Kháng sinh không còn xa lạ với mọi người, xuất hiện trong điều trị nhiều bệnh lý từ đơn giản đến phức tạp. Có nhiều loại kháng sinh và metronidazole là một trong những lựa chọn đáng xem xét.
1. Metronidazole là loại thuốc gì?
Metronidazole là một loại kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số vi khuẩn và ký sinh trùng.
2. Tác dụng của thuốc metronidazole là gì?
Metronidazole chỉ định trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng, không hiệu quả đối với bệnh nhiễm trùng do vi rút (cảm lạnh, cúm). Lạm dụng kháng sinh có thể gây đề kháng trong tương lai. Ngoài ra, có thể kết hợp với thuốc khác để điều trị loét dạ dày/đường ruột do vi khuẩn H.pylori.
3. Hướng dẫn sử dụng Metronidazole
Metronidazole dạng viên sử dụng đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Để ngăn ngừa đau dạ dày, hãy dùng thuốc kèm thức ăn hoặc một ly nước/sữa đầy. Liều lượng sẽ được bác sĩ tính toán dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, uống kháng sinh vào các thời điểm cố định mỗi ngày. Ngừng thuốc chỉ sau khi hết liều, kể cả khi triệu chứng giảm sau vài ngày. Ngừng sớm có thể khiến nhiễm trùng tái phát.
4. Tác dụng phụ của Metronidazole
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng Metronidazole
- Chóng mặt;
- Nhức đầu;
- Khó chịu ở dạ dày;
- Buồn nôn/nôn;
- Chán ăn;
- Tiêu chảy;
- Táo bón;
- Có vị kim loại trong miệng;
- Nước tiểu có màu sẫm, tác dụng này là vô hại và sẽ biến mất khi ngừng thuốc.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo cáo ngay cho bác sĩ bao gồm:
- Các dấu hiệu nhiễm trùng mới (đau họng không giảm, sốt);
- Dễ bầm tím/chảy máu;
- Đau dạ dày, đau bụng;
- Tiểu đau.
Cần tìm trợ giúp y tế ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như:
- Loạng choạng;
- Co giật;
- Thay đổi tâm thần/tâm trạng (lú lẫn);
- Khó nói chuyện;
- Tê ngứa ran cánh tay, chân;
- Đau mắt;
- Thay đổi thị lực đột ngột;
- Đau đầu nặng;
- Cứng đau cổ.
Sử dụng thuốc lâu dài hoặc lặp lại có thể gây nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm men mới. Liên hệ bác sĩ nếu phát hiện các mảng trắng trong miệng, thay đổi âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
Các phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng hiếm khi xảy ra, ngay lập tức tìm trợ giúp y tế nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào như: phát ban, ngứa, sưng (mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
5. Biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của Metronidazole
Trước khi dùng Metronidazole, bác sĩ cần kiểm tra tiền sử dị ứng với loại thuốc này hoặc kháng sinh cùng loại. Báo cáo bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng trước đây.
Một số bệnh như bệnh gan, thận, rối loạn đông máu cần được quan tâm khi điều trị bằng Metronidazole.
Rối loạn di truyền hiếm gặp như hội chứng Cockayne có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gan nặng khi sử dụng Metronidazole. Bác sĩ sẽ tư vấn về rủi ro và lợi ích. Kiểm tra chức năng gan thường xuyên khi sử dụng thuốc. Báo cáo ngay cho nhân viên y tế nếu có dấu hiệu bệnh gan như buồn nôn, nôn liên tục, chán ăn, đau dạ dày hoặc bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
Tránh cồn và sản phẩm có propylene glycol trong 3 ngày sau khi kết thúc điều trị Metronidazole. Cảnh báo về các vấn đề như nặng bụng, chuột rút, buồn nôn, nôn, đau đầu, đỏ bừng mặt.
Metronidazole có thể làm cho bạn chóng mặt, tránh cồn và cần sa khi sử dụng. Không lái xe, làm máy móc hoặc công việc đòi hỏi tập trung cao.
Thuốc có thể làm giảm tác dụng của một số loại vắc xin sống như vắc xin thương hàn. Không chủng ngừa khi sử dụng loại kháng sinh này trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Metronidazole có thể tiết vào sữa mẹ, cần thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích trước khi cho con bú. Nếu sử dụng, bác sĩ có thể hướng dẫn ngưng cho con bú trong thời gian ngắn.
6. Tương tác của Metronidazole với các loại thuốc khác
Tương tác thuốc có thể thay đổi tác dụng hoặc tăng rủi ro mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng của Metronidazole. Hãy thảo luận với bác sĩ về danh sách toàn bộ các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, tự mua và thảo dược). Không tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng đột ngột của Metronidazole khi chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Những sản phẩm tương tác với Metronidazole:
- Sản phẩm có chứa cồn (thuốc trị ho và cảm, kem cạo râu);
- Sản phẩm chứa propylene glycol;
- Dung dịch lopinavir, ritonavir, lithium;
Quan trọng: Không sử dụng Metronidazole nếu bạn đang dùng disulfiram trong vòng 2 tuần qua.
Metronidazole có thể làm thay đổi kết quả của một số xét nghiệm. Vì vậy, đảm bảo thông báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn đang sử dụng loại thuốc này.
Trong trường hợp quá liều và xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở, hãy gọi ngay số cấp cứu để nhận điều trị kịp thời. Triệu chứng quá liều Metronidazole có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, mất cân bằng.
Nếu bạn đang sử dụng Metronidazole để điều trị nhiễm trùng đường sinh dục (như nhiễm trichomonas), hãy đảm bảo rằng cả đối tác tình dục của bạn cũng được điều trị để tránh tái nhiễm. Trong thời gian điều trị, hạn chế quan hệ tình dục hoặc sử dụng bảo vệ như bao cao su.
Xét nghiệm thường xuyên (như xét nghiệm công thức máu) cần được yêu cầu trong quá trình sử dụng Metronidazole.
Trong trường hợp bỏ sót một liều, hãy dùng ngay khi nhớ, nhưng nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Không bao giờ gấp đôi liều để đuổi kịp.
Metronidazole cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Hãy giữ thuốc ngoài tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Việc sử dụng Metronidazole một cách lạm dụng hoặc không đúng cách có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm và tác dụng phụ không mong muốn. Để tránh mọi rủi ro, đặc biệt là với nguy cơ gây ra tình trạng kháng kháng sinh nguy hiểm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
\nĐể đặt lịch hẹn khám tại viện, bạn có thể bấm số\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMinprice để theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.\n
Nguồn tham khảo: webmd.com