Thành phố, khách sạn, điểm đến15-16 Jan, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Wed, Jan 15
1
Ngày vềThu, Jan 16
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Tác dụng và lưu ý khi sử dụng thuốc amiodarone dạng uống

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Thuốc amiodarone là thuốc gì? Công dụng của thuốc amiodarone
  • 2. Những trường hợp không nên dùng amiodarone
  • 3. Tác dụng phụ thường gặp của amiodarone
  • 4. Lưu ý khi sử dụng amiodarone
  • Amiodarone là một loại thuốc chống rối loạn nhịp tim được kê đơn bởi bác sĩ điều trị. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn nên người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định, tránh ngừng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.

    1. Thuốc amiodarone là thuốc gì? Công dụng của thuốc amiodarone

    Amiodarone là một thuốc chống rối loạn nhịp tim có bản chất là dẫn xuất iod. Đây là thuốc bán theo đơn và chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Bạn không nên tự ý sử dụng thuốc trong bất kỳ trường hợp nào nếu chưa được thăm khám, đánh giá và kê đơn bởi bác sĩ chuyên khoa.

    Bạn có thể được kê đơn thuốc amiodarone đường uống trong các trường hợp sau đây:

    • Rối loạn nhịp nhĩ: Bác sĩ có thể kê đơn amiodarone để dự phòng tái phát rung nhĩ mới, phục hồi nhịp tim bình thường (nhịp xoang), điều trị trước khi triệt đốt rung nhĩ qua catheter để tăng tỷ lệ thành công của thủ thuật hoặc dự phòng rung nhĩ sau phẫu thuật tim mạch.
    • Rối loạn nhịp thất: Bác sĩ có thể kê đơn amiodarone để điều trị rối loạn nhịp thất hoặc dự phòng đột tử do rối loạn nhịp thất, bao gồm sử dụng kết hợp sau đặt máy phá rung.

    Trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về bệnh, lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc ngắn hạn và lâu dài. Bạn cần hiểu các thông tin cơ bản đó để tự theo dõi và trao đổi với bác sĩ trong các lần thăm khám định kỳ.

    Thuốc Amiodarone là một thuốc chống rối loạn nhịp tim

    2. Những trường hợp không nên dùng amiodarone

    Một số trường hợp tránh dùng amiodarone như bạn có tiền sử quá mẫn với amiodarone hoặc iod, bạn có chẩn đoán suy nút xoang, block nhĩ thất độ 2 – 3, ngất do nhịp chậm (trừ khi đã đặt máy tạo nhịp), sốc tim, rối loạn chức năng tuyến giáp, viêm gan, bất thường phổi kẽ.

    3. Tác dụng phụ thường gặp của amiodarone

    Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc amiodarone như sau:

    • Thuốc có thể gây tụt huyết áp: Báo với bác sĩ nếu gặp vấn đề này. Thay đổi tư thế từ từ để tránh chóng mặt, cẩn trọng khi lên xuống cầu thang trong thời gian đầu dùng thuốc.
    • Khi dùng thuốc, da bạn có thể dễ bị bắt nắng, cháy nắng. Vì thế, nên tránh phơi nắng, tắm nắng và nên sử dụng kem chống nắng, quần áo che chắn khi ra ngoài.
    • Thuốc có thể gây tiêu chảy hoặc táo bón, buồn nôn, nôn, mất cảm giác ngon miệng. Nếu tiêu chảy hoặc nôn nhiều, bạn cần báo với bác sĩ, tránh để bị mất nước, điện giải.
    • Mặc dù hiếm gặp, thuốc có thể gây rối loạn thị giác, giảm thị lực. Trong trường hợp này thì bạn cần báo ngay với bác sĩ
    • Thuốc có thể gây độc tính trên gan, độc tính trên phổi, rối loạn nhịp tim, rối loạn chức năng tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp), hoặc ảnh hưởng trên thần kinh.

    Ngoài ra, nếu bạn trên 65 tuổi, thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ hơn so với người trẻ. Bạn nên trao đổi với bác sĩ khi gặp bất kỳ khó chịu hay bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc để được theo dõi và tư vấn kịp thời.

    Tụt huyết áp là tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc amiodarone

    4. Lưu ý khi sử dụng amiodarone

    Để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ khi sử dụng, bạn cần chú ý:

    • Báo cáo với bác sĩ về tiền sử bệnh và dị ứng trước khi sử dụng thuốc.
    • Thảo luận với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng amiodarone và bất kỳ thuốc nào được thêm vào trong quá trình điều trị. Amiodarone có thể tương tác với nhiều loại thuốc (như thuốc điều trị HIV, kháng sinh quinolon, thuốc chống đông...) gây ảnh hưởng đến tác dụng của các loại thuốc hoặc tăng nguy cơ phản ứng phụ. Không tự ý thay đổi liều dùng, ngừng thuốc, hoặc sử dụng thêm bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc không kê đơn. Thuốc có thể tích tụ và tác dụng kéo dài, tương tác thuốc có thể xảy ra sau khi ngừng amiodarone.
    • Điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ. Đôi khi, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng phù hợp với tình trạng bệnh.
    • Thảo luận với bác sĩ nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

    Amiodarone có thể vượt qua hàng rào nhau thai gây hậu quả xấu cho thai nhi. Các báo cáo về phản ứng không mong muốn trên trẻ sơ sinh có mẹ sử dụng amiodarone bao gồm rối loạn nhịp tim như nhịp chậm, kéo dài khoảng QT, ngoại tâm thu thất, suy giáp sơ sinh (có hoặc không có bướu giáp), cường giáp, bất thường phát triển thần kinh phụ thuộc chức năng tuyến giáp, chậm phát triển thai nhi và/hoặc sinh non. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, amiodarone vẫn cần được chỉ định cho phụ nữ mang thai khi rối loạn nhịp nghiêm trọng, không đáp ứng với các thuốc điều trị khác hoặc các thuốc điều trị khác chống chỉ định. Trong trường hợp phơi nhiễm trong thai kỳ, trẻ sơ sinh cần được theo dõi về rối loạn chức năng tuyến giáp và rối loạn nhịp tim để có biện pháp xử trí kịp thời.

    Amiodarone và chất chuyển hóa có hoạt tính điều tiết qua sữa mẹ. Báo cáo cho thấy trẻ bú mẹ sử dụng amiodarone có nhịp tim chậm và suy giáp. Vì vậy, tránh cho con bú khi đang dùng thuốc. Do thuốc có tác dụng kéo dài, thuốc vẫn có thể tồn tại trong sữa vài tuần sau khi ngừng thuốc. Nếu muốn tiếp tục cho con bú mẹ sử dụng amiodarone, cần theo dõi chức năng tuyến giáp và nồng độ amiodarone huyết thanh ở trẻ bú mẹ.

    Amiodarone là một loại thuốc chống rối loạn nhịp tim. Để sử dụng thuốc hiệu quả và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.

    \nĐể đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n