Thuốc Kremil-s thường xuất hiện trong tủ thuốc gia đình. Tuy nhiên, nhiều người tự hỏi Kremil-s chữa bệnh gì? Theo đó, thuốc Kremil-S được chỉ định để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như: dư axit dạ dày, ợ chua, khó tiêu do axit, đau dạ dày, đầy bụng.
1. Kremil-s là thuốc gì?
Kremil-s bao gồm các hoạt chất như: Aluminium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Simethicone. Trong mỗi viên nhai Kremil-s có chứa: Aluminium Hydroxide 178 mg, Magnesium Hydroxide 233 mg và Simethicone 30 mg.
Các thành phần này tạo thành sự kết hợp của chất kháng axit, Aluminium Hydroxide và Magnesium Hydroxide, giúp làm tăng độ pH trong dạ dày bằng cách trung hòa axit trong dạ dày. Ngoài ra, sản phẩm còn chứa Simeticone, một chất chống thấm nước với sức căng bề mặt thấp, giúp giảm sự đầy hơi trong đường tiêu hóa bằng cách làm cho các bọt khí nhỏ hình thành các bọt lớn hơn, hỗ trợ dịch ruột trôi qua dễ dàng hơn.
2. Các tình trạng sử dụng thuốc Kremil-s
Thuốc Kremil-s được sử dụng để:
- Giảm các triệu chứng tăng tiết liên quan đến loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản và khó tiêu.
- Là chất chống đầy hơi giảm các triệu chứng đầy hơi, kể cả sau phẫu thuật, liên quan đến tăng tiết.
- Hỗ trợ cho thuốc chẹn H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton để giảm nhanh các triệu chứng loét niêm mạc đường tiêu hóa.
3. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng của Kremil-s
Thuốc Kremil-s có thể nhai và nuốt mà không cần nước hoặc uống đầy đủ nước.
Liều lượng cho người lớn: 1 đến 2 viên mỗi giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn liều khuyến nghị mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Trong trường hợp bỏ lỡ một liều, uống liều tiếp theo vào thời điểm hoặc lịch trình khuyến cáo. Không tăng liều lượng trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
4. Dấu hiệu quá liều Kremil-s
Aluminium Hydroxide có thể tích tụ trong xương, phổi và mô thần kinh ở bệnh nhân suy thận. Liều lượng lớn hoặc sử dụng lâu dài có thể gây suy giảm phốt pho, biểu hiện bằng chán ăn, khó chịu và yếu cơ. Sử dụng lâu dài cũng có thể gây sỏi thận, nhuyễn xương và loãng xương.
Quá liều Magnesium có thể gây hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, thay đổi điện tâm đồ, suy hô hấp hoặc suy nhược tinh thần, và hôn mê ở những bệnh nhân có vấn đề thận nặng.
Quá liều Simeticone thường không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, nếu sử dụng nhiều hơn liều khuyến nghị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
5. Tương tác thuốc với Kremil-s
Thuốc Kremil-s và thuốc kháng axit nói chung giảm hấp thu Tetracycline và sắt. Uống Tetracycline 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng thuốc kháng axit và 2 giờ trước hoặc 3 giờ sau khi sử dụng sản phẩm chứa sắt.
Các loại thuốc kháng axit cũng làm giảm hấp thu Digoxin, Indomethacin, Isoniazid, Quinolones (ví dụ: Ciprofloxacin, Ofloxacin), Ketoconazole.
Thay đổi pH nước tiểu do thuốc kháng axit làm tăng bài tiết nước tiểu và giảm nồng độ Salicylat trong máu như Aspirin.
Tăng pH nước tiểu có thể giảm hấp thu các thuốc bazơ yếu (ví dụ: Quinidine, Chlorpromazine, Propranolol, Diazepam) và tăng hấp thu các thuốc axit yếu (ví dụ: Phenytoin, Pentobarbital, Warfarin).
Kết hợp của Aluminium-Magnesium được báo cáo làm tăng hấp thu Dicumarol, Diazepam và Pseudoephedrine.
Thuốc kháng axit giảm sinh khả dụng của bisphosphonat (ví dụ: Alendronate, Etidronate, Risedronate).
Tóm lại, thuốc Kremil-s giúp giảm triệu chứng tăng tiết liên quan đến loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản và khó tiêu. Điều này là một chất chống đầy hơi hữu ích giảm bớt triệu chứng tại dạ dày, bao gồm đau bụng sau phẫu thuật, liên quan đến tăng tiết. Do đó, việc biết rõ thuốc Kremil-s chữa bệnh gì và sử dụng đúng cách sẽ hỗ trợ hiệu quả cho thuốc chẹn H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton giảm nhanh các triệu chứng loét niêm mạc đường tiêu hóa.
\nĐể đặt lịch hẹn tại bệnh viện, vui lòng gọi số\nHOTLINE\nhoặc đặt hẹn trực tiếp TẠI ĐÂY.\nTải và sử dụng dịch vụ đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n