị.

    Thuốc Bisolvon được dùng bằng đường uống với liều dùng cụ thể

    3. Tác dụng phụ của Bisolvon

    Bên cạnh những tác dụng điều trị của Bisolvon trong các bệnh lý đường hô hấp, loại thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

    • Rối loạn da, dưới da và rối loạn hệ miễn dịch;
    • Rối loạn trung thất;
    • Rối loạn ngực;
    • Các triệu chứng quá mẫn như mề đay, phát ban, sốc phản vệ, ngứa, co thắt phế quản và các triệu chứng quá mẫn khác;
    • Triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng trên và tiêu chảy.

    4. Lưu ý khi sử dụng thuốc

    Chống chỉ định sử dụng thuốc Bisolvon cho những trường hợp sau đây:

    • Người bị quá mẫn với Bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc;
    • Người mắc các bệnh lý di truyền hiếm gặp, vì có thể không dung nạp với các phần chứa của thuốc.

    Thận trọng khi sử dụng thuốc:

    • Cảnh báo về việc sử dụng thuốc hoạt chất Bromhexin có thể gây ra hội chứng Stevens – Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc tạm thời (TEN). Người bệnh cần chú ý khi xuất hiện tổn thương mới trên da hoặc niêm mạc, cần đi khám bác sĩ và ngưng việc sử dụng Bisolvon.
    • Thuốc viên Bisolvon chứa lactose, không phù hợp cho người mắc các bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose như loạn chuyển hóa Cacbon hydrat bẩm sinh.
    • Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng Bisolvon, vì chưa có đủ thông tin về an toàn trong thai kỳ.
    • Phụ nữ đang cho con bú cũng cần hạn chế sử dụng Bisolvon do chưa có dữ liệu về bài tiết thuốc qua sữa.
    • Thuốc không ảnh hưởng đến việc vận hành máy móc hoặc lái xe.
    • Chưa ghi nhận tương tác không mong muốn giữa Bisolvon và các loại thuốc khác.

    Để sử dụng Bisolvon an toàn và hiệu quả, cần có chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n