Fabamox 500 là một loại kháng sinh được ứng dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại thuốc này. Hãy khám phá Fabamox là gì qua bài viết dưới đây.
1. Fabamox - Bí mật của kháng sinh
Fabamox thuộc nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn, kháng nấm, virus và điều trị ký sinh trùng. Được sản xuất dưới dạng viên nang cứng và đóng gói trong hộp 5 vỉ x 12 viên hoặc hộp 10 vỉ x 10 viên.
Fabamox 500 chứa chất chính là amoxicillin, một loại kháng sinh thuộc nhóm aminopenicillin, có phổ kháng khuẩn rộng hơn benzylpenicillin. Đặc biệt, amoxicillin chống lại trực khuẩn gram âm.
2. Công dụng của Fabamox 500
Fabamox thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin, bao gồm:
- Người bị viêm mũi xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới do phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tụ cầu không sản xuất penicilinase và H. influenzae.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu không phức tạp, nhiễm trùng ống mật.
- Nhiễm trùng da và cơ do tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, E.coli nhạy cảm với amoxicillin.
- Bệnh Lyme ở trẻ em hoặc phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Viêm đại tràng (viêm ruột do Salmonella, không do lỵ trực khuẩn).
- Người bị thương hàn, bệnh da liễu, bệnh lậu, bệnh than...
- Kết hợp với các loại thuốc khác trong phác đồ điều trị nhiễm Helicobacter pylori.
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Fabamox 500
3.1 Liều lượng cho người lớn
Cách sử dụng và liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nhưng người lớn có thể dùng Fabamox theo liều lượng khuyến nghị sau:
- Điều trị nhiễm khuẩn: Fabamox 250 - 500mg x 3 lần / ngày.
- Trị bệnh lậu: Liều duy nhất 3g.
- Điều trị và phòng ngừa bệnh than: 1g x 3 lần / ngày.
- Điều trị kết hợp nhiễm Helicobacter pylori: 1g x 3 lần / ngày theo phác đồ 2 hoặc 1g x 2 lần / ngày theo phác đồ 3 tùy chỉ định của bác sĩ.
- Phòng ngừa viêm nội tâm mạc: Liều duy nhất 3g, uống trước phẫu thuật 30-60 phút.
Đối với bệnh nhân suy thận, điều chỉnh liều lượng như sau:
- Độ thanh thải creatinin dưới 10 mL / phút: Dùng 250 - 500 mg mỗi 24 giờ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Độ thanh thải creatinin 10-30ml / phút: Sử dụng 250-500mg mỗi 12 giờ, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng.
- Độ thanh thải creatinin dưới 30 mL / phút, không sử dụng viên nén 875 mg hoặc viên nén giải phóng kéo dài. Bệnh nhân thẩm tách máu không nên sử dụng viên nén giải phóng kéo dài.
3.2 Liều lượng cho trẻ em
Đối với trẻ dưới 3 tháng, sử dụng Fabamox 500 theo đơn và hướng dẫn của bác sĩ. Cha mẹ không nên tự y ý cho trẻ sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn cụ thể. Đối với trẻ từ 6-10 tuổi, dùng liều 125-250mg x 3 lần / ngày.
Sử dụng liều 20-40 mg / kg cân nặng / ngày (chia thành nhiều lần) cho trẻ trên 3 tháng và dưới 20kg, tùy thuộc vào mục đích điều trị.
4. Tác dụng phụ của Fabamox
Thường, mọi loại thuốc đều có các tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ này sẽ được ghi rõ trong hướng dẫn sử dụng và bác sĩ sẽ thông báo cho bệnh nhân khi kê đơn thuốc. Đối với Fabamox 500, tác dụng phụ bao gồm:
- Tác dụng phụ thường gặp: Phát ban ngoại da (3-10%), thường phát triển chậm sau 7 ngày điều trị.
- Ít gặp: Các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn hoặc nôn, tiêu chảy. Các phản ứng quá mẫn như phát ban dày đặc, hội chứng Stevens-Johnson.
- Hiếm gặp: Ảnh hưởng đến gan dẫn đến tăng nhẹ SGOT. Có thể gặp các vấn đề về hệ thần kinh như kích thích, lo lắng, hoa mắt, lú lẫn, chóng mặt. Thuốc còn có thể gây thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu, mất bạch cầu hạt và tăng bạch cầu eosin.
5. Điều cần lưu ý khi sử dụng Fabamox
Khi sử dụng Fabamox 500, người bệnh cần chú ý đến những điều sau:
- Chức năng gan và thận nên được kiểm tra thường xuyên trong quá trình điều trị kéo dài.
- Do có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở những người có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc các chất gây dị ứng khác, nên kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với penicilin, cephalosporin và các chất gây dị ứng khác trước khi sử dụng thuốc.
- Nếu xảy ra các phản ứng dị ứng như đỏ da, phù Quincke, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, cần ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Người có bệnh thận nên chỉ sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ. Không tự y ý sử dụng thuốc vì có rủi ro cao về phản ứng phụ do quá trình loại bỏ thuốc khỏi cơ thể chậm.
- Sau khi sử dụng Fabamox 500, men răng có thể thay đổi màu hoặc xuất hiện vết ố màu xám. Tuy nhiên, vấn đề này có thể giải quyết bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng.
- Khi sử dụng Fabamox 500 cùng với thuốc tránh thai, hiệu suất tránh thai có thể giảm. Người bệnh có thể xem xét các phương thức tránh thai khác.
- Fabamox an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Tuy nhiên, người bệnh cần thận trọng khi sử dụng.
Fabamox và những điều lưu ý quan trọng khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.
\nĐể đặt lịch khám tại viện, vui lòng liên hệ\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và sử dụng ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n