Thành phố, khách sạn, điểm đến22-23 Oct, 2 Khách, 1 đêm
Tìm kiếm
Ngày đến Tue, Oct 22
1
Ngày vềWed, Oct 23
Số phòng, số khách1 phòng, 2 người lớn, 0 trẻ em

Thuốc Remint-s điều trị những bệnh gì?

Bởi: Minprice.com
26/03/20240like

Nội dung bài viết
  • 1. Thuốc Remint-s là gì?
  • 2. Đặc tính dược học của thuốc Remint-s
  • 2.1. Dược lực học
  • 2.2. Dược động học
  • 3. Cảnh báo khi sử dụng thuốc Remint-s
  • 4. Tác dụng phụ của thuốc Remint-s 200Mg
  • 5. Tương tác thuốc
  • Bệnh đau dạ dày, viêm loét dạ dày và tá tràng tạo ra những triệu chứng khó chịu cho người bệnh. Để giảm nhẹ những biến chứng nguy hiểm do những căn bệnh này gây ra, thuốc Remint-s thường được xem xét là một lựa chọn hợp lý.

    1. Thuốc Remint-s là gì?

    Remint - S 200mg với thành phần chính là nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd được bào chế dưới dạng viên nén nhai 200mg.

    Thuốc Remint - S 200mg thường được sử dụng trong các trường hợp điều trị ngắn hạn và dài hạn các chứng loét đường tiêu hoá, co thắt, đầy hơi khó tiêu, viêm dạ dày, ợ chua, viêm tá tràng, viêm thực quản, thoát vị khe, chế độ ăn không thích hợp, nhiễm độc alcool, đau sau phẫu thuật.

    2. Đặc tính dược học của thuốc Remint-s

    2.1. Dược lực học

    Gel nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd đều có tác dụng hỗ trợ trung hòa acid của dịch vị trong dạ dày. Tuy nhiên, khi kết hợp với Magnesi hydroxyd làm tăng độ pH của dịch vị nhanh hơn, đồng thời làm giảm tình trạng gây táo bón của gel nhôm hydroxyd.

    2.2. Dược động học

    Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric tạo thành nhôm clorid và nước. Sau đó, khoảng 17 - 30% nhôm clorid tạo thành được hấp thu và thải trừ nhanh qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Ở ruột non, nhôm clorid chuyển thành muối nhôm kiềm không tan và kém hấp thu. Một lượng nhôm khác phối hợp với phosphat tạo thành nhôm phosphat không tan trong ruột và được thải trừ theo phân.

    Magnesi hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric tạo thành magnesi clorid và nước. Khoảng 15 - 30% magnesi clorid tạo thành được hấp thu và sau đó được thải trừ qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Lượng magnesi hydroxyd chưa chuyển hoá có thể chuyển hoá ở ruột non thì hấp thu không đáng kể.

    3. Cảnh báo khi sử dụng thuốc Remint-s

    Thuốc Remint-s thường được dùng theo đường uống với liều lượng theo chỉ định của bác sĩ và tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người.

    Liều thông thường cho người lớn: 1 - 2 viên/lần, nhai viên thuốc sau bữa ăn 1 - 3 giờ và trước khi đi ngủ.

    Khi sử dụng quá liều, có thể xuất hiện các triệu chứng như chát miệng, tiêu chảy. Trong tình huống này, ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ; có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày; thêm nước và muối khoáng có thể hỗ trợ điều trị.

    Nếu bỏ quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ quên và tiếp tục theo lịch trình thông thường. Lưu ý không nên dùng liều gấp đôi.

    Thuốc Remint - S không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

    • Mẫn cảm với nhôm hydroxyd hoặc magnesi hydroxyd.
    • Suy thận nặng.

    Cẩn trọng khi sử dụng: Hạn chế sử dụng cho người có suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và tuân thủ chế độ ăn ít natri; người mới chảy máu đường tiêu hóa cần chú ý.

    Theo thông tin từ nhà sản xuất, thuốc Remint-s không ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương nên an toàn khi lái xe và vận hành máy móc. Mặc dù có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai, nhưng nên tránh liều lượng cao và thời gian sử dụng dài hạn. Đối với phụ nữ đang cho con bú, mặc dù có một lượng nhỏ nhôm và magnesi được bài tiết qua sữa, nhưng không đủ gây hại cho trẻ đang bú, nên thuốc Remint-s vẫn là lựa chọn an toàn.

    4. Tác dụng phụ của thuốc Remint-s 200Mg

    Khi sử dụng thuốc Remint - S, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không mong muốn như:

    • Giảm phosphat máu khi sử dụng thuốc liều lượng cao hoặc kéo dài.
    • Chát miệng, buồn nôn.
    • Ngộ độc nhôm và nhuyễn xương có thể xảy ra ở người bị urê máu cao.

    Khi gặp tác dụng phụ của thuốc Remint-s, cần ngừng sử dụng và báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

    5. Tương tác thuốc

    Các thuốc kháng acid có thể tăng hoặc giảm tốc độ hấp thu của các thuốc khác khi dùng chung hoặc thay đổi thời gian dùng trong dạ dày, hoặc do gắn kết với chúng.

    Chú ý khi kết hợp với:

    • Tetracyclin, ofloxacin, norfloxacin, digoxin, indomethacin, các muối sắt: Thuốc kháng acid giảm hấp thu của những thuốc này.
    • Amphetamin, quinidin: Thuốc Remint - S tăng tác dụng của chúng do giảm quá trình thải trừ.

    Remint - S 200mg với thành phần chính là nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd được bào chế dưới dạng viên nén nhai 200mg. Thuốc Remint - S 200mg thường được chỉ định trong các trường hợp điều trị ngắn hạn và dài hạn các chứng loét đường tiêu hoá, cùng nhiều bệnh lý tiêu hóa khác. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

    Theo dõi trang web Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Minprice để cập nhật thêm thông tin về sức khỏe, dinh dưỡng và làm đẹp, giữ gìn sức khỏe cho bản thân và gia đình yêu thương.

    \nĐể đặt hẹn khám tại viện, vui lòng liên hệ\nHOTLINE\nhoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY.\nSử dụng và đặt lịch khám dễ dàng qua ứng dụng MyMinprice để quản lý, theo dõi lịch trình và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi trên ứng dụng.\n