Lenvatinib là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase dành cho khối u. Bệnh nhân sử dụng thuốc Lenvatinib cần được theo dõi chặt chẽ bởi một bác sĩ giàu kinh nghiệm trong việc áp dụng phác đồ chống ung thư.
1. Công dụng của Lenvatinib là gì?
Thuốc Lenvatinib thuộc một nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, được sử dụng trong điều trị ung thư. Thuốc có tác dụng làm chậm hoặc can thiệp vào quá trình phát triển của các tế bào ung thư.
2. Cách sử dụng thuốc Lenvatinib
Bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng lenvatinib.
Dùng thuốc Lenvatinib qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ điều trị, thường một lần mỗi ngày. Nuốt toàn bộ viên nang một lần.
Thuốc Lenvatinib có thể có bao bì ngoại hình và liều lượng khác nhau dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn. Để tránh sai lầm về liều lượng, hãy tham khảo ý kiến của dược sĩ để sử dụng đúng cách. Liều lượng cũng phụ thuộc vào phản ứng của bệnh nhân với điều trị, kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và cân nặng của bệnh nhân.
Sử dụng thuốc Lenvatinib đều đặn để tận dụng tối đa từ thuốc. Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc Lenvatinib lâu hơn so với chỉ định vì điều này không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Vì thuốc Lenvatinib có thể được hấp thụ qua da và phổi, đặc biệt có thể gây hại cho thai nhi, do đó phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai không nên sử dụng thuốc Lenvatinib hoặc tiếp xúc với bụi từ viên nang.
3. Tác dụng phụ khi sử dụng Lenvatinib
Bệnh nhân sử dụng thuốc Lenvatinib có thể phải đối mặt với miệng khô, khàn tiếng, chảy máu mũi, mệt mỏi, giảm cân, đau đầu, đau cơ và khớp, khó ngủ, thay đổi khẩu vị, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn ói hoặc chán ăn. Buồn nôn và nôn ói có thể trở nặng. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn chặn hoặc giảm nhẹ triệu chứng này. Ngoài ra, để hạn chế cảm giác nôn ói, bệnh nhân nên ăn nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi dùng thuốc hoặc hạn chế hoạt động vận động quá nặng.
Nôn mửa hoặc tiêu chảy không ngừng có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ biết ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của mất nước, chẳng hạn như miệng khô, thường xuyên khát nước bất thường, chóng mặt hoặc choáng váng.
Để giảm khô miệng, hãy ngậm các loại kẹo cứng (không đường) hoặc đá bào, nhai kẹo cao su (không đường), tăng cường uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt.
Bệnh nhân điều trị với Lenvatinib có thể gặp vấn đề về đau hoặc loét trong miệng và cổ họng. Vì vậy, bạn nên đánh răng cẩn thận / nhẹ nhàng, tránh sử dụng nước súc miệng có chứa cồn, nên súc miệng thường xuyên bằng nước mát có pha baking soda hoặc muối sạch. Tốt nhất bạn nên ăn các loại thức ăn mềm hoặc thấm ướt.
Ngoài ra, Lenvatinib có thể dẫn đến hiện tượng rụng tóc tạm thời. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi ngừng dùng thuốc.
Người sử dụng thuốc Lenvatinib có nguy cơ phải đối mặt với một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Mặc dù vậy, lợi ích mà bệnh nhân thu được từ việc sử dụng thuốc Lenvatinib vẫn lớn hơn rất nhiều so với nguy cơ của tác dụng phụ.
Sử dụng thuốc Lenvatinib có thể dẫn đến tăng huyết áp. Bệnh nhân cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và báo cho bác sĩ biết nếu kết quả cao bất thường. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kiểm soát huyết áp của bạn bằng thuốc.
Lenvatinib có nguy cơ gây giảm lượng canxi trong máu. Bác sĩ có thể đề nghị thực hiện các xét nghiệm trong quá trình điều trị và hướng dẫn bạn bổ sung canxi và vitamin D.
Hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: Dấu hiệu của các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có bọt bất thường), dấu hiệu suy tim (như khó thở, sưng phù ở mắt cá chân / bàn chân, mệt mỏi, tăng cân bất thường hoặc đột ngột), triệu chứng của tuyến giáp kém hoạt động (như tăng cân, nhạy cảm với khí lạnh, tim đập chậm), co thắt cơ, hiện tượng đỏ / đau / sưng / phồng rộp trên lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân, dễ chảy máu / bầm tím, vết thương lâu lành.
Bệnh nhân cần đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ ở mức độ rất nghiêm trọng, bao gồm: các triệu chứng của cơn nhồi máu cơ tim (như đau ngực / hàm / cánh tay trái, khó thở, vã mồ hôi bất thường), các dấu hiệu của đột quỵ (ví dụ, yếu một bên cơ thể, khó nói, thị lực giảm đột ngột, lú lẫn), các vấn đề về dạ dày / ruột (như phân có lẫn máu, phân đen như hắc ín, đau dạ dày - bụng, nôn ra máu, chất nôn trông giống như bã cà phê), nhịp tim nhanh / không đều, choáng váng, ngất xỉu.
Lenvatinib hiếm khi dẫn đến vấn đề nguy kịch liên quan đến gan (có thể gây tử vong). Người bệnh cần đến thăm khám ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào của tổn thương gan, bao gồm: Buồn nôn / nôn dai dẳng, chán ăn, đau dạ dày / bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
Có trường hợp Lenvatinib gây ra một tình trạng não nghiêm trọng được gọi là RPLS (Hội chứng chất trắng não sau có thể hồi phục được). Bệnh nhân cần đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của RPLS, bao gồm: Đau đầu dai dẳng, co giật, thay đổi thị lực đột ngột, tinh thần / tâm trạng thất thường (ví dụ, lú lẫn).
Phản ứng dị ứng ở mức độ nghiêm trọng với thuốc Lenvatinib rất hiếm. Tuy nhiên, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào của dị ứng.
4. Cảnh báo thận trọng khi sử dụng thuốc Lenvatinib
Trước khi bắt đầu điều trị bằng lenvatinib, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với thuốc hoặc bất kỳ dị ứng khác.
Ngoài ra, bệnh nhân cần mô tả chi tiết về lịch sử bệnh cá nhân, đặc biệt là về: Bệnh gan, bệnh thận, tăng huyết áp, tiền sử nhồi máu cơ tim / đột quỵ, hoặc bất kỳ trường hợp mất nước nghiêm trọng nào từ trước.
Lenvatinib có nguy cơ ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài khoảng QT). Nhịp tim kéo dài có thể dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc không đều (trong một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong) và các triệu chứng như chói lọi, ngất xỉu cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài khoảng QT có thể tăng lên nếu bạn có một số vấn đề sức khỏe cụ thể hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác có thể làm kéo dài khoảng QT. Trước khi sử dụng lenvatinib, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và liệu bạn có mắc các vấn đề sức khỏe nào sau đây: Một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài khoảng QT trên đồ điện tử tim), tiền sử gia đình có mối quan hệ với vấn đề tim (kéo dài khoảng QT, đột quỵ).
Tình trạng thiếu kali máu hoặc magie máu cũng có thể tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn trải qua tình trạng như thường xuyên mồ hôi, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Thuốc Lenvatinib có thể làm chậm quá trình lành vết thương hoặc làm chúng khó lành. Vì vậy, trước khi phẫu thuật, hãy thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích khi sử dụng lenvatinib. Trong tình huống này, bác sĩ có thể yêu cầu bạn tạm ngừng điều trị bằng lenvatinib ít nhất 1 tuần trước phẫu thuật. Hãy hỏi bác sĩ về hướng dẫn cụ thể về thời gian ngừng và khi nào bắt đầu điều trị lại với lenvatinib. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có vết thương không lành hoặc khó lành.
Người lớn tuổi có thể phản ứng nhạy cảm hơn đối với các tác dụng phụ của thuốc Lenvatinib, đặc biệt là kéo dài khoảng QT.
Vì lenvatinib có thể được hấp thụ qua da và phổi, ảnh hưởng đến thai nhi, phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai không nên sử dụng lenvatinib hoặc hít phải bụi từ viên nang.
Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch sinh con trong thời gian tới. Lenvatinib có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thử thai trước khi bắt đầu sử dụng lenvatinib. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về các phương tiện tránh thai an toàn khi sử dụng lenvatinib và ít nhất 30 ngày sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn mang thai, hãy báo cho bác sĩ biết ngay lập tức để hiểu rõ về rủi ro và lợi ích của lenvatinib.
Hiện vẫn chưa có thông tin liệu lenvatinib có thể truyền vào sữa mẹ hay không. Do rủi ro về tác dụng phụ có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh, nên không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng lenvatinib và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng điều trị.
5. Tương tác của Lenvatinib với các loại thuốc khác
Tương tác giữa các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của chúng hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, bệnh nhân cần ghi chép tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, cũng như các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ thông tin này với bác sĩ và dược sĩ. Không tự y án, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ điều trị.
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng lenvatinib
Không sử dụng lenvatinib cùng lúc với các loại thuốc khác.
Bệnh nhân cần tuân thủ đầy đủ các xét nghiệm trước và trong khi sử dụng lenvatinib theo hướng dẫn của bác sĩ (như kiểm tra huyết áp, điện tâm đồ, protein trong nước tiểu, chức năng của thận / gan / tuyến giáp, mức khoáng chất trong máu). Tuân thủ lịch tái khám theo đúng lịch trình đã đặt.
Nếu bạn quên một liều và còn hơn 12 giờ cho đến liều tiếp theo, hãy uống ngay khi nhớ. Nếu thời gian đến liều tiếp theo ít hơn 12 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên. Không tự y án bằng cách tăng liều lượng.
Việc hiểu rõ thông tin về lenvatinib trước khi sử dụng luôn giúp đạt được hiệu quả tích cực và giảm rủi ro cho bệnh nhân. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, khách hàng có thể đặt câu hỏi tới Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice để nhận được tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ bác sĩ, dược sĩ có nhiều năm kinh nghiệm.
\nĐể đặt hẹn tại viện, Quý khách vui lòng gọi số\nHOTLINE\nhoặc đặt hẹn trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt hẹn tự động qua ứng dụng MyMinprice để theo dõi, quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.\n
Tham Khảo Nguồn Tại: webmd.com