Pantoloc (pantoprazole) là dòng thuốc chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến axit trong dạ dày và ruột, mang lại cải thiện đáng kể cho sức khỏe của những người gặp vấn đề về đau dạ dày. Hãy cùng tìm hiểu thêm về Pantoloc, công dụng và tác dụng phụ khi sử dụng!
1. Pantoloc - Giải mã thành phần và công dụng
Thuốc Pantoloc được sản xuất bởi Công ty Takeda GmbH, có thành phần chính là Pantoprazole. Được bào chế dạng viên nén đóng theo vỉ, Pantoloc được sử dụng trong nhiều trường hợp như trào ngược dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, diệt vi khuẩn Helicobacter, hội chứng Zollinger Ellison và giảm lượng axit ở dạ dày.
2. Chỉ định sử dụng
2.1. Chỉ định
Pantoloc được chỉ định cho người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên để điều trị viêm thực quản do trào ngược, vi khuẩn Helicobacter pylori, loét dạ dày và tá tràng, cũng như hội chứng Zollinger Ellison và các tình trạng tăng bài tiết axit.
2.2. Cơ chế tác động
Pantoloc chứa Pantoprazole, hoạt chất ức chế bài tiết axit hydrochloric trong dạ dày. Pantoprazole tương tác với bơm proton ở tế bào dạ dày, giảm lượng axit sản xuất. Điều trị thường thấy hiệu quả sau 2 tuần sử dụng.
2.3. Dược động học
- Hấp thu: Pantoprazole hấp thụ nhanh và đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau 2,5 giờ.
- Phân bố: Khoảng 98% Pantoprazole kết hợp với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan bằng cách khử methyl và oxi hóa.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận và một phần qua phân.
3. Cách Sử Dụng và Liều Lượng Pantoloc
3.1. Liều Lượng
Thường dùng 1 viên, có thể tăng đến 2 viên trong những trường hợp đặc biệt. Đối với loét dạ dày và tá tràng (nhiễm Helicobacter pylori+): Dùng 1 viên/ngày, có thể tăng liều ở các lần tiếp theo. Điều trị loét dạ dày 4-8 tuần, loét tá tràng 2-4 tuần.
- Trào ngược dạ dày, thực quản: Dùng 1 viên/ngày, điều trị 4-8 tuần.
- Hội chứng Zollinger-Ellison, axit nhiều ở dạ dày: Dùng 2 viên/ngày trước bữa ăn 1 giờ.
- Suy gan nặng: Dùng 1 viên/2 ngày, kiểm tra enzyme gan thường xuyên. Ngừng nếu có tăng enzyme gan.
- Người lớn tuổi hoặc suy thận: Không dùng quá 1 viên 40mg/ngày. Đối với người lớn tuổi điều trị Helicobacter pylori, dùng 2 viên/ngày trong 1 tuần.
Liều dùng tiêm tĩnh mạch: Dùng khi không thể uống. 1 lọ 10mg pantoprazole/ngày, pha chế với 10ml dung dịch NaCl, glucose 5% hoặc 10%. Pantoloc i.v tiêm trong 2-15 phút, tái tạo dung dịch sau 3 giờ.
3.2. Cách Dùng
Uống trước bữa ăn sáng 1 giờ, nguyên viên với nước. Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên. Đối với điều trị Helicobacter pylori, uống viên thứ hai trước bữa tối.
Nếu quên uống, không bù liều trong ngày, tiếp tục hôm sau.
Liều trị 7 ngày, có thể kéo dài 2 tuần. Trong trường hợp loét dạ dày và trào ngược, có thể dùng thêm 4 tuần, không quá 8 tuần.
4. Hạn Chế và Cảnh Báo Khi Sử Dụng Pantoloc
4.1. Hạn Chế
Cảnh báo về việc sử dụng Pantoloc:
- Không kết hợp với thuốc tiêu diệt Helicobacter pylori khi có rối loạn gan và thận nặng.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn chất.
- Không kết hợp với atazanavir.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Đang điều trị bằng thuốc chứa rilpivirine.
4.2. Cảnh Báo
- Suy gan nặng: Kiểm tra enzyme gan thường xuyên, ngừng nếu có tăng enzyme.
- Điều trị phối hợp: Tuân theo tóm tắt đặc tính từng loại thuốc.
- Loét dạ dày ác tính: Theo dõi triệu chứng cảnh báo như nôn máu, khó nuốt, giảm cân, giảm chú ý, và thêm nghiên cứu nếu triệu chứng vẫn tiếp tục sau điều trị.
- Không kết hợp với thuốc ức chế HIV protease. Tùy thuộc vào hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày, ví dụ atazanavir giảm đáng kể khi sử dụng cùng Pantoloc.
- Hội chứng Zollinger–Ellison: Điều trị lâu dài có thể giảm hấp thu vitamin B12 do giảm acid hydrochloric.
- Nhiễm trùng đường tiêu hoá: Pantoprazole có thể tăng nhiễm trùng Salmonella, Campylobacter, hoặc C. difficile.
- Giảm magie huyết: Cảnh báo triệu chứng như mê sảng, co cứng, chóng mặt, hoa mắt, và đặc biệt kiểm tra nguy cơ gãy xương ở người lớn tuổi.
- Lupus ban đỏ: Liên hệ bác sĩ nếu xuất hiện tổn thương da và đau khớp.
5. Tác Dụng Phụ của Pantoloc?
Thuốc Pantoloc là sản phẩm y tế khá an toàn với đối tượng sử dụng. Tuy nhiên, trong quá trình dùng có thể xuất hiện một số tác dụng phụ phổ biến như buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, táo bón, đầy hơi,..
Dưới đây là những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Chi tiết:
- Dấu hiệu dị ứng nặng: khó nuốt, nổi mẩn đỏ, khó thở, phù lưỡi/cổ họng, phù mặt, chóng mặt nghiêm trọng, nhịp tim nhanh và đổ mồ hôi nhiều.
- Dấu hiệu về da nặng: xuất huyết tại mặt và vùng kín. Da trở nên nhạy cảm với ánh sáng và có hiện tượng phồng rộp da.
- Các triệu chứng nặng khác: sốt cao, phát ban, vàng da, trắng mắt (do tổn thương gan), thận to, tiểu rắt, tiểu ra máu, đau lưng dưới...
- Nếu sử dụng trên 3 tháng, lượng magie trong máu giảm, gây xây xẩm, chóng mặt, mỏi cơ, rung và giật cơ, mất phương hướng, nhịp tim nhanh... Do đó, theo dõi magie trong máu thường xuyên.
- Nổi mẩn
- Rối loạn giấc ngủ
- Đau khớp, gãy xương
- Thay đổi cân nặng bất thường
- Mệt mỏi, kiệt sức,...
6. Tương Tác Thuốc Khi Sử Dụng Pantoloc
- Độ hấp thụ của thuốc phụ thuộc vào độ pH dạ dày. Pantoloc có thể tương tác với các thuốc phụ thuộc vào pH, ảnh hưởng đến độ hấp thụ khi tăng pH dạ dày.
- Hoạt chất Pantoprazol chủ yếu chuyển hóa ở gan qua cytochrom P450 (CYP) isoenzyme 2C19, ít qua CYP3A4, CYP2D6 và CYP2C9. Thử nghiệm cho thấy không tương tác lớn giữa pantoloc và thuốc khác chuyển hóa qua cùng isoenzyme.
- Khi dùng warfarin cùng pantoprazol, có nguy cơ chảy máu và tử vong. Cần theo dõi chỉ số INR và thời gian prothrombin khi dùng cả hai.
- Làm chậm quá trình hấp thụ và giảm sinh khả dụng của thuốc ức chế bơm proton. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton trước ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfat.
Pantoloc (pantoprazole) là loại thuốc trị các vấn đề liên quan đến axit trong dạ dày và ruột. Để đạt hiệu quả và tránh tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ.
Theo dõi trang web Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice để cập nhật thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp và bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
\nĐể đặt hẹn tại viện, vui lòng gọi\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nTải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMinprice để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi.